Mẫu câu tiếng Nhật thường dùng khi làm thêm ở quán ăn và cửa hàng tiện lợi

Khi đến Nhật du học, hẳn phần đông các bạn du học sinh đều tìm kiếm cho mình một việc làm thêm. Tiếng Nhật sử dụng trong công việc có gì khác với tiếng Nhật thông thường hay không? Hãy cùng xem video này để học một số câu nói hữu ích nhé.

Bí quyết đạt được điểm số cao trong kì thi JLPT mọi trình độ

 

<Nội dung bài học>

Phần 1: Làm trong quán ăn

Quán ăn trong tiếng Nhật được gọi là 飲食店 (inshokuten). Công việc làm thêm trong quán ăn được chia ra 2 loại, 1 là làm bồi bàn và 2 là làm trong bếp. Làm trong bếp được gọi là キッチン(đọc là kitchin). Làm bồi bàn được gọi là ホール (horu), đây cũng là công việc tiếp xúc với khách hàng nhiều hơn.

Cụ thể công việc của bồi bàn trong các quán ăn của Nhật được chia ra làm 5 phần: chào khách, hướng dẫn chỗ, gọi món, bưng đồ ăn và thanh toán.

#1. Chào khách

Chào khách: 

いらっしゃいませ。

Irasshaimase

Chào mừng quý khách.

 

Xác định số người: 

何名様でしょうか。

Nanmeisama deshoka

Quý khách đi mấy người ạ?

 

Xác nhận ăn tại quán hay mang về:

店内で召し上がりますか。

Tennai de meshiagai masuka

Quý khách dùng bữa tại đây luôn ạ?

 

お持ち帰りでしょうか。

Omochikaeri deshoka

Quý khách mua mang về ạ?

 

Xin lỗi khi hết chỗ:

申し訳ございません。ただいま満席でございます。およそ30分お待ち頂くことになりますが、よろしいでしょうか。

Moshiwake gozaimasen. Tadaima manseki de gozaimasu. Oyoso sanjuppun omachi itadaku koto ni narimasuga, yoroshii deshoka

Xin lỗi quý khách. Hiện tại đang hết chỗ. Quý khách cần phải đợi khoảng 30 phút, như vậy có được không ạ?

 

#2. Hướng dẫn chỗ

お席へご案内いたします。

Oseki e go annai itashimasu

Tôi xin phép được hướng dẫn chỗ ngồi.

 

お好きな席へどうぞ。

Osukina seki e dozo

Mời quý khách vào vị trí mà mình thích ạ.

 

空いているお席へどうぞ。

Aiteiru oseki e dozo

Mời quý khách vào chỗ ngồi đang trống ạ.

 

#3. Gọi món

Hướng dẫn gọi món: 

メニューをどうぞ。

Menyu wo dozo

Mời quý khách xem thực đơn.

 

ご注文はお決まりでしょうか。

Go chumon wa okimari deshoka

Quý khách đã quyết định món chưa ạ?

 

ご注文がお決まりになりましたら、お呼びください。

Go chumon ga okimari ni narimashitara, oyobi kudasai

Khi nào quý khách quyết định gọi món thì hãy gọi tôi.

 

Xác nhận gọi món: 

ご注文を繰り返させていただきます。

Go chumon wo kurikaesasete itadakimasu

Xin phép cho tôi xác nhận lại những món quý khách đã gọi.

 

以上でよろしいでしょうか。

Ijo de yoroshii deshoka

Những món quý khách đã gọi như vậy đủ chưa ạ?

 

他にご注文はございますか。

Hoka ni go chumon wa gozaimasuka

Quý khách còn cần gọi thêm món gì nữa không ạ?

 

AとBがございますが、どちらになさいますか。

Ei to bi ga gozaimasuga, dochira ni nasaimasuka

Món này có loại A và loại B, quý khách chọn loại nào ạ.

 

Đáp lại khi khách gọi: 

お伺いします。

Oukagai shimasu

Tôi tới đây.

 

#4. Bưng đồ ăn

お待たせいたしました。

Omatase itashimashita

Đã để quý khách chờ lâu.

 

こちらがOOです。

Kochira ga … desu

Đây là món OO.

 

ごゆっくりどうぞ。

Go yukkuri dozo

Mời quý khách dùng bữa thong thả.

 

#5. Thanh toán

お会計をさせていただきます。5000円でございます。

Okaikei wo sasete itadakimasu. Gosen en de gozaimasu

Tôi xin phép thanh toán cho quý khách. Hóa đơn của quý khách là 5.000 yên.

 

(。。。)円、お預かりいたします。

… en, oazukari itashimasu

Tôi nhận của quý khách … yên (trong trường hợp khách đưa số tiền nhiều hơn hóa đơn)

 

(。。。)円、ちょうどいただきます。

… en, chodo itadakimasu

Tôi nhận đủ … yên (khi khách đưa vừa đủ tiền hóa đơn)

 

クレジットカードをお預かりいたします。

Kurejitto kado wo oazukari itashimasu

Tôi nhận thẻ tín dụng của quý khách.

 

クレジットカードをお返しいたします。

Kurejitto kado wo okaeshi itashimasu

Tôi xin trả thẻ tín dụng lại.

 

こちらは領収書でございます。

Kochira wa ryoshusho de gozaimasu

Đây là biên lai thanh toán (có đóng dấu của nhà hàng).

 

ご来店、ありがとうございました。

Goraiten, arigato gozaimashita

Cảm ơn quý khách đã đến quán.

 

またお越しくださいませ。

Mata okoshi kudasaimase

Mong quý khách sẽ lại quay lại.

 

#6. Một số mẫu câu khác

Xin lỗi khi món khách gọi hết:

お客様、申し訳ございませが、こちらは完売いたしました。

Okyakusama, moshiwake gozaimasenga, kochira wa kanbai itashimashita

Xin lỗi quý khách món này đã bán hết rồi ạ.

 

Thông báo hết giờ:

本日の営業は終了いたしました。

Honjitsu no eigyo wa shuryo itashimashita

Hôm nay đã hết giờ mở cửa.

 

申し訳ございません。閉店の時間になっております。

Moshiwakegozaimasen. Heiten no jikan ni natteorimasu

Đến giờ đóng cửa quán rồi ạ.

 

Thông báo giờ chọn món cuối cùng: 

ラストオーダーになりますが、他のご注文はいかがでしょうか。

Rasuto oda ni narimasuga, hoka no go chumon wa ikaga deshoka

Đã tới lượt gọi món cuối cùng, quý khách còn cần thêm gì không ạ?

 

Phần 2: Làm trong cửa hàng tiện lợi

Nhân viên làm trong cửa hàng tiện lợi thường công việc sẽ có 3 phần: gọi khách hàng, thanh toán tiền, các dịch vụ phụ.

#1. Gọi khách hàng

Khi cửa hàng đông khách nhiều lúc bạn sẽ cần gọi và hướng dẫn khách tới quầy thanh toán.

こちらのレジへどうぞ。

Kochira no reji e dozo

Mời quý khách lên quầy thanh toán này.

 

次にお待ちのお客様、こちらのレジへどうぞ。

Tsugi ni omachi no okyakusama, kochira no reji e dozo

Mời quý khách đang đợi tiếp theo tiến lên quầy thanh toán này ạ.

 

次のお客様どうぞ。

Tsugi no okyakusama dozo

Mời quý khách tiếp theo.

 

#2. Thanh toán tiền

Phần này cũng tương tự như bên quán ăn nhưng ở trong cửa hàng tiện lợi sẽ có 1 trường hợp khác. Khi khách hàng mua thuốc lá hoặc rượu sẽ cần xác nhận độ tuổi. Khi này trên bảng hiển thị sẽ hiện nút bấm xác nhận độ tuổi.

こちらの画面のOKボタンを押してください。

Kochira no gamen no oke botan wo oshite kudasai

Quý khách hãy bấm nút OK ở màn hình này.

 

お客様、写真付き身分証明書を確認させていただけますか。

Okyakusama, shashin tsuki mibun shomeisho wo kakunin sasete itadakemasu ka.

Quý khách, tôi có thể xem giấy chứng minh nhân thân có kèm ảnh của quý khách được không? (nếu khách có vẻ còn trẻ tuổi)

 

#3. Dịch vụ phụ

Ở cửa hàng tiện lợi, khi khách hàng mua cơm hộp bạn sẽ cần hỏi họ:

あたためますか。

Atatamemasuka

Có làm nóng không ạ?

 

Ngoài ra còn một số câu hỏi khác như:

テープでよろしいでしょうか。

Tepu de yoroshii deshoka

Tôi dán băng dính có được không ạ?

 

袋に入れますか。

Fukuro ni iremasuka

Có cần cho vào túi không ạ?

Khi món đồ nhỏ, không cần thiết phải bỏ túi thì có thể hỏi khách xem dán băng dính xác nhận đã thanh toán thôi là được hay cần phải cho vào túi. 

 

ストローをお付けしますか。

Sutoro wo otsuke shimasuka

Quý khách có cần ống hút không?

 

お箸は何膳ご利用でしょうか。

Ohashi wa nan zen goriyo deshoka

Quý khách cần mấy đôi đũa?

 

Cùng với bài viết và video bài học tại NIPPONGO, LocoBee tin chắc rằng bạn có thể cảm thấy thích thú hơn trong giờ học tiếng Nhật của mình. Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả nhé!

 

Top 10 chủ đề tiếng Nhật bạn nhất định phải biết khi sống và học tập ở Nhật

Bài học kì trước:

Giới thiệu bản thân trong tiếng Nhật khi phỏng vấn du học và xin việc làm thêm

Giao tiếp tiếng Nhật với thầy cô tại trường học

 

* Nội dung bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る