[Tiếng Nhật công việc] Nghĩa của 追及 và phân biệt với 2 từ đồng âm 追求 và 追究

Với các bạn đang làm việc liên quan đến tiếng Nhật thì sẽ bắt gặp 追及 (ついきゅう) trong nhiều hoàn cảnh. Hôm nay hãy cùng LocoBee tìm hiểu về nghĩa cũng như cách dùng của 追及. Bên cạnh đó là phân biệt chúng với 2 từ đồng âm khác là 追求 và 追究.

Có thể bạn quan tâm:

Thi thử JLPT online mọi trình độ từ N5 – N1 cùng NIPPON★GO

[LocoBee Job] Cùng LocoBee tìm việc ở Nhật!

 

#1. Nghĩa và cách dùng của 追及

  • Nghĩa: truy cứu, truy ra
  • Mang ý nghĩa dồn ép, thúc ép, đi đến cùng để tìm rõ ngọn ngành

 

#2. Ví dụ:

1, 事故の責任と原因を明らかにするための追及集会が開かれた。

Jiko no sekinin to genin wo akiraka ni suru tame no tsuikyu shukai ga hirakareta.

Nghĩa: Mở cuộc tra cứu tập trung để làm rõ nguyên nhân và trách nhiệm của vụ án.

2, 株主総会では経営失敗の責任を追及する声が相次いだ。

Kabunushi sokaide wa keiei shippai no sekinin wo tsuikyu suru koe ga aitsuida.

Nghĩa: Tại cuộc họp hội đồng cổ đông đã có nhiều ý kiến truy cứu trách nhiệm của việc thất bại trong kinh doanh.

3, 検察は厳しく余罪を追及する方針だ。

Kensatsu wa kibishiku yozai wo tsuikyu suru hoshin da

Nghĩa: Phương châm là điều tra nghiêm để truy ra tội ác.

 

#3. Phân biệt với 2 từ đồng âm 追求 và 追究

追求

  • Đọc: tsuikyu
  • Nghĩa: theo đuổi một cái gì đó

Một số cách dùng thường gặp:

1, 理想を追求する

Riso wo tsuikyu suru

Theo đuổi lý tưởng

2, 利益を追求する

Rieki wo tsuikyu suru

Theo đuổi lợi nhuận

追究

  • Đọc: tsuikyu
  • Nghĩa: nghiên cứu, làm rõ tra cứu (điều chưa rõ, chưa hiểu)

Một số cách dùng thường gặp

1, 健康を追究する

Kenko wo tsuikyu suru

Nghiên cứu sức khoẻ

2, 利便性を追求する

Ribensei wo tsuikyu suru

Nghiên cứu tính tiện dụng

Vậy là bạn đã nắm được nghĩa của 3 từ này rồi đúng không nào? Chúc các bạn làm việc thật tốt ở Nhật nhé!

Ý nghĩa và cách dùng đúng của “参照” trong công việc

Văn hoá công ty Nhật: Phân biệt nghĩa và cách dùng của よろしくvà 宜しく

[Tiếng Nhật công việc] “応相談” mà bạn thường thấy ở các thông báo nghĩa là gì?

 

Theo TRANS.Biz

bình luận

ページトップに戻る