Ý nghĩa và cách dùng đúng của “参照” trong công việc

参照 với cách đọc là “sanshou” được sử dụng khá nhiều trong công việc. Tuy nhiên chắc hẳn sẽ có nhiều người chưa tự tin lắm khi dùng nó. Vậy thì hãy cùng LocoBee tìm hiểu nghĩa, cách dùng và các câu thường gặp với 参照 trong bối cảnh công việc nhé!

[LocoBee Job] Cùng LocoBee tìm việc ở Nhật!

 

#1. Nghĩa của 参照

  • Dịch: tham chiếu

参照 có nghĩa là việc kiểm tra, tìm hiểu và tham khảo từ nhiều nguồn để có thể biết về một điều gì đó. Trong trường hợp sử dụng nhiều tài liệu để điều tra thì 参照 chỉ việc xem, đọc tất cả các tài liệu đó để so sánh, đối chiếu.

 

#2. Các câu/cụm thường gặp sử dụng với 参照

Một số cách dùng thường gặp:

1, 詳細は別紙参照のこと。

Shousai wa besshi sanshou no koto

Tham chiếu tại một tài liệu khác.

 

2, 詳しくは、参考資料をご参照ください。

Kuwashiku wa sankou shiryou wo go sanshou kudasai

Về chi tiết, vui lòng tham chiếu ở tài liệu tham khảo.

 

3, いくつかの辞書で引いた意味を参照にして、ようやくその言葉の意味がわかった。

Ikutsu ka no jisho de hiita imi wo sanshou ni shite, youyaku sono kotoba no imi ga wakatta

Sau khi tham chiếu nghĩa tra cứu ở một số từ điển, cuối cùng tôi đã hiểu được ý nghĩa của từ đó.

 

4, 昨年度のデータを参照すると、次のようなことが予想されます。

Sakunendo no deta wo sanshou suru to, tsugi no youna koto ga yosou saremasu

Khi tham chiếu dữ liệu của năm trước, tôi đưa ra dự đoán như sau.

 

#3. Cách dùng của 参照

Muốn ai đó tham chiếu:

Khi muốn nhờ ai đó tham chiếu điều gì dùng với “ご参照ください”. Đây là cách nói với đầy đủ sự lịch sự cần có. Tuy nhiên nếu muốn trang trọng, lịch sự hơn khi nói với cấp trên thì có thể dùng với “参照なさってください”.

Ví dụ:

1, 前回の会議の議事録をまとめましたのでご参照ください 。

Zenkai no kaigi no gijiroku wo matomemashitanode go sanshou kudasai

Tôi đã tổng hợp lại ở biên bản cuộc họp lần trước, vui lòng tham chiếu.

 

2, 資料①を参照していただきたく存じます。

Shiryou ichi wo sanshou shite itadakitaku zonjimasu

Vui lòng tham chiếu tại tài liệu số 1.

 

Cách dùng sai:

”ご参照してください”

Trên đây là cách dùng sai vì khi đã thêm “ご” ở đầu thì không dùng với “する”!

Lý do: する và ください đều là 2 động từ.

Học từ vựng siêu hiệu quả bằng Flashcard chủ đề Du lịch Nhật Bản và Ngành IT cùng NIPPON★GO

 

#4. Phân biệt với 2 từ gần nghĩa

1, 引用 (inyou)

Nghĩa: trích dẫn lời nói hoặc câu văn của một ai đó vào trong câu nói, văn bản của mình. Về quy tắc, khi trích dẫn cần giữ nguyên từng câu, từng chữ và đặt trong các dấu như “” hoặc 「」.

1,「参照」には引用のように原文をそのまま抜き出すという意味合いはありません。

“Sanshou” ni wa inyou no you ni genbun wo sonomama nukidasu to iu imiai wa arimasen

Ở từ “tham chiếu” thì không bao hàm nghĩa là cần phải giữ nguyên bản của phần trích dẫn.

 

2, “普段から彼らのことを友人のようだ”と述べていた。

Fudan kara karera no koto wo yuujin no youda to nobeteita.

(Anh ấy) nói rằng “bình thường họ như là bạn bè của nhau”.

 

2, 検索 (kensaku)

Nghĩa: tra cứu – điều tra và tìm ra một điều gì đó, không mang hàm ý là so sánh đối chiếu ở nhiều tài liệu khác nhau như 参照 và quá trình tra cứu kết thúc khi tìm ra được thông tin cần thiết.

1, 検索サイトを使って言葉の意味を調べる。

Kensaku saito wo tsukatte kotoba no imi wo shiraberu

Sử dụng trang tra cứu để tìm ra ý nghĩa của từ.

 

2, 索引からキーワードを検索した。

Sakuin kara kiwado wo kensaku shita

Tra cứu từ khoá từ mục lục.

 

Bạn đã cảm thấy tự tin khi sử dụng 参照 chưa nào? Chúc bạn học tập và làm việc tốt tại Nhật Bản.

Có thể bạn quan tâm:

Ý nghĩa và cách dùng đúng của “ご活躍” trong công việc

Thi thử JLPT online mọi trình độ từ N5 – N1 cùng NIPPON★GO

 

Theo TRANS.Biz

bình luận

ページトップに戻る