Số 5 trong vẻ đẹp ẩm thực Nhật Bản

Ẩm thực Nhật Bản/和食 – Washoku hay 日本料理/Nihon Ryori đã phát triển độc lập đồng thời kết hợp với nền văn hóa được du nhập vào Nhật Bản. Không quá lời khi nói rằng đó là đỉnh cao của những món ăn mang đặc trưng riêng biệt.

 

Nhận định về ẩm thực Nhật Bản

Xét trên phương diện nấu các món Nhật nhiều trường hợp đòi hỏi người đầu bếp phải biết được bối cảnh lịch sử, thành phần dinh dưỡng mang tính văn học. Ngoài ra, các đầu bên còn cần có chiều sâu về thẩm mỹ và sự tinh tế.

ẩm thực Nhật Bản

Với thành phần nguyên liệu theo mùa, món ăn Nhật Bản tập trung vào cá và rau tốt cho sắc đẹp và sức khỏe. Chính điều này đã và đang thu hút rất nhiều sự chú ý từ nước ngoài như một nền ẩm thực lý tưởng mang tên ẩm thực Nhật Bản.

 

Ngũ pháp – Ngũ vị – Ngũ sắc – Ngũ thích – Ngũ quan

Người ta nói rằng những thứ quan trọng trong ẩm thực Nhật Bản là Goho, Gomi, Goshoku, Gosho và Gokaku với Hán tự lần lượt là 五法・五味・五色・五適・五覚, Hán Việt lần lượg là Ngũ pháp – Ngũ vị – Ngũ sắc – Ngũ thích – Ngũ quan.

Ẩm thực Nhật Bản là sự kết hợp của các mùa, nguyên liệu, phương pháp nấu ăn, vẻ đẹp bên ngoài, số lượng khách hàng, khẩu vị, lòng hiếu khách và lòng biết ơn.

ẩm thực Nhật Bản

 

#1. Ngũ pháp là gì?

Ngũ pháp là năm phương pháp chế biến cơ bản của 生食/”Đồ sống” (cắt), 煮る/”ninh”, 焼く/”nướng”, 蒸す/”hấp” và 揚げる/”chiên”. Chúng lần lượt là đồ sống, đồ ninh – luộc, đồ nướng, đồ hấp và đồ chiên.

ẩm thực Nhật Bản

Năm món ăn này chắc chắn sẽ xuất hiện trong ẩm thực kaiseki cơ bản.

 

#2. Ngũ vị là gì?

Năm vị là 酸味/”chua”, 苦味/”đắng”, 甘味/”ngọt”, 辛味/”cay” và 塩味/”mặn”, khi thêm nhạt (淡味) vào thì thành “sáu vị”.

Các loại gia vị cơ bản được sử dụng trong món ăn Nhật Bản cũng là “sa-shi-su-se-so”, tức là “đường”, “muối”, “giấm”, “nước tương” và “miso”.

“Sa-shi-su-se-so” 5 gia vị không thể thiếu của nền ẩm thực Nhật Bản là gì?

#3. Ngũ sắc là gì?

Năm màu là 白/trắng, 黒/đen, 黄/vàng, 赤/đỏ và 青 (緑)/xanh dương (xanh lá cây). Người ta cho rằng việc sản xuất mâm cỗ sơn đen, bát đĩa sơn son thếp vàng, hoa lá đính trên bát đĩa cũng chính là sự liên kết với ngũ sắc này.

ẩm thực Nhật Bản

 

#4. Ngũ thích là gì?

Nó được cho là có nghĩa là 適温/nhiệt độ thích hợp, 適材/vật liệu phù hợp, 適量/lượng phù hợp, 適技/kỹ năng phù hợp và 適心/tâm phù hợp.

ẩm thực Nhật Bản

Nhiệt độ phù hợp thì có đồ ấm và đồ lạnh. Nguyên liệu phù hợp là việc lựa chọn nguyên liệu phù hợp với độ tuổi và giới tính của thực khách. Lượng thích hợp là không quá nhiều, không quá ít. Kỹ năng thích hợp là sự khéo léo vừa đủ của người đầu bếp và cuối cùng tâm phù hợp chính là lòng hiếu khách.

 

#5. Ngũ quan là gì?

Nó có nghĩa là thưởng thức món ăn ngon bằng 視覚/thị giác, 聴覚/thính giác, 嗅覚/khứu giác, 触覚/xúc giác và 味覚/vị giác.

ẩm thực Nhật Bản

Ngũ quan là thứ không thể thiếu đối với người Nhật, những người không chỉ coi trọng hương vị mà còn cả kết cấu.

 

Thật đẹp phải không nào? Khi ăn các món Nhật hãy thử quan sát để có thể thưởng thức chúng một cách trọn vẹn nhé!

91 ẩm thực Nhật Bản chắc chắn phải thử

Ăn gì khi tới Kyoto? 5 món ăn địa phương nhất định nên thử

Tổng hợp LOCOBEE

bình luận

ページトップに戻る