[Tiếng Nhật trong công việc] Ý nghĩa và cách dùng của 気が引ける

Tiếp tục chuỗi bài viết giới thiệu tiếng Nhật trong công việc, lần này LocoBee sẽ giới thiệu tới bạn đọc cụm 気が引ける. Cùng tìm hiểu nghĩa, cách dùng và các cụm từ gần nghĩa với 気が引ける tại bài viết này nhé!

[LocoBee Job] Cùng LocoBee tìm việc ở Nhật!

Làm việc tại Nhật Bản: Thị trường ngành bia – đặc điểm và xu hướng

 

Ý của 気が引ける

  • Đọc: ki ga hikeru
  • Nghĩa: cảm giác xấu hổ, ngại, ngượng, e dè, sợ sệt, có phần thiếu tự tin

 

Ví dụ về cách dùng

1, いつも自信を持って、何があっても気が引けないようにすることが大切だ。

Itsumo jishin wo motte, nani ga atte mo ki ga hikenai yo ni suru koto ga taisetsuda.

Lúc nào cũng tự tin, dù có việc gì cũng không được xấu hổ là vô cùng quan trọng.

 

2, 威圧的な社長の呼び出しはいつも気が引ける。

Iatsuteki na shaicho no yobidashi wa itsumo kigahikeru.

Mỗi lần bị vị giám đốc hách dịch gọi ra là cảm thấy sợ hãi.

 

3, 年上の方に仕事をお願いするのは気が引ける。

Toshiue no kata ni shigoto wo onegaisuru no wa kigahikeru.

Cảm thấy ngại khi phải nhờ vả người hơn tuổi.

 

Cụm từ gần nghĩa

Có 2 từ gần nghĩa với 気が引ける mà LocoBee muốn giới thiệu tới các bạn là:

1, 臆する (okusuru)

Ví dụ:

あれだけ練習したのだから、臆することなく堂々とするべきだ。

Are dake renshu shita nodakara, okusuru koto naku dodo to surubekida.

Đã tập luyện nhiều đến vậy rồi cơ mà nên không cần phải sợ gì cả, cứ thẳng tiến về phía trước.

 

2, 気後れする (kiokuresuru) 

Ví dụ:

彼は皆の前に発言することに気後れしている。

Kare wa mina no mae ni hatsugen suru koto ni kiokure shiteiru.

Anh ấy luôn ngại khi phải phát biểu trước mọi người.

Vậy là hôm nay bạn đã biết nghĩa, cách dùng và từ đồng nghĩa của cụm 気が引ける rồi đúng không nào. Hãy học kĩ và vận dụng khi cần thiết nhé!

 

Văn hoá công ty Nhật: Phân biệt nghĩa và cách dùng của よろしくvà 宜しく

[Tiếng Nhật công việc] “応相談” mà bạn thường thấy ở các thông báo nghĩa là gì?

[Tiếng Nhật công việc] Nghĩa của 追及 và phân biệt với 2 từ đồng âm 追求 và 追究

 

Ngọc Oanh (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る