Tiếng Nhật thường dùng trong nhà hàng/quán ăn

Hôm nay chúng ta hãy cùng học về các cụm từ, câu nói nên dùng khi vào quán ăn hay nhà hàng ở Nhật nhé!

10 kiến thức cơ bản giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Nhật

Top 10 chủ đề tiếng Nhật bạn nhất định phải biết khi sống và học tập ở Nhật

 

1. Đặt chỗ, đặt bàn

[Xác nhận đặt bàn]

  • Tiếng Nhật: 予約 (yoyaku)

Khi bước vào quán ăn, một số quán sẽ hỏi bạn đã đặt chỗ chưa:

お客様、ご予約はいただいておりますか?

(Okyakusama, goyoyaku wa itadaite orimasuka)

Quý khách đã đặt chỗ trước chưa ạ?

Trong trường hợp đã đặt chỗ thì hãy nói với nhân viên:

予約したグエンです。

(Yoyaku shita Guen desu)

Tôi đã đặt bàn dưới tên Nguyễn.

 

Trong trường hợp bạn chưa đặt chỗ thì hãy nói:

予約していません 。

(Yoyaku shite imasen)

Tôi chưa đặt chỗ.

 

2. Xác nhận số người

[Xác nhận số người]

  • Tiếng Nhật: 〇〇名です (〇〇mei desu)

Thông thường tại quán ăn ở Nhật trước khi xếp chỗ nhân viên sẽ hỏi bạn đi bao nhiêu người:

何名様ですか?

(Nanmei sama desuka)

Quý khách đi mấy người ạ?

 

Bạn sẽ đáp lại con số cụ thể ví dụ:

4名です。

(Yonin desu)

Chúng tôi có 4 người.

Tùy vào số lượng người trong đoàn mà bạn hãy thêm số vào chỗ 〇〇 nhé. Hãy nhớ rằng nhân viên dùng từ lịch sự “mei/sama” để hỏi nhưng khi trả lời bạn cần dùng với “nin” nhé.

 

3. Cấm hút thuốc – Hút thuốc

[Cấm hút thuốc – Hút thuốc]

  • Tiếng Nhật: 禁煙・喫煙 (kinen – kitsuen)
  • Kinen có nghĩa là không hút thuốc còn kitsuen có nghĩa là hút thuốc

Một số quán ăn tại Nhật chia ra khu vực hút thuốc và không hút thuốc nên nhân viên sẽ hỏi điều này trước khi xếp chỗ cho bạn:

タバコを吸われますか?

(Tabako wo suwaremasuka)

Quý khách có hút thuốc không?

 

はい、吸います。

(Hai, suimasu)

Có, tôi có hút.

 

いいえ、吸いません。

(Iie, suimasen)

Không, tôi không hút.

 

Sau khi nhận được câu trả lời thì nhân viên sẽ dẫn bạn vào bàn:

どうぞ。ご案内します。

(Dozo. Goannai shimasu)

Xin mời, tôi xin phép được hướng dẫn.

 

4. Xác nhận gọi món

[Xác nhận gọi món]

  • Tiếng Nhật: 注文 (chumon)

Những món nhất định phải thử khi đi quán nhậu ở Nhật – 13 loại gà nướng

Sau khi xếp chỗ và cho bạn xem thực đơn, nhân viên sẽ hỏi:

お客様、ご注文はよろしいですか?

(Okyakusama, gochumon wa yoroshii desuka)

Quý khách đã muốn gọi món chưa ạ?

 

Trong trường hợp bạn đã quyết món thì:

はい、注文します。

(Hai, chumon shimasu)

Vâng, tôi muốn gọi món.

 

Còn nếu bạn vẫn đang phân vân thì hãy nói:

まだ決まっていません

(Mada kimatte imasen)

Tôi vẫn chưa quyết.

 

Sau khi cân nhắc và quyết định thì hãy gọi nhân viên:

すみません、注文します。

(Sumimasen, chumon shimasu)

Xin lỗi, tôi muốn gọi món.

 

5. Gọi món

[Gọi món]

  • Tiếng Nhật: 〇〇をください (〇〇wo kudasai)

Thế giới sushi: 7 “thuật ngữ” độc đáo ít người biết

Ví dụ:

お水をください。

(Omizu wo kudasai)

Hãy cho tôi nước.

これをください。

(Kore wo kudasai)

Cho tôi món này.

Nếu tự tin đọc tên món bạn hãy thay “kore” bằng tên món ăn đó nhé!

Ngoài ra nếu bạn muốn xin thìa hãy nói:

スプーンをください。

(Supun wo kudasai)

Cho tôi xin cái thìa.

 

6. Thanh toán

[Thanh toán]

  • Tiếng Nhật: 会計 (kaikei)

Giải pháp mở thẻ tín dụng dành cho người Việt tại Nhật – J Trust Global Card

Sau khi ăn xong, bạn hãy cầm hóa đơn xuống quầy để thanh toán nếu như là nhà hàng gửi hoá đơn trước. Còn nếu ở những nơi đưa hoá đơn sau thì bạn vẫn có thể dùng với:

お会計をお願いします。

(Okaikei wo onegaishimasu)

Cho tôi thanh toán tiền.

 

Với những quán ăn có nhiều hình thức thanh toán nhân viên sẽ hỏi bạn về hình thức thanh toán mà bạn muốn sử dụng:

Nhân viên: お支払はカードですか?現金ですか?

(Oshiharai wa kado desuka? Genkin desuka)

Quý khách muốn thanh toán bằng thẻ hay tiền mặt?

 

Nếu như bạn muốn thanh toán bằng thẻ:

Bạn: カードでお願いします。

(Kado de onegaishimasu)

Tôi thanh toán bằng thẻ.

 

Nếu như bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt:

Bạn: 現金でお願いします。

(Genkin de onegaishimasu)

Tôi thanh toán bằng tiền mặt.

 

7. Cảm ơn vì bữa ăn

[Cảm ơn sau bữa ăn]

  • Tiếng Nhật: ごちそうさまでした (gochiso sama deshita)

Đây là câu nói người Nhật dùng để cảm ơn sau bữa ăn ngay cả ở gia đình. Sau khi thanh toán xong và chuẩn bị rời khỏi nhà hàng, hãy nói câu này để bày tỏ thái độ lịch sự nhé.

 

Chúc các bạn có chuyến du lịch vui vẻ tại Nhật và đừng quên thử sử dụng những mẫu câu trên đây của NIPPON★GO khi cần nhé!

Bí quyết đạt được điểm số cao trong kì thi JLPT mọi trình độ

Một số chú ý vào ngày dự thi JLPT dành cho các bạn ở Nhật

 

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る