Học tiếng Nhật qua những câu nói giúp bạn may mắn hơn (kì 2)

Chắc hẳn với các bạn học ngoại ngữ, việc sưu tầm các câu nói hay là một sở thích đúng không nào? Hãy để LocoBee giới thiệu tới bạn các câu nói hay này nhé! Chắc chắn bạn sẽ thấy yêu tiếng Nhật hơn đấy!

Chuỗi bài viết lần này là các câu nói giúp mang may mắn đến với bạn!

Nắm trọn kiến thức của 25 bài Minna no Nihongo (bài 1-25)

 

1, 相手ににこにこしてもらいたいなら、まず自分がにこにこしよう。

  • Đọc: Aite ni nikoniko shite moraitai nara, mazu jibun ga nikoniko shiyou.
  • Nghĩa: Nếu bạn muốn đối phương mỉm cười với mình thì trước tiên bạn hãy mỉm cười nhé.

 

Từ và kiến thức cần nhớ:

相手: đối phương

にこにこ: từ tượng hình chỉ nụ cười

してもらいたい: muốn ai đó làm gì cho mình

なら: nếu như, nếu

まず: trước tiên

自分: bản thân, bản thân mình

 

#2. うっかりため息をついても、すぐ深呼吸をすれば、ぎりぎりセーフ。

  • Đọc: Ukkari tameiki wo tsuite mo, sugu shinkokyuu wo sureba, girigiri sefu.
  • Nghĩa: Ngay cả khi bạn vô tình thở dài, nếu bạn hít thở sâu ngay lập tức, bạn sẽ vừa kịp an toàn.
  • Người Nhật cho rằng thở dài sẽ mang đến điều không vui, không may mắn.

Học tiếng Nhật qua những câu nói giúp bạn may mắn hơn (kì 1)

 

Từ và kiến thức cần nhớ:

うっかり: vô tình

ため息: thở dài

深呼吸: hít thở sâu

セーフ: an toàn (từ tiếng Anh -safe)

ぎりぎり: vừa kịp, suýt soát

 

 

#3. 不運や不幸が続いているときは「厄払いの集中期間」と考えよう。

  • Đọc: Fuun ya fukou ga tsudzuiteiru toki wa yakuharai no shuuchuu kikan to kangaeyou.
  • Nghĩa: Khi vận rủi hoặc xui xẻo tiếp diễn tìm đến bạn, hãy coi đó là “thời kỳ tập trung để giải trừ mọi điều xấu”!

 

Từ và kiến thức cần nhớ:

不運: vận xui

不幸: điều bất hạnh

厄払い: trừ tà, giải trừ cái xấu xa

集中: tập trung

期間: thời kì

Bạn yêu thích câu nói nào nhất? Cùng chia sẻ tới bạn đọc của LocoBee biết nhé!

Đăng ký thành viên cao cấp chỉ với 50.000đ/tháng để học nhiều bài học thú vị tại NIPPON★GO👇

ĐĂNG KÝ NGAY

 

Tổng hợp LOCOBEE

bình luận

ページトップに戻る