“Nhật Bản” có cách nói khác nhau nào?

Nhật Bản, nổi tiếng với nền văn hóa, lịch sử phong phú và những tiến bộ công nghệ, có một ngôn ngữ độc đáo với nhiều cách khác nhau để chỉ đất nước này. Sau đây, chúng ta sẽ khám phá những cách khác nhau để nói “Nhật Bản” bằng tiếng Nhật, tập trung vào sự khác biệt giữa Nippon và Nihon.

geisha nhật bản



お世辞 – Oseji – Nịnh không phải lúc nào cũng xấu

 

Nippon vs Nihon: Tên của Nhật Bản

Trong tiếng Nhật, có 2 cách chính để nói Nhật Bản: Nippon là 日本 và Nihon cũng là 日本. Mặc dù cả 2 thuật ngữ đều đề cập đến cùng một quốc gia và sử dụng cùng một chữ Hán, nhưng chúng khác nhau về hình thức và cách sử dụng.

Điều gì làm nên sự khác biệt giữa Nippon và Nihon?

Nippon là cách nói trang trọng và truyền thống hơn về Nhật Bản. Nó mang ý nghĩa về bản sắc dân tộc và thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức, các sự kiện quốc gia và các bài phát biểu trang trọng. Ví dụ, trong các dịp nghi lễ hoặc trong sự kiện ngoại giao, Nippon là thuật ngữ được ưa chuộng hơn. Sau đây là một số cách sử dụng rất phổ biến của thuật ngữ Nippon.

Sự kiện thể thao quốc gia: Thuật ngữ Nippon thường được sử dụng trong các cuộc thi đấu thể thao quốc tế như Thế vận hội. Khi đội tuyển quốc gia Nhật Bản thi đấu, họ thường được gọi là Nippon để tạo cảm giác tự hào.

Sự kiện mang tính quốc gia: Chính phủ Nhật Bản sử dụng Nippon trong một số bối cảnh chính thức. Ví dụ: Nippon được sử dụng trong quốc ca, cũng như trên tiền tệ và tem của Nhật Bản.

Tên công ty: Nhiều doanh nghiệp Nhật Bản sử dụng Nippon trong tên chính thức của họ để nhấn mạnh nguồn gốc và tính xác thực của Nhật Bản.

Ví dụ: Nippon Oil và Nippon Airways.

Các dịp nghi lễ: Trong các buổi lễ hoặc ngày lễ như Sinh nhật Thiên hoàng, Ngày thành lập quốc gia hoặc Ngày tưởng niệm Hiến pháp, chữ Nippon thường được sử dụng trong các bài phát biểu và thông báo.

Bối cảnh ngoại giao: Khi chính phủ Nhật Bản có đại diện ở nước ngoài hoặc trong các hội nghị quốc tế, Nippon thường được sử dụng để chỉ đất nước.

Môi trường giáo dục: Trong một số bối cảnh giáo dục truyền thống hoặc trang trọng hơn, Nippon có thể được sử dụng, đặc biệt khi thảo luận về lịch sử hoặc văn hóa của đất nước theo cách trang trọng hoặc mang tính học thuật hơn.

Truyền thông và Phát thanh Truyền hình: Một số đài truyền hình như NHK, sử dụng Nippon trong tên của họ hoặc khi đưa tin về các sự kiện quan trọng của quốc gia.

biểu tượng nhật bản

10 biểu tượng đại diện của đất nước Nhật Bản nhất định bạn nên biết

Trong khi đó, Nihon là cách nói thông dụng và thân mật hơn để nói về Nhật Bản. Nó được sử dụng rộng rãi trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và là thuật ngữ ưa thích của người Nhật. Khi giao tiếp với bạn bè hoặc trong những tình huống thông thường, Nihon là thuật ngữ được sử dụng nhiều nhất.

 

来日する: Thăm quan Nhật Bản

Để diễn tả hành động đến thăm hoặc đến Nhật Bản, cụm từ 来日する, hay rainichi suru, thường được sử dụng. Nó ghi lại sự phấn khích và mong chờ được trải nghiệm nền văn hóa, địa danh và lòng hiếu khách độc đáo của Nhật Bản.

nệm futon nhật bản

Sử dụng 来日する, bạn có thể truyền đạt ý định hoặc kế hoạch đến thăm Nhật Bản của mình. Dù là với mục đích du lịch, công tác hay học tập thì cách diễn đạt này đều được hiểu và sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cho dù bạn đang thảo luận về kế hoạch du lịch của riêng mình hay chuyến thăm Nhật Bản của người khác, việc sử dụng 来日する sẽ tăng thêm mức độ rõ ràng và cụ thể cho cuộc trò chuyện.

 

洋楽・邦楽: Âm nhạc phương Tây và âm nhạc Nhật Bản

Hiểu những thuật ngữ này có thể giúp bạn điều hướng các cuộc trò chuyện về sở thích và thể loại âm nhạc.

洋楽: Âm nhạc phương Tây

Thuật ngữ 洋楽, yōgaku, dùng để chỉ âm nhạc phương Tây hoặc âm nhạc nước ngoài thuộc nhiều thể loại và nghệ sĩ khác nhau trên toàn thế giới. Nó bao gồm các phong cách âm nhạc phổ biến của phương Tây như pop, rock, hip-hop, jazz, v.v. Những người hâm mộ âm nhạc phương Tây ở Nhật Bản thường sử dụng thuật ngữ này để thảo luận về các nghệ sĩ và bài hát yêu thích của họ.

邦楽: Âm nhạc Nhật Bản

Nhật Bản

Mặt khác, thuật ngữ 邦楽, hōgaku, dùng để chỉ âm nhạc Nhật Bản hoặc âm nhạc do các nghệ sĩ Nhật Bản sản xuất. Nó bao gồm nhiều thể loại khác nhau như J-pop, enka, âm nhạc truyền thống Nhật Bản, v.v. Âm nhạc Nhật Bản có một phong cách riêng biệt và đã trở nên phổ biến cả trong nước và quốc tế.

 

洋画・邦画: Phim phương Tây và phim Nhật Bản

Cũng giống như âm nhạc, tiếng Nhật cũng phân loại phim thành phim phương Tây (nước ngoài) và phim Nhật Bản. Thuật ngữ 洋画, yōga, dùng để chỉ phim phương Tây hoặc phim nước ngoài, trong khi 邦画, hōga, được dùng để chỉ phim Nhật Bản.

 

日本語: Tiếng Nhật

Top 10 chủ đề tiếng Nhật bạn nhất định phải biết khi sống và học tập ở Nhật

Khi nói về tiếng Nhật, thuật ngữ 日本語, Nihongo, được sử dụng. Điều này được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh học thuật, thông thường và trang trọng khi thảo luận về ngôn ngữ.

 

Nihon: Hai vật thể hình trụ

Điều thú vị là trong một bối cảnh khác, Nihon (二本) cũng được dùng để chỉ 2 vật hình trụ trong tiếng Nhật. Ký tự 二 có nghĩa là “hai” và 本 dùng để chỉ những vật thể hình trụ dài. Điều này có thể bao gồm bất cứ thứ gì từ chai (soda, rượu sake, v.v.) đến cây cối, bút chì và chân.Người Nhật có một hệ thống đếm rất đặc biệt. Hãy thử tìm hiểu thêm vào một dịp nào đó nhé.

 

日本画: Tranh Nhật Bản

日本画, nihonga, là thuật ngữ chỉ kỹ thuật vẽ tranh truyền thống của Nhật Bản. Nó được đặt ra vào thời Minh Trị để phân biệt các bức tranh theo phong cách Nhật Bản với các bức tranh theo phong cách phương Tây, được gọi là yoga. Thuật ngữ này thể hiện tính thẩm mỹ, chất liệu và kỹ thuật độc đáo của nghệ thuật Nhật Bản, bao gồm việc sử dụng washi hoặc giấy Nhật Bản, iwaenogu hoặc bột màu khoáng, và nikawa hoặc keo dán động vật.

Sự thật thú vị: Nihonga thường được tạo ra bằng cách sử dụng các quy ước và kỹ thuật nghệ thuật truyền thống của Nhật Bản, sử dụng vật liệu và chất màu tự nhiên. Điểm thú vị của phong cách này là nó thường kết hợp lá vàng và bạc vào tác phẩm nghệ thuật, tạo ra hiệu ứng lung linh, độc đáo. Ngoài ra, một đặc điểm điển hình là nhiều tác phẩm được vẽ trên lụa hoặc washi (giấy truyền thống của Nhật Bản) chứ không phải trên canvas.

Trên đây là một số cách nói khác nhau khi nhắc tới “Nhật Bản”. Bạn còn biết từ nào khác không? Giới thiệu cho LocoBee và các đọc giả khác nhé.

thành viên LocoBee

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN LOCOBEE

Tặng kèm phiếu giảm giá lên đến 10.000 yên – Mua hàng hiệu với giá cực ưu đãi!

 

Tổng hợp LocoBee

bình luận

ページトップに戻る