Xếp hạng tìm kiếm Google năm 2019 tại Nhật Bản

Google đã công bố xếp hạng tìm kiếm Google năm 2019 trong khoảng thời gian từ 1/1/2019 đến 29/11/2019. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu về xu hướng tìm kiếm của người Nhật thì thông tin sau đây rất đáng để tham khảo đấy!


Tỉnh thành Từ khoá tìm kiếm
Tokyo 1. 東京オリンピック (Tokyo Olympic)
2. 台風 (Bão)
3. 東京電力 停電 (Điện lực Tokyo mất điện)
4. 東京スタジアム (Tokyo Stadium)
5. 東京タピオカランド (Tokyo Tapioca Land)
Chiba 1. 停電 (Mất điện)
2. 台風 (Bão)
3. ハザードマップ (Hazardmap: bản đồ dự đoán thiệt hại do thiên tai…)
4. 選挙 (Bầu cử)
5. ポランティア (Tình nguyện viên)
Yamanashi 1. キャンプ場 (Địa điểm cắm trại)
2. 台風 (Bão)
3. 県知事選 (Bầu cử tỉnh trưởng)
4. 山梨学院 野球 (Bóng chày Học viện Yamanashi)
5. 慶雲館 (Keiunkan)
Aichi 1. 台風 (Bão)
2. 選挙 (Bầu cử)
3. トリエンナーレ (Triennale: triển lãm mĩ thuật quốc tế tổ chức 3 năm 1 lần)
4. G20
5. 天皇陛下 (Thiên Hoàng)
Osaka 1. G20
2. 選挙 (Bầu cử)
3. 拳銃 (Súng lục)
4. 交通規制 (Quy định giao thông)
5. パフェ (Parfait: kem trái cây nhiều lớp)
Kyoto 1. 京都アニメーション火災 (Vụ cháy ở Kyoto Animation)
2. 選挙 (Bầu cử)
3. スタバ (Starbucks)
4. 上皇 (Thái Thượng Hoàng)
5. アマン (Aman: khu nghỉ dưỡng cao cấp ở Kyoto)
Hokkaido 1. 選挙 (Bầu cử)
2. 逆走 (Đi ngược chiều)
3. meijiカップ (Meiji cup)
4. ヒグマ事件 (Vụ án gấu nâu: một con gấu nâu đã tấn công vào nhà dân khiến 7 người chết 3 người bị thương nặng năm 1915)
6. あおり (Lái xe ẩu)
Okinawa 1. 首里城 (Thành Shuri)
2. セブンイレブン (7-eleven)
3. 県民投票 (Trưng cầu dân ý)
4. パルコ (Parco)
5. 沖縄科学技術大学院大学 (Đại học Viện đại học kĩ thuật khoa học Okinawa)
Aomori 1. 青森山田サッカー (Cầu thủ bóng đá Aomori Yamada)
2. 県議会選挙 (Bầu cử hội đồng tỉnh trưởng)
3. 青森山田堀田 (Aomori Yamada Horita)
4. コメダ珈琲 (Komeda Co., Ltd)
5. エーネーション (A-nation)
Iwate 1. 県議会選挙 (Bầu cử hội đồng tỉnh trưởng)
2. 台風 (Bão)
3. 岩手県立博物館 (Iwate Prefectural Museum)
4. 雲丹めかぶ (Unimekafu (món ăn từ nhím biển)
5. イシツブテ (Geodude (tên 1 pokémon)
Giải thưởng tìm kiếm trên Yahoo! năm 2019

Theo https://google.com/2019

bình luận

ページトップに戻る