8 từ cần biết khi tham gia buổi nhậu ở Nhật

Khi tham gia các buổi nhậu ở Nhật, nhất là các buổi nhậu ở công ty, bạn đọc của LocoBee đã từng gặp từ ngữ nào mà mình không hiểu chưa? Những từ này rốt cuộc có nghĩa gì?

Trong bài viết lần này, hãy cùng LocoBee học một số từ hay gặp khi uống rượu, tham gia tiệc ở Nhật.

Một buổi nomikai ở Nhật diễn ra như thế nào?

 

#1. 下戸

  • Từ này đọc geko, dùng để chỉ những người không uống được rượu

Ví dụ: 僕は下戸だけど、飲み会は好きなのでいつでも誘って下さい。

(boku wa geko dakedo, nomikai wa sukina node itsu demo sasotte kudasai)

Tuy tôi không uống được rượu nhưng thích tham gia các buổi nhậu nên nếu có dịp thì hãy gọi tôi.

 

#2. 上戸

  • Từ này đọc là jogo, dùng để chỉ những người thích uống rượu, tửu lượng cao
  • Ngoài ra, những người khi say mà hay cười thì được gọi là 笑い上戸, đọc là warai jogo
  • Tương tự, người say mà khóc thì gọi là 泣き上戸, đọc là naki jogo

Ví dụ:

A君は「笑い上戸」だから、お酒の場が明るくなるので、ぜひ、次回の飲み会にも参加して欲しい。でもBさんは「泣き上戸」だから、取引先の飲み会の時は注意が必要だ。

(Eikun wa warai jogo dakara, osake no ba ga akaruku narunode, zehi, jikai no nomikai nimo sankashitehoshi. Demo Bisan wa naki jogo dakara, torihikisaki no nomikai no toki wa chui ga hitsuyouda.)

Cậu A khi say thì cười vui nên sẽ làm không khí buổi nhậu trở nên vui vẻ hơn, thế nên nhất định lần tới hãy tham gia. Còn anh B thì khi say sẽ khóc nên khi đi uống với đối tác thì cần chú ý.

 

#3. ザル

  • Từ này đọc là zaru, dùng để chỉ những người tửu lượng rất cao, uống nhiều cũng không say
  • Zaru còn có nghĩa là cái rá, ý chỉ rượu rót qua rá thì trôi đi luôn, không đọng lại, những người này cũng vậy, uống rượu mà không bị ảnh hưởng gì

Ví dụ:

彼はザルなので一緒に飲みに行くと飲み代が高くなってしまう。

(kare wa zarunanode isshoni nomi ni iku to nomidai ga takaku natte shimau)

Anh ấy uống khỏe lắm nên nếu mà đi uống cùng thì tiền rượu sẽ rất cao.

 

#4. シラフ

  • Từ này đọc shirafu, dùng để chỉ trạng thái giống như bình thường, tỉnh táo, tức là chỉ trạng thái không uống rượu hoặc không say

Ví dụ:

酔っぱらった状態で話し合っても埒が明かないので、改めてシラフの時にじっくり話し合おう。

(yopparatta jotai de hanashiatte mo rachi ga akanai node, aratamete shirafu no toki ni jikkuri hanashiaou)

Nói chuyện khi say thì cũng không nhớ mình nói cái gì nữa, nên đợi khi nào tỉnh táo thì lại nói chuyện nhé.

 

#5. 飲みニケーション

  • Từ này đọc là nomi nikeshon
  • Đây là từ ghép của 酒を飲む (sake wo nomu) và コミュニケーション (komyunikeshon), có nghĩa là vừa uống rượu vừa trò chuyện, dùng để chỉ hành động giao lưu quanh bàn rượu với cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới hoặc đối tác
  • Mục đích chính là dựa vào hơi men để mọi người thả lỏng hơn, thoải mái trò chuyện hơn

Top 10 chủ đề tiếng Nhật bạn nhất định phải biết khi sống và học tập ở Nhật

 

Ví dụ:

新入社員の交友をはかるために、今日は仕事終わりに飲みニケーションを開催します。

(shinnyu shain no koyu wo hakaru tame ni, kyo wa shigoto owari ni nomi nikeshon wo kaisai shimasu)

Nhằm tạo điều kiện cho mọi người làm quen với nhân viên mới, hôm nay, sau giờ làm, chúng tôi sẽ tổ chức một nomi keshon.

 

#6. アルハラ(アルコールハラスメント)

  • Từ này đọc là aruhara, là từ viết tắt của アルコールハラスメント (arucoru harasumento), dùng để chỉ các hành vi quấy rối, xúc phạm, vi phạm nhân quyền liên quan đến uống rượu. Bao gồm: ép uống, bắt cạn chén, bắt ép người không thể uống phải uống, các hành vi quấy rối khi say

Ví dụ:

会社の飲み会に参加したら、お酒が苦手なのに無理やり上司に飲まされるアルハラの被害を受けた。

(kaisha no nomikai ni sanka shitara, osake ga nigatenanoni muriyari joshi ni nomasareru aruhara no higai wo uketa)

Khi tham gia vào buổi nhậu của công ty, mặc dù tôi không biết uống rượu nhưng lại bị cấp trên ép uống, đây là một vụ quấy rối liên quan đến uống rượu.

 

#7. 無礼講

  • Từ này đọc là bureikou
  • Đây là một cụm từ dùng để chỉ việc bỏ qua các quan hệ cấp trên cấp dưới, để mọi người được thoải mái hơn trong buổi nhậu

Những món nhất định phải thử khi đi quán nhậu ở Nhật – 13 loại gà nướng

 

Ví dụ:

今日は無礼講ということで、新入社員の僕も社長と色々な話をすることができた。

(kyo wa bureikou to iu koto de, shinnyu shain no boku mo shacho to iroirona hanashi wo suru koto ga dekita)

Hôm nay, nhờ có việc mọi người không màng lớn nhỏ nên nhân viên mới như em mới có thể cùng giám đốc nói về thật nhiều chuyện.

 

#8. はしご酒/ハシゴする/ハシゴ

  • Ba từ này lần lượt đọc là hashigosake, hashigo suru và hashigo, dùng để chỉ việc đổi qua nhiều địa điểm để uống rượu, đi tăng hai, tăng ba.

Ví dụ:

昨日は久しぶりに会った友達と飲みに行って、楽しくて3件もハシゴしたので二日酔いだ。

(kino wa hisashiburi ni atta tomodachi to nomi ni itte, tanoshikute sanken mo hashigo shita node futsukayoida)

Hôm qua đi uống với bạn cũ lâu ngày không gặp, vui quá nên chúng tôi đi uống tăng ba luôn, nên hôm nay tôi vẫn nôn nao.

 

Trong đời sống xã hội, các buổi nhậu cũng là một hình thức giao tiếp, ví dụ như giữa nhân viên với nhau, giữa bạn bè hay người yêu. Có người thích uống rượu nhưng bên cạnh đó cũng có những người không uống được. Vậy nên hãy luôn để ý xung quanh, tự mình uống vừa phải và không làm ra các hành vi quá trớn với người trong buổi nhậu, để tránh làm mất đi niềm vui của bữa tiệc. Khi uống rượu, hãy để ý các quy tắc để bảo đảm mục đích và niềm vui của buổi nhậu.

Hãy tận dụng buổi nhậu như một cách thức để làm sâu sắc thêm các mối quan hệ.

Văn hoá công ty Nhật – Ý nghĩa của việc tham gia các sự kiện bên trong và bên ngoài công ty

 

W.DRAGON (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る