4 từ Kansai nhất định bạn phải biết

Phương ngữ Kansai là một trong những phương ngữ nổi tiếng nhất ở Nhật Bản, và cũng là phương ngữ được yêu thích với nhiều cách diễn đạt độc đáo. Nói đến tiếng cười sảng khoái phải nói đến Osaka. Các diễn viên hài cũng hay dùng phương ngữ Kansai.

Tiếp tục với chủ đề từ địa phương vùng Kansai, hôm nay LocoBee sẽ giới thiệu tới các bạn 4 từ tiếp theo. Cùng xem chúng là gì nhé!

Bí quyết chiến đấu với phần thi đọc hiểu của bài JLPT

 

1. どない (donai)

  • どない (donai) có nghĩa là “như thế nào”, tương tự như ““どう” (dou), “どういう” (douiu)
  • どない (donai) còn được dùng như “どないしたん” (donaishitan), “どないやねん!” (donaiyanen!), mang ý hỏi hơi bắt bớ, có nghĩa như “định làm gì bây giờ!”

 

Ví dụ:

休んでばかりで、どないすんねん?

Yasunde bakari de, donai sunnen?

Sao anh nghỉ lắm thế! Anh định làm gì bây giờ?

  • Tiếng Nhật chuẩn: 休んでばかりで、どうするつもりなの? (Yasunde bakari de, dou suru tsumori nano)

 

2. なんぼ (nanbo)

  • “なんぼ (nanbo) là từ đặc thù của vùng Kansai dùng để thương lượng giá cả, tương tự như “おいくらですか?” (oikura desuka), nghĩa là “bao nhiêu tiền”
  • Không chỉ hỏi giá, “なんぼ (nanbo) còn có thể hỏi về trọng lượng

 

Ví dụ:

おにいさん。これなんぼですか?

Oniisan. Kore nanbo desuka?

Anh ơi, cái này bao nhiêu?

  • Tiếng Nhật chuẩn: おにいさん。これおいくらですか? (Oniisan. Kore oikura desuka?)

 

3. なんでやねん (nandeyanen)

  • なんでやねん (nandeyanen) rất thông dụng ở Kansai, có nghĩa giống “なんでだよ” (nande dayo)
  • “おかしいだろ” (okashii daro), nghĩa là “vì sao thế này?”, “cái gì thế này”. Đây là câu hỏi bắt bẻ thường xuất hiện trong chương trình hài “Manza ya Konto”

 

腹が黒い – Học quán dụng ngữ để sử dụng tiếng Nhật tự nhiên hơn

Ví dụ:

Aさん: はい、お釣り500万円です。

Hai, otsuri 500 man en desu.

Bさん:なんでやねん!500円でしょ。

Nande yanen! 500 en desho.

Nghĩa là:

A: Đây, tiền thối lại nhé, 5 triệu yên.

B: Cái gì thế này? 500 yên chứ!

  • Tiếng Nhật chuẩn của Bạn B: おかしいだろ!500円でしょ。(okashii daro! 500 en desho.)

 

4. 〜ねん (nen)

  • 〜ねん (nen) là tiếp vĩ ngữ, tương tự “~ですよ” (desuyo), “~なのだ” (nanoda), “~だよ” (dayo)
  • Phần “~” là nơi thêm động từ ở thể từ điển. Ví dụ, “行く” (iku – đi) →行くねん” (ikunen). Nếu là thể quá khứ “行った” sẽ chuyển thành “行ってん”
  • Tương tự “走ってん” (hashitten – chạy), phần vĩ ngữ sẽ chuyển thành dạng “〜てん” (ten)

 

Ví dụ:

明日は、いつもより早く学校に行くねん。

Ashita wa, itsumo yori hayaku gakkou ni iku nen.

Ngày mai tôi sẽ đến trường sớm hơn mọi hôm đấy.

  • Tiếng Nhật chuẩn: 明日は、いつもより早く学校に行くよ。(Ashita wa, itsumo yori hayaku gakkou ni ikuyo.)

Nếu sử dụng thành thạo phương ngữ Kansai, chắc chắn bạn cũng sẽ được yêu thích! Nếu đi du lịch vùng Kansai, hãy học và đàm thoại với người bản xứ bằng phương ngữ Kansai, chắc chắn niềm vui của bạn sẽ tăng lên bội phần.

Hẹn gặp lại các bạn trong Phương ngữ Kansai – kì 3 nhé.

  • “ほな!さいなら!” (Hona! Sainara!). Xin chào tạm biệt và hẹn gặp lại!

Học tiếng Nhật trực tuyến cùng NIPPON★GO và cơ hội nhận quà may mắn

 

W.DRAGON (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る