Từ ngữ phổ biến trong giới trẻ Nhật Bản năm 2021

numan – chuyên trang dành cho nữ giới đã thực hiện tổng hợp các từ và tiếng lóng mà giới trẻ Nhật Bản hay sử dụng trong khoảng nửa cuối năm 2021. Liệu bạn có biết hết các từ được giới thiệu trong bài viết này không? Cùng kiểm tra nhé!

ngôn ngữ giới trẻ

 

10. 素人質問で恐縮ですが

Cách đọc: shiroutoshitsumon de kyoushuku desuga

Nghĩa: Tôi xin lỗi vì câu hỏi nghiệp dư này nhưng mà…

Vốn dĩ đây là câu nói hay được sử dụng trong khi thuyết trình, phát biểu tại các hội nghị học thuật. Không rõ vì sao giới trẻ lại sử dụng câu nói này và sử dụng trong tình huống nào nhưng có một thời gian câu nói này đã là chủ đề nóng trên Twitter.

 

9. ビッタビタにはめてましたね

Cách đọc: bittabita ni hametemashitane

Đây là câu nói của vận động viên trượt ván chuyên nghiệp Sejiri Ryo khi tham gia vào nội dung mới tại Olympic Tokyo 2020 với hàm ý bản thân rất yêu thích môn này.

 

8. やりらふぃー

Cách đọc: yarirafii

Từ này có nguồn gốc từ việc người Nhật nghe nhầm điệp khúc “Jeg vil at vi” trong bài CHERNOBYL 2017 của MelandxHauken thành “Yarirafi”. Sau đó một video nhảy sử dụng bài hát này đăng trên Tiktok đã gây nên sự bùng nổ và tạo thành trào lưu trong giới trẻ.

 

7. してもろて

Cách đọc: shitemorote

Xuất phát từ phương ngữ Kansai có nghĩa là “cảm ơn đã … cho tôi”. Phương ngữ này thể hiện sử khiêm tốn, được dùng nhiều trong cuộc sống hàng ngày. Từ năm 2018 khi các Vtuber và Youtuber nổi tiếng dùng câu này trong video, sức hút của nó lan rộng và ngày càng phổ biến trong giới trẻ.

 

6. もみあげ手裏剣

Cách đọc: momiage shuriken

https://twitter.com/km_ym_2112/status/1415658000191135745?s=20&t=jxSubwNFmZROGb85KnPzEQ

Đây là loạt hành động mang tính biểu tượng của Mukai Kouji – thành viên nhóm nhạc nổi tiếng “Snow Man” gồm: đưa ngón tay từ tóc mai, tạo hình trái tim, hướng về phía đối phương.

 

5. 限界オタク

Cách đọc: genkaiotaku

Từ này dùng để chỉ những otaku (người hâm mộ) có hành vi, cách cư xử gây khó chịu vượt quá giới hạn cho phép. Ban đầu nó được sử dụng với ý nghĩa tiêu cực nhưng gần đây nó lại được dùng với nghĩa tích cực như tràn đầy cảm xúc về điều gì đó.

 

4. スパダリ

Cách đọc: supadari

Đây là viết tắt của “super darling”. Từ này để chỉ người trong mộng hay người yêu lí tưởng với những tiêu chí như ngoại hình đẹp, học vấn cao, thu nhập tốt… Trước đây ấn tượng về Supadari là người sống ở tầng cao nhất trong chung cư sang trọng, đi xe hơi đắt tiền, có công việc tốt, chiều chuộng nữ giới… Còn hiện tại Supadari có thể là người chẳng có tài sản gì hoặc là nhân vật phụ nào đó.

 

3. はにゃ?

Cách đọc: hanya

Từ cảm thán thốt ra khi bản thân đang nghi ngờ điều gì đó, là biểu cảm dễ thương của từ あれ (gì cơ? Cái đó á?…). Hơn 30 năm trước từ này đã xuất hiện trong một chương trình của đài NHK do âm thanh đáng yêu cùng sự dễ thương của nhân vật chính Hanimaru. Năm 2020 một Youtuber nổi tiếng đã sử dụng lại từ này khi vào vai một nhân vật trên phim. Kể từ đó từ này được người xem bắt chước và bùng nổ trở lại.

 

2. ゴン攻め

Cách đọc: gonzeme

Năm 2021, vận động viên trượt ván chuyên nghiệp Seijiri Ryo đã dùng từ này khi tham gia môn mới của Olympic Tokyo 2020. Nó có ý nghĩa là “tấn công mạnh mẽ” hay “thực sự tấn công”.

 

1. ひよってるやついる?

Cách đọc: hiyotteruyatsuiru

Câu này xuất phát từ lời thoại của một nhân vật trong phim “Tokyo Revengers”. Khi từ này được nói ra, mọi người cùng nhau chung sức đối đầu với kẻ thù. Cảnh này đã trở thành chủ đề nóng trên SNS vì sự mạnh mẽ của nó. Trên Tiktok, câu này được sử dụng với nghĩa “Tôi không sợ hãi” khi ngày mai phải đi học, đi làm.

Video: Học từ vựng của giới trẻ Nhật Bản

Học tiếng Nhật miễn phí tại LocoBee với các video học giao tiếp, Minna no Nihongo, thi thử JLPT – Nhanh tay đăng ký thành viên để học mọi lúc mọi nơi, hoàn toàn miễn phí!

(Sau khi đăng ký vào Sinh viên, chọn Tiếng Nhật thực hành để học qua các video, làm đề thi thử!)

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN LOCOBEE

 

Theo numa

bình luận

ページトップに戻る