4 nghĩa của phó từ tiếng Nhật: じっと

Bằng việc sử dụng phó từ trong câu nói tiếng Nhật bạn có thể làm cho ý tứ muốn diễn tả trở nên giàu hình ảnh và sinh động hơn. Cùng LocoBee học phó từ của ngày hôm nay nhé. Đó chính là từ じっと, một từ rất thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Nhật.

Phân biệt cấu trúc ために và ように

 

Ý nghĩa của じっと

  • Đọc: jitto
  • Nghĩa:
  1. Nghĩa số 1: trạng thái không cử động, di chuyển, chỉ ở nguyên như vậy
  2. Nghĩa số 2: ánh mắt hoặc ý chí, trái tim tập trung vào một vật, nhìn và suy nghĩ về nó
  3. Nghĩa số 3: nhận nhịn, chịu đựng
  4. Nghĩa số 4: cố gắng dồn lực vào và kéo hoặc đẩy một thử gì đó

 

Cách dùng của じっと

Cùng tìm hiểu cách dùng của じっと qua 4 ví dưới dưới đây nhé!

Nghĩa số 1:

休日は家でじっとしている。

Kyuu jitsu wa ie de jitto shite iru.

Ngày nghỉ tôi chỉ ở nhà, chẳng đi đâu.

 

Nghĩa số 2:

あの客は君をじっと見ているよ、何かあったかな。

Ano kyaku wa kimi wo jitto mite iru yo, nani ka atta kana.

Người khách đó đang nhìn chằm chằm vào cậu, không biết có chuyện gì không nhỉ?

 

彼は先からじっと考え込んいる。

Kare wa saki kara jitto kangaekon iru.

Anh ấy ngồi trầm ngâm suy nghĩ nãy giờ.

 

Nghĩa số 3:

あの子は痛くてもじっとがまんする。

Anoko wa itakute mo jitto gaman suru.

Đứa bé ấy có đau cũng cố gắng chịu đựng.

 

Nghĩa số 4:

君は私の足をじっと踏んでいるよ。

Kimi wa watashi no ashi wo jitto funde iru yo.

Bạn đang giẫm lên chân tôi đấy.

Bạn đã nắm được nghĩa và cách dùng của phó từ ngày hôm nay chưa nào? Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả cùng LocoBee nhé!

Onomatope thường dùng trong tiếng Nhật: ぎっしり

Mẫu câu tiếng Nhật thường dùng khi làm thêm ở quán ăn và cửa hàng tiện lợi

 

Tổng hợp LOCOBEE

bình luận

ページトップに戻る