Học ngữ pháp tiếng Nhật N2 ~ものだから

Từ hôm nay LocoBee sẽ gửi tới các bạn chuỗi bài viết mới đó là “Học ngữ pháp tiếng Nhật N2”. Hãy cùng theo dõi để không bỏ sót bài học nào từ cô Motohashi nhé!

Cấu trúc trong bài học đầu tiên là ~ものだから (monodakara)!

Nghĩa của cấu trúc ~ものだから

⇨ Do chứa “から” nên đây cũng là cấu trúc để trình bày lý do như ~から hay ~ので tuy nhiên nó sử dụng khi muốn nhấn mạnh “mình không sai” mà do yếu tố khác.

⇨ Bạn có thể dịch là “nhưng mà tại vì …”.

⇨ Trong trường hợp lịch sự hơn nó có dạng ものですから

Lý giải cách sử dụng của “suimasen” để hiểu hơn về con người Nhật Bản

 

Ví dụ

Dưới đây là một ví dụ để các bạn có thể hình dung dễ dàng hơn:

① Giáo viên hỏi học sinh đã nghỉ học ngày hôm trước:

A:昨日どうして学校を休んだの?(kino doshite gakko wo yasunda no)

B:すみません。昨日は寒かったものですから、学校を休んでしまいました。

(sumimasen kino wa samukatta monodesukara gakko wo yasunde shimaimashita)

Nghĩa:

A: Tại sao hôm qua con lại nghỉ học?

B: Con xin lỗi. Tại hôm qua trời lạnh nên con mới nghỉ học đấy chứ.

(không cho là mình sai mà đổ lỗi cho thời tiết) 

Học tiếng Nhật: Phân biệt cặp đồng âm khác nghĩa 謝る và 誤る

 ② Bạn cùng lớp hỏi một bạn khi bạn này đi học muộn:

A:遅かったね。どうしたの?(osokatta ne. doshita no)

B:時計が壊れていて、寝坊したものだから、遅刻しちゃったよ。(tokei ga kowareite neboshita monodakara chikoku shichatta yo)

Nghĩa:

A: Cậu đến muộn quá đấy, làm sao vậy?

B: Đồng hồ của tớ bị hư làm tớ ngủ quên nên mới tới muộn.

(không phải do lỗi của mình mà viện vào lý do đồng hồ bị hỏng)

③ Một cô nàng trách người yêu khi anh ta không nghe máy: 

A:昨日何回も電話したのに、どうして出なかったの?(kino nankai mo denwashita noni doshite denakatta no)

B:すみません。かぜでずっと寝ていたものだから。(sumimasen kaze de zutto neteita monodakara)

Nghĩa:

A: Hôm qua em đã gọi cho anh không biết bao nhiêu lần, sao anh không nghe máy?

B: Anh xin lỗi nhưng mà tại vì anh bị cúm nên đã ngủ suốt.

(cho rằng mình không có lỗi mà tại bị ốm nên ngủ) 

④ Giáo viên hỏi một sinh viên không làm bài tập về nhà:

A:また宿題を忘れたの?(mata shukudai wo wasureta no)

B:すみません。昨日アルバイトが忙しかったものですから。(sumimasen kino arubaito ga isogashikatta monodesukara)

Nghĩa:

A: Em lại quên làm bài tập về nhà hả?

B: Em xin lỗi cô, tại vì hôm qua đi làm thêm nên em bận quá.

(không phải do lỗi của mình mà bận vì đi làm thêm)

⑤ Chủ quán hỏi nhân viên khi anh này đi làm muộn:

A:どうして遅刻したの?(doshite chikokushita no)

B:すみません。電車が止まっていたものですから。(sumimasen densha ga tomatteita monodesukara)

Nghĩa:

A: Tại sao cô lại đi làm muộn vậy?

B: Tôi xin lỗi nhưng mà tại tàu bị dừng.

(không do mình mà do tàu dừng) 

Tóm lạiものだから là cấu trúc dùng để nêu lý do cho một sự việc đã xảy ra nhưng chủ thể không cho đó là lỗi của mình mà là tại một tác nhân khác.

Chúc các bạn học tiếng Nhật hiệu quả!

NIPPON★GO – Dịch vụ học tiếng Nhật trực tuyến bất kì lúc nào chỉ với 0 đồng

[LocoBee Job] Cùng LocoBee tìm việc ở Nhật!

 

MOTOHASHI (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る