Những cụm từ “đốn tim” trong phương ngữ Hakata

Có rất nhiều phương ngữ thú vị ở các vùng khác nhau của Nhật Bản. Bằng cách học phương ngữ, bạn có thể biết được xuất thân của một người qua cuộc trò chuyện nhỏ hoặc qua ngữ điệu câu chữ.

Tiếp tục các kì trước lần này LocoBee sẽ giới thiệu với bạn đọc về phương ngữ Hakata.

 

Phương ngữ được yêu thích nhất

Có rất nhiều phương ngữ khác nhau ở Fukuoka như phương ngữ Kitakyushu, phương ngữ Kurume. Trong số đó, phương ngữ Hakata dẫn đầu bảng xếp hạng và được cả nam lẫn nữ yêu thích.

Phương ngữ Hakata rất nhẹ nhàng, dịu dàng. Các cô gái nói phương ngữ Hakata chậm rãi, từ tốn nghe rất ấm áp và dễ thương. Chỉ ở Fukuoka – nơi quen thuộc với cái tên “Mỹ nhân Hakata” và cũng là 1 trong “Tam đại mỹ nhân Nhật Bản”, nếu được một phụ nữ nói với bạn bằng phương ngữ Hakata “Em yêu anh!”, hoặc “Anh say rồi ư?”, thì chắc chắn rằng bạn sẽ bị “đốn tim” mất thôi!

Tổng hợp phương ngữ thường được dùng ở vùng Shikoku

 

ばり

  • Đọc: bari

ばり có ý nghĩa tương tự như とても (totemo) hay すごく (sugoku), nghĩa là “rất”. Đây là từ phổ biến được cả giới trẻ và người lớn tuổi sử dụng. Thỉnh thoảng chúng ta bắt gặp cụm từ 4 chữ gồm ばり và 2 chữ ghép đi cùng, chẳng hạn như ばりうま (bariuma – rất ngon), ばりはや (barihaya – rất nhanh). Ở Hakata, thông thường bạn có thể gọi độ cứng của sợi mì khi đi ăn Ramen. Mì có độ cứng hơn cả カタ麺 (katamen – mì sợi cứng) gọi là バリカタ (barikata), tạm dịch là “mì rất cứng”. Đây là loại mì rất hợp với súp tonkotsu xương hầm đậm đặc.

Ví dụ:

ばり好きっちゃけど、付き合ってくれん?

Bari sukiccha kedo, tsukiatte kuren?

Em thích ăn lắm, anh có thể hẹn hò với em được không?

 Tiếng Nhật chuẩn:

すごく好きです。付き合ってくれませんか?

Sugoku suki desu. Tsukiatte kuremasen ka?

Phương ngữ thú vị vùng Koshinetsu

 

ばってん

  • Đọc: batten

ばってん batten có nghĩa tương tự như 〜だけど (dakedo), でも (demo), しかし (shikashi), nghĩa là “nhưng mà”, diễn tả một sự việc trái lại với điều vừa đưa ra trước đó. Không chỉ ở Fukuoka, từ này cũng được sử dụng nhiều ở tỉnh Saga, Nagasaki, Kumamoto…như 1 từ trong phương ngữ Kyushu. Ngoài ra còn có từ 〜ちゃけど (chakedo), có ý tương tự như ばってん nhưng mang sắc thái nhẹ hơn.

Ví dụ:

新しいバッグ欲しかぁー。ばってん高いっちゃけん買えんわ。

Atarashii baggu hoshikaa. Batten takaitchaken kaenwa.

Tôi rất muốn có một cái túi mới, nhưng mà đắt quá không mua được.

Tiếng Nhật chuẩn:

新しいバッグが欲しいよー。でも高いから買えないです。

Atarashii baggu ga hoshi yo. Demo takaikara kaenaidesu.

Tsugaruben – phương ngữ Aomori có thể giao tiếp chỉ bằng 1 từ

 

なんしよーと?

Đọc: nanshiyoto

なんしよーと? có nghĩa tương tự như 何してるの? (nani shiteruno), nghĩa là “đang làm gì đấy?”, được dùng như lời chào hỏi với bạn bè trên điện thoại hay khi gặp người quen ở trên đường. Những ngưới lớn tuổi hay thêm chữ ば (ba) vào giữa thành なんばしようと? (nanba shiyouto).

Ví dụ:

週末はなんしよーと?お買い物に行こうよ!

Shuumatsu wa nanshiyouto? Okaimono ni ikou yo!

Cuối tuần định làm đấy? Mình đi mua đồ nhé!

Tiếng Nhật chuẩn:

週末は何してるの?お買い物に行こうよ!

Shuumatsu wa nani shiteruno? Okaimono ni ikou yo!

Iiji~ Phương ngữ Hokuriku có gì khác biệt không?

 

どげんしたと?

  • Đọc: dogenshitato

どげんしたと? có nghĩa tương tự như どうしたの? (dou shitano), nghĩa là “Anh sao thế?”. Nếu bạn đang chán nản mà được người khác quan tâm hay đột nhiên gọi điện thoại hỏi thăm, ắt hẳn bạn sẽ rất vui và cảm thấy cách nói của đối phương đáng yêu lắm!

Đôi khi したと (shitato) được giản lược,  chỉ còn どげんね? (dogenne), cũng có nghĩa là どう? (dou), どんな感じ? (donna kanji), どうですか? (dou desuka), tức là “sao rồi”, “như thế nào?”

Chúng ta cũng có thể thêm ね”(ne) để tạo sắc thái nhẹ nhàng và uyển chuyển hơn.

Ví dụ:

そんな暗い顔して、どげんしたと?

Sonna kurai kao shite, dogenshita to?

Sao mặt buồn thế, có sao không?

Tiếng Nhật chuẩn:

そんな暗い顔して、どうしたの?

Sonna kurai kao shite, doushita no?

Je je je! Đố bạn biết những phương ngữ Tohoku này đấy!

 

いっちょん

  • Đọc: itchon

いっちょん  hay dùng trong phim hoạt hình, phim truyền hình, tạo cảm giác dễ thương cho nhân vật, có nghĩa là 全然 (zenzen – hoàn toàn), 少しも (sukoshi mo – một chút cũng không).

Ví dụ:

あなたの言うこと、いっちょんわからんと!

Anata no iu koto, itchon wakaran to!

Điều anh nói tôi chẳng hiểu gì cả!

 Tiếng Nhật chuẩn:

あなたの言うことは全然わかりません!

Anata no iu koto wa zenzen wakarimasen!

Ồn ào mà dễ thương – Phương ngữ Hokkaido ①

 

しゃーしい・せからしか

  • Đọc: shashi/sekarashika

しゃーしい  có nghĩa là うるさい (urusai – ồn ào), 面倒くさい (mendou kusai – phiền toái), 煩わしい (azurawashii – phiền hà). Có thể dùng せからしか (sekarashika) để cường điệu.

Ví dụ:

あの人はしつこいけん、ばりしゃーしかー

Ano hito wa shitsukoi ken, bari shashika!

Gã kia gây khó chịu quá, phiền quá đi mất!

Tiếng Nhật chuẩn:

あの人は、しつこいから、すごく面倒くさい!

Ano hito wa, shitsukoi kara, sugoku mendou kusai!

Ne ne ne! Đố bạn biết những phương ngữ Tohoku này đấy!

 

Tổng kết

Phương ngữ Hakata là phương ngữ có đặc trưng hay dùng tiếp vị ngữ, dẫn đầu bảng xếp hạng được yêu thích. Phụ nữ sẽ đáng yêu hơn và nam giới sẽ nam tính hơn khi dùng phương ngữ Hakata. Fukuoka có nhiều món ngon dành cho người sành ăn như mì tonkotsu (mì xương hầm), lẩu motsu-nabe (lẩu lòng bò) và mentaiko (trứng cá cay). Khi đến thăm Fukuoka, hãy học và đàm thoại với người bản xứ bằng phương ngữ Hakata, chắc chắn niềm vui của bạn sẽ tăng lên bội phần.

3 lựa chọn ẩm thực vùng Kyushu – Okinawa

 

W.DRAGON (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る