Văn phòng phẩm thường dùng trong tiếng Nhật (kì 2)
Tiếp tục tìm hiểu về thế giới văn phòng phẩm của Nhật thôi nào! [su_table] Tiếng Nhật Cách đọc Nghĩa セロハンテープ serohantepu băng dính trong チョーク choku phấn viết テープカッター tepukatta dụng cụ cắt băng dính テープのり tepunori hồ dán dạng băng 手帳 techo sổ tay