Ý nghĩa và cách dùng đúng của “ご活躍” trong công việc

ご活躍 (gokatsuyaku) được sử dụng khá nhiều trong công việc và ở nhiều bối cảnh khác nhau. Nếu bạn còn đang băn khoăn thì hãy cùng nhau tìm hiểu về nó nhé!

Có thể bạn quan tâm:

Bạn có đang hiểu và dùng đúng 様?

Thi thử JLPT online mọi trình độ từ N5 – N1 cùng NIPPON★GO

 

Nghĩa và cách dùng của ご活躍

ご活躍 có nghĩa là thành quả/thành công hoặc hành động một cách sôi nổi. Khi thêm tiền tố “ご” nó sẽ trở nên lịch sự hơn.

→ Sử dụng từ này để chỉ việc tích cực cống hiến, để lại nhiều thành quả trong công việc

→ Sử dụng nhiều trong các lời chào hoặc lời phát biểu kết thúc một sự kiện: chúng ta gặpご活躍 nhiều trong văn bản hay thư tín thương mại. Đặc biệt là khi một ai đó nghỉ việc hoặc chuyển công tác đi nơi khác thì nó được sử dụng để cổ vũ tinh thần của người sẽ rời đi.

→ Ngoài ra, khi cổ vũ, ủng hộ ai đó hoạt động tích cực, ghi được nhiều thành quả ở một môi trường làm việc mới thì ご活躍 cũng được sử dụng.

 

ご活躍 sử dụng với người trên/người dưới?

Học từ vựng siêu hiệu quả bằng Flashcard chủ đề Du lịch Nhật Bản và Ngành IT cùng NIPPON★GO

1. ご活躍 có thể sử dụng với người trên

Nếu như sử dụng ご活躍を期待しています (Tôi rất kì vọng thành công của anh) với người trên thì có người sẽ cảm thấy người này đang nói như bề trên của mình vậy. Vì 期待している thường được dùng nhiều với trường hợp người bề trên nói với người bề dưới.

→ Do đó, chúng ta nên dùng “ご活躍をお祈りしています” – Tôi chúc anh được thành công.

 

2. ご活躍 có thể sử dụng với người dưới mình

ご活躍 cũng có thể dùng với người dưới mình. Do đó bạn có thể thấy cấp trên sử dụng cụm từ này đối với cấp dưới khi cổ vũ hoặc khen ngợi.

 

Các ví dụ sử dụng với ご活躍

Hãy cùng học các câu mà người Nhật thường sử dụng trong từng hoàn cảnh khác nhau nhé!

1, Lời kết thúc

今後一層のご活躍をお祈りいたしております。

(Kongo issou no go katsuyaku wo oinori itashite orimasu)
Mong anh/chị giành được nhiều thành công.
→ Dùng để viết trong Nengajo – thiệp mừng năm mới với thông điệp cầu chúc cho người nhận thiệp có thể đạt được nhiều thành công trong năm mới và thành công hơn năm cũ.

3, Khen ngợi

いつもご活躍を拝見いたしております。

(Itsumo gokatsuyaku wo haiken itashiteorimasu)

Lúc nào tôi cũng thấy anh/chị tích cực cống hiến.

ますますご活躍のことと存じます。

(Masumasu gokatsuyaku no koto to zonjimasu)

Tôi nghĩ rằng anh/chị sẽ tiếp tục thành công hơn nữa.

→ Dùng để khen ngợi, tán dương những thành quả của đối phương tại thời điểm hiện tại, được sử dụng ở các văn bản trong công việc khi nói lời chào.

4, Lời cổ vũ người thôi việc hoặc chuyển công tác

新天地でのご活躍をお祈り申し上げます。

(Shintenchi de no gokatsuyaku wo oinori moushiagemasu)
Tôi mong anh/chị có thể thành công ở môi trường mới.
→ Dùng để cổ vũ người sẽ thôi việc hoặc chuyển công tác

 

Phân biệt cách dùng của ご活躍, ご健勝, ご発展

Ngoài ご活躍 chúng ta còn gặp các từ khác như ご発展, ご盛栄, ご健勝 vậy chúng khác với ご活躍 như thế nào?

  • ご活躍 được sử dụng với đối tượng là cá nhân
  • ご発展 hoặc ご盛栄 được sử dụng với đối tượng là công ty/tổ chức
  • ご活躍 được sử dụng khi cầu chúc cho thành công
  • ご健勝 được sử dụng khi cầu chúc cho sức khoẻ

ご活躍 thường được dùng với ý nghĩa như một lời chào ở các văn bản hay thư tín trong công việc. Với các trường hợp khác nhau, thông điệp, ý nghĩa của nó sẽ khác nhau. Để không bị dùng sai hãy nhớ và lựa chọn cho mình cách dùng đúng trong từng hoàn cảnh để ghi được ấn tượng thật tốt nhé!

[LocoBee Job] Cùng LocoBee tìm việc ở Nhật!

 

Theo TRANS.Biz

bình luận

ページトップに戻る