Tiếng Nhật thường dùng khi đi mua sắm

Hôm nay chúng ta hãy cùng học về các cụm từ, câu nói hữu ích khi đi mua sắm ở Nhật nhé!

An tâm cùng vé giá rẻ của JR-EAST và điểm đến gợi ý cho chuyến du lịch ngắn ngày

Thử sức với đề thi thử miễn phí và bộ 3 đề thi trình độ N5 – N1 tại NIPPON★GO

Một số chú ý vào ngày dự thi JLPT dành cho các bạn ở Nhật

 

<Đăng kí tài khoản (Miễn phí)>

Để xem video bài học vui lòng đăng kí tài khoản tại NIPPON★GO. Việc đăng kí và xem là hoàn toàn miễn phí! Vừa học bằng bài viết vừa xem video hiệu quả hơn gấp 2 lần đúng không nào?

Đăng kí tại NIPPON★GO

 

<Video bài học >

Xem hoàn toàn miễn phí!

Xem video tại NIPPON★GO

* Cần đăng nhập vào tài khoản

 

 

<Nội dung bài học>

1. Cho tôi món đồ 〇〇

[Khi đã quyết định đồ cần mua]

  • Tiếng Nhật: 〇〇をください (〇〇wo kudasai)

Câu này thường dùng khi bạn đã chọn món đồ nào đó hoặc muốn nhờ nhân viên lấy hộ cùng với số lượng mà bạn muốn mua.

Ví dụ:

これを二つください。

(Kore wo futatsu kudasai)

Cho tôi 2 cái này.

 

その赤いドレスをください。

(Sono akai doresu wo kudasai)

Cho tôi cái váy đỏ kia.

 

2. Hỏi nhân viên món hàng cần tìm

[Nhờ tìm món đồ cần mua]

  • Tiếng Nhật: 〇〇はありますか?(〇〇wa arimasuka)

Khi bạn đang tìm món đồ nào đó mà không thấy trong cửa hàng, bạn có thể hỏi nhân viên bằng câu này để nhờ họ giúp đỡ.

Ví dụ:

すみません、金箔入り日本酒はありますか?

(Sumimasen, kinpaku iri nihonshu wa arimasuka)

Xin cho hỏi ở đây có bán rượu Nhật vảy vàng không?

 

Hoặc nếu bạn có hình của món đồ đang tìm, hãy đưa cho nhân viên xem và nói:

すみません、これはありますか?

(Sumimasen, kore wa arimasuka)

Xin cho hỏi, ở đây có bán cái này không?

 

3. Xác nhận giá

[Xác nhận giá]

  • Tiếng Nhật: いくらですか。 (Ikura desuka)

Thông thường tại Nhật các món đồ đều được dán giá tiền, tuy nhiên cũng có trường hợp không có nên nếu muốn biết giá cả thì hãy dùng câu này để hỏi nhé.

 

Ví dụ:

これはいくらですか?

(Kore wa ikura desuka)

Cái này bao nhiêu tiền?

 

4. Thử đồ

[Thử đồ]

  • Tiếng Nhật: 試着する (Shichaku suru)

Ví dụ:

試着したいのですが。

(Shichaku shitainodesuga)

Tôi muốn mặc thử cái này.

 

試着できますか?

(Shichaku dekimasuka)

Có thể mặc thử đồ không?

 

5. Miễn thuế

[Miễn thuế]

  • Tiếng Nhật: 免税 (Menzei)

Nhiều cửa hàng, trung tâm mua sắm tại Nhật có chế độ miễn thuế cho khách du lịch. Bạn chỉ cần mang theo hộ chiếu có dán visa du lịch là được. Tuy nhiên nếu không rõ phải làm gì hay đi quầy nào để được miễn thuế thì bạn có thể hỏi nhân viên.

免税をお願いします。

(Menzei wo onegai shimasu)

Tôi muốn miễn thuế.

 

Khi đó nhân viên sẽ hướng dẫn bạn ra quầy miễn thuế hoặc sẽ yêu cầu được xem hộ chiếu của bạn:

はい、パスポートをお願いします。

(Hai, pasupoto wo onegai shimasu)

Vâng, xin hãy cho tôi xem hộ chiếu của bạn.

 

6. Thanh toán

[Thanh toán]

  • Tiếng Nhật: カード払い (Kadobarai)

Giải pháp mở thẻ tín dụng dành cho người Việt tại Nhật – J Trust Global Card

Ví dụ:

カード払いはできますか?

(Kadobarai wa dekimasuka)

Có nhận thanh toán bằng thẻ không?

 

Nếu được:

はい、可能です。

(Hai, kano desu)

Vâng, được ạ.

 

Nếu cửa hàng chỉ nhận thanh toán bằng tiền mặt, nhân viên sẽ nói:

申し訳ございません、現金のみです。

(Moshiwake gozaimasen, genkin nomi desu)

Thành thật xin lỗi, cửa hàng chúng tôi chỉ nhận tiền mặt.

 

Nếu như loại thẻ bạn dùng không thanh toán được, nhân viên sẽ nói:

申し訳ございません、このカードは利用できません。

(Moshiwake gozaimasen, kono kado wa riyo dekimasen)

Thành thật xin lỗi, thẻ này không sử dụng được.

 

Chúc các bạn có chuyến du lịch vui vẻ tại Nhật và đừng quên thử sử dụng những mẫu câu trên đây của NIPPON★GO khi cần nhé!

Tiếng Nhật giao tiếp trong khách sạn khi đi du lịch

Khách sạn con nhộng vừa rẻ vừa tiện và những lưu ý khi sử dụng

 

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る