[Làm chủ Katakana] コンフィデンシャル nghĩa và cách dùng

Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng của từ Katakana “コンフィデンシャル” thường được dùng khá nhiều trong đời sống và cả công việc ngay sau đây nhé!

はんなり – phương ngữ thanh lịch của Kyoto

 

Ý nghĩa của コンフィデンシャル

  • Đọc: konfidensharu
  • Nghĩa: bảo mật, bí mật, không công khai, chỉ dùng nội bộ
  • Xuất phát từ từ tiếng Anh: confidential
  • Thường được dùng nhiều trong bối cảnh công việc, dành cho các thông tin, tài liệu quan trọng cần được bảo mật

 

Cách dùng của コンフィデンシャル

Dưới đây là 3 ví dụ để bạn có thể hiểu hơn về cách dùng của từ vựng Katakana hôm nay nhé!

1, この資料は、コンフィデンシャルだ。

Kono shiryou wa, konfidensharu da.

Tài liệu này là bí mật.

 

2, ドキュメントはコンフィデンシャルであるため、取り扱う時に注意する。

Dokyumento wa konfidensharu dearu tame, toriatsukau toki ni chuui suru.

Hãy cẩn thận khi xử lý tài liệu vì nó là tài liệu mật.

 

3, 今回の契約は、何かとコンフィデンシャルの多い内容である。

Konkai no keiyaku wa, nanikato konfidensharu no ooi naiyou dearu.

Hợp đồng này có rất nhiều nội dung bảo mật.

Bạn đã nắm được cách dùng của từ vựng Katakana này chưa, rất quan trọng như chính ý nghĩa của nó?

Bài học cùng chuyên đề: Làm chủ Katakana

Khởi động chiến dịch “1.000 phần quà cổ vũ tinh thần sĩ tử JLPT” của NIPPON★GO

 

Tổng hợp LOCOBEE

bình luận

ページトップに戻る