Top 40 từ lóng tiếng Nhật bạn cần biết – kì 1

Tiếng Nhật không chỉ là những cụm từ trang trọng bạn học trong sách giáo khoa. Cũng giống như bất kỳ ngôn ngữ nào khác, tiếng Nhật có rất nhiều tiếng lóng độc đáo và vui tươi. Học những cụm từ phổ biến và thú vị này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng tiếng Nhật của bạn mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về cuộc sống và văn hóa hàng ngày của người Nhật, đặc biệt là thế hệ trẻ.

học tiếng Nhật Bản
Những tiếng lóng Nhật Bản ở bài viết này này được chia thành bốn nhóm dễ hiểu để sử dụng khi nào và ở đâu! Cùng theo dõi nhé!

11 lợi ích của việc học tiếng Nhật

 

1. オン飲み (On-nomi)

Từ lóng tiếng Nhật

Tiếng lóng này đề cập đến những cuộc gặp gỡ trực tuyến nơi mọi người uống rượu. Cụm từ này trở nên phổ biến vào đầu năm nay tại Nhật Bản khi chính phủ khuyến khích người dân ở nhà và làm việc từ xa do đại dịch COVID-19. Tiếng lóng là sự kết hợp của các từ オンライン (trực tuyến) và 飲む (uống).

 

2. ぴえん (pien)

Pien là một tiếng lóng trên mạng rất phổ biến để diễn tả biểu tượng cảm xúc đang khóc. Nó được sử dụng một cách đùa giỡn. Nó chủ yếu được sử dụng bởi các cô gái trẻ nhưng đang trở nên phổ biến và hầu hết mọi người sẽ hiểu ý nghĩa của cụm từ này.

 

3.盛れる (もれる, moreru)

Cụm từ “moreru” có nghĩa đen là “làm cho một người trông đẹp hơn/làm đẹp.” Nó thường được sử dụng khi thảo luận về các ứng dụng lọc ảnh và bộ lọc nào làm cho bức ảnh trông thẩm mỹ nhất.

Từ lóng tiếng Nhật - 3

Tục ngữ tiếng Nhật có cá: 魚心あれば水心あり

例:このアプリのフィルター、盛れるね!

VD: Kono apuri no firuta, moreru ne!

Bộ lọc trên ứng dụng này làm cho ảnh trông tuyệt vời!

 

4. まじ卍(まじまんじ maji manji)

“Maji manji” có thể tạm dịch là “thật sự?!” Chủ yếu được sử dụng bởi nữ sinh trung học (còn được gọi là JK hoặc Joushi Kousei) và giới trẻ. Bản thân biểu tượng này là biểu tượng được sử dụng ở Nhật Bản để tượng trưng cho các ngôi chùa Phật giáo (đừng nhầm lẫn với chữ Vạn).

 

5. パリピ(ぱりぴ pari-pii)

Từ này là từ viết tắt tiếng lóng của từ tiếng Anh party people (パーティーピープル/パーリーピーポー). Nó có nghĩa đen là một người thích tiệc tùng hoặc dường như luôn có tâm trạng tiệc tùng.

 

6. ワンチャン (wan chan)

Không, từ này không ám chỉ một chú chó con (còn gọi là wan-chan). Điều này có nghĩa là “một cơ hội”. Nó tương tự như tiếng lóng tiếng Anh “Yolo”. Cụm từ này có nghĩa là bạn có khả năng đạt được điều gì đó. Nói cách khác, có “cơ hội” để bạn có thể đạt được điều đó!

例)明日の試験、あの問題が出るならワンチャン受かるかも

VD: Ashita no shiken, ano mondai ga derunara wanchan ukaru kamo

Nếu bài đó xuất hiện trong bài kiểm tra ngày mai thì tôi có thể sẽ đậu.

 

7.インスタ映え (insta bae)

Từ lóng tiếng Nhật
Insta bae có nghĩa là một hình ảnh có tính thẩm mỹ và có thể instagram được. Tiếng lóng được tạo thành từ hai từ インスタグラム (instagram) và 映える (để trông hấp dẫn). Nếu bạn chụp một bức ảnh và nó rất xứng đáng với instagram, hãy nhớ gọi nó là インスタ映え!!

 

8. すこ(suko)

“suko” có nghĩa là “thích” trên internet. Nó thường có thể được tìm thấy trong phần bình luận của video trên youtube. Bạn sẽ không thực sự nghe thấy mọi người nói điều này trong cuộc trò chuyện hàng ngày nhưng nếu bạn đi tới phần bình luận trực tuyến và gõ bằng tiếng Nhật, bạn sẽ chắc chắn sẽ giống như người bản xứ!

 

9. ○○しか勝たん(… shika katan)

trường quốc tế tokyo nhật bản giáo dục

“shika katan” có nghĩa là “… là tốt nhất”. Ví dụ, học tiếng Nhật là tốt nhất! Trong tiếng Nhật, cụm từ này có nghĩa đen là “không gì có thể đánh bại được điều này” (“○○に勝てるものはない”).

 

10. あたおか(ataoka)

“Ataoka” có nghĩa là “bạn điên rồi.” Tiếng lóng là viết tắt của “頭がおかしい”(atama ga okashii, đầu của bạn thật kỳ lạ.) 頭 atama có nghĩa là đầu và 類 okashii có nghĩa là kỳ quặc. Nói cách khác, bạn đang nói với ai đó một cách hài hước theo cách mà họ điên!

Hẹn gặp bạn ở kì tiếp theo nhé!

Quá trình để nói tiếng Nhật một cách trôi chảy

thành viên LocoBee

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN LOCOBEE

Tặng kèm phiếu giảm giá lên đến 10.000 yên – Mua hàng hiệu với giá cực ưu đãi!

Phiếu giảm giá tại Don Quijote: Miễn thuế 10% và giảm thêm 5%

 

Tổng hợp LocoBee

bình luận

ページトップに戻る