MOTTAINAI – một từ giúp bạn hiểu hơn về người Nhật

Từ もったいない – mottainai có nghĩa là “lãng phí”, là cảm giác khi vứt đi thực phẩm vẫn có thể ăn được hay những đồ dùng chưa hỏng lại vứt đi mua cái mới. Với ai học tiếng Nhật thì có thể đây là từ khá quen thuộc.

Nhật Bản không phải là đất nước có nguồn tài nguyên phong phú nên suy nghĩ trân trọng đồ vật, không sử dụng một cách lãng phí đã bắt nguồn từ rất xưa. Tuy nhiên bạn biết không, mottainai còn chứa đựng cả một thông điệp đầy tính nhân đạo mà không ít người chưa biết về nó đấy.

Hãy cùng tìm hiểu thôi nào!

Bí quyết đạt được điểm số cao trong kì thi JLPT mọi trình độ

 

Ý nghĩa của từ “mottainai”

Như đã nói ở trên “mottainai” có nghĩa là lãng phí – cảm giác tiếc nuối khi một thứ gì đó vẫn còn có giá trị sử dụng nhưng lại bị vứt đi một cách lãng phí.

Ví dụ:

1, まだ壊れていないのに新しいiPhoneを買うなんて、もったいないよ。

(Mada kowareteinai noni atarashii aifon wo kau nante, mottainai yo)

Nghĩa: Thật là lãng phí quá đi, điện thoại còn chưa hỏng mà đã mua iPhone mới rồi.

2, 夕食の残り物を捨ててしまうのはもったいないから、明日の朝食べよう。

(Yushoku no nokorimono wo sutete shimau no wa mottainai kara, ashita no asa tabeyo)

Nghĩa: Thật lãng phí khi vứt bỏ thức ăn còn dư lại từ bữa tối, hãy ăn vào sáng ngày mai đi mà.

Ngày xưa, việc để lại một hạt cơm cũng bị cho là lãng phí nên nếu ăn phải ăn cho bằng hết. Do đó, cũng từ xưa ở Nhật tồn tại một điều mê tín đó là “ご飯を残すと目がつぶれる” (Gohan wo nokosu to me ga tsubureru), có nghĩa là nếu để thừa cơm thì sẽ bị đau mắt.

Những điều mê tín – truyền miệng thú vị ở Nhật

 

Mottaina khi dùng với đối tượng là người

Ví dụ:

1, あなたの日本語能力は素晴らしいから、もっと活かさないともったいないよ。

(Anata no nihongo noryoku wa subarashii kara, motto ikasanaito mottainai yo)

Nghĩa: Khả năng tiếng Nhật của bạn rất tuyệt vời nên phải phát huy nhiều vào không thì thật lãng phí.

2, 彼女はとても働き者で美しく、だらしない彼にはもったいない人だ。

(Kanojo wa totemo hataraki mono de utsukushiku, darashinai kare ni wa mottainai hitoda)

Nghĩa: Cô ấy là người vừa chăm chỉ vừa xinh đẹp, thật là phí phạm khi đi với một người nhếch nhác như anh ấy.

 

Mottainai thể hiện sự khiêm tốn

Ví dụ: こんな高価な時計、私にはもったいないです。

(Konna kokana tokei watashi ni ha mottainai desu)

Nghĩa: Một chiếc đồng hồ đắt như vậy với tôi thật là phí quá.

Thể hiện sự khiêm tốn của người nói với ý rằng giá trị của một chiếc đồng hồ cao cấp như vậy so với bản thân thì quá cao, không phù hợp với họ.

 

“MOTTAINAI” thu hút sự chú ý của thế giới

Wangari Maathai, một phụ nữ người Kenya đã nhận giải thưởng Nobel Hòa bình đầu tiên trong lĩnh vực môi trường đã đến Nhật Bản năm 2005. Bà Wangari Maathai đã bị ấn tượng bởi từ tiếng Nhật “mottainai.” Theo bà “mottainai” là một biểu hiện tuyệt vời của 3R – các hoạt động môi trường là:

  • Reduce (Giảm lượng rác thải)
  • Reuse (Tái sử dụng)
  • Recyle (Tái chế)

Ngoài ra, bà còn kết hợp chúng với một trong những điều bà thấy ở con người đang thiếu đi đó là sự tôn trọng và lòng tri ân với Mẹ Trái đất, tương ứng với Respect – chữ R thứ 4. Do đó, theo bà:

3R + Sự tôn trọng = Mottainai

Hoạt động vì môi trường ở Nhật: エコロジー

Bà Wangari Maathai đã đề xướng việc phổ cập thuật ngữ “MOTTAINAI” này như là một từ chung trong công cuộc bảo vệ môi trường của toàn thế giới. Do đó mà ngày nay từ “mottainai” đã được biết đến trên toàn thế giới trong bối cảnh các vấn đề môi trường ngày càng trở nên nghiêm trọng hơn.

 

Mottainai – cội nguồn của lòng biết ơn ở người Nhật

Từ “mottainai” còn thể hiện sự biết ơn – ありがたい. Chính vì thế mà người Nhật xưa ăn tới hạt cơm cuối cùng, hay với ai để dư lại sẽ cảm thấy thật lãng phí. Họ sử dụng từ này để thể hiện cảm xúc của mình.

Đây chính là lòng biết ơn đối với những người làm ra lương thực, thực phẩm như người nông dân hay những người tham gia vào quá trình mang các sản phẩm đó đến từng gia đình hay chính là lòng biết ơn với người đầu bếp làm ra các món ăn. Ngoài ra, “mottainai” còn thể hiện sự cảm tạ trời đất, mặt trời, nước hay là tất cả những gì thuộc về Mẹ Thiên nhiên dành tặng cho con người.

Ý nghĩa và câu chuyện của từ “mottainai” thật là đẹp đúng không nào? Nó không chỉ thể hiện sự tiếc nuối khi một vật gì đó vẫn còn giá trị sử dụng bị bỏ đi mà nó còn chứa đựng lòng biết ơn ở trong đó.

6 cách diễn đạt thú vị trong tiếng Nhật nhưng cần cẩn thận khi dùng

 

W.DRAGON (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る