Văn phòng phẩm thường dùng trong tiếng Nhật (kì 2)

Tiếp tục tìm hiểu về thế giới văn phòng phẩm của Nhật thôi nào!

Tiếng Nhật  Cách đọc Nghĩa 
セロハンテープ serohantepu băng dính trong
チョーク choku phấn viết
テープカッター tepukatta dụng cụ cắt băng dính
テープのり tepunori hồ dán dạng băng
手帳 techo sổ tay
伝票 denpyo hoá đơn
でんぷんのり denpunnori hồ dán (từ tinh bột)
ぬりえ nurie sổ tập tô
ノート noto sổ
バインダー bainda bìa kẹp giấy
はさみ hasami kéo
パンチ panchi dụng cụ đục lỗ
封筒 futo phong bì
付箋 fusen giấy nhớ
フック fukku móc treo
筆ペン fudepen bút lông
ペンケース penkesu hộp bút
ボールペン borupen bút bi

 

Mọi người có biết thêm đồ dùng nào trong danh sách này không? Chúc các bạn ứng dụng tốt tại công ty của mình nhé!

Văn phòng phẩm Nhật Bản – quà tặng được người nước ngoài yêu thích

Tìm hiểu thêm về Văn hoá công sở ở các công ty Nhật Bản 

 

shinonome kiri (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る