Cách nói đồng ý bằng tiếng Nhật

Học một ngôn ngữ mới thường bắt đầu bằng những cụm từ và lời xác nhận cơ bản. “Có/vâng” là một từ quan trọng và phổ biến được sử dụng trong bất kỳ ngôn ngữ nào. Trong tiếng Nhật, lời xác nhận không chỉ là sự đồng tình mà còn là sắc thái văn hóa và bối cảnh hội thoại.

học tiếng Nhật Bản

Tiếng Nhật có nhiều cách diễn đạt “có/vâng”, mỗi cách phù hợp với những tình huống khác nhau. Việc nắm bắt được ẩn ý văn hóa và cảm xúc là rất quan trọng. Vì vậy, khi nói “có/vâng” bằng tiếng Nhật, điều quan trọng là phải biết về ngữ cảnh và cách đáp lại phù hợp nhất. Cho dù đi du lịch, trò chuyện với những người đồng hương Nhật Bản hay đắm mình trong ngôn ngữ, hy vọng bài viết này sẽ làm phong phú thêm khả năng giao tiếp của bạn.

 

11 cách nói đồng ý bằng tiếng Nhật

1. Hai (はい) – Có/vâng (Chuẩn)

“Hai” là từ “có/vâng” trong tiếng Nhật.

Trực tiếp và lịch sự, nó thích hợp cho các cuộc trò chuyện công việc và hàng ngày. Đó là cách cơ bản và có lẽ là cách phổ biến nhất để nói đồng ý.

2. Ee (ええ) – Có/vâng (Không trang trọng)

“Ee” cũng là một cách nói “Hai” nhưng theo cách thoải mái và giản dị hơn nhiều.

Từ này dành cho những cuộc trò chuyện thông thường giữa bạn bè hoặc những khoảnh khắc thư giãn thoải mái và không nên được sử dụng trong các cuộc hội thoại trang trọng.

công việc thư

Giao tiếp tiếng Nhật: “không có gì ấn tượng” nói như thế nào?

3. Un (うん) – Yeah (Thông thường)

“Un” là cách nói “ừ” thông thường. Ngắn gọn và thân mật, nó phổ biến trong giới trẻ.

Đây là từ tuyệt vời khi muốn nói đồng ý nhanh chóng hoặc khi trả lời tin nhắn văn bản. Người nói thường gật đầu khi nói điều này và thường được coi là bình thường hơn từ “Ee”.

4. Sou desu (そうです) – Đúng rồi

“Sou desu”tạo thêm chiều sâu với nghĩa “Đúng vậy” hoặc “Thật vậy”, cho biết sự đồng ý hoặc hiểu biết sâu sắc hơn.

Từ này cung cấp nhiều ngữ cảnh hơn là chỉ nói “Hai” thông thường.

5. Ii desu (いいです) – Thật tốt

“Ii desu” rất linh hoạt.

Có nghĩa là “Thật tốt”, nó được sử dụng để đồng ý hoặc chấp nhận lời đề nghị. Đó là một cái gật đầu lịch sự và có ý nghĩa tích cực. Nó có thể được sử dụng trong cuộc trò chuyện khi ai đó đang xin phép điều gì đó – ví dụ như khi nhờ đồng nghiệp ở cơ quan mượn bút một lát, họ có thể trả lời “Ii desu”.

6. Sou sou (そうそう) – Chính xác như vậy.

“Sou sou” nghĩa là hoàn toàn đồng ý, nhấn mạnh tính chính xác và sự đồng ý mạnh mẽ trong những gì người khác đang nói.

Từ này hữu ích cho cả tình huống trang trọng và không trang trọng khi bạn cần đưa ra lời nói mạnh mẽ , chẳng hạn như trong một cuộc họp hoặc một cuộc thảo luận với bạn bè.

7. Daijoubu desu (だいじょうぶ です) – Ổn mà/ Không sao đâu

“Daijoubu desu” mang lại niềm an ủi.

Cho dù báo hiệu mọi việc đều ổn của một người, đó là một điều an ủi khi nói với ai đó. Bạn có thể sử dụng từ này nếu có người đang cảm thấy buồn bã, cần bạn giúp điều gì đó mà bạn rất sẵn lòng.

8. Wakarimashita (わかりました) – Hiểu rồi

“Wakarimashita” đảm bảo sự rõ ràng, nghĩa là “hiểu rồi”, đây là cụm từ hoàn hảo để xác nhận bạn đã hiểu một vấn đề nào đó.

Giao tiếp tiếng Nhật

Tiếng Nhật thường gặp trong giao tiếp: こつこつ

Từ này được sử dụng lý tưởng trong môi trường làm việc hoặc các cuộc nói chuyện chi tiết, và tương tự như “Sou desu” ở một số khía cạnh. Bạn có thể sử dụng từ này để xác nhận rằng bạn đã hiểu về nhiệm vụ mà người quản lý đã giao cho tại nơi làm việc.

9. Mochiron (もちろん) – Tất nhiên rồi

“Mochiron” là sự đồng ý mạnh mẽ.

Đó là câu “Tất nhiên rồi” mang tính quyết đoán, dùng để nhấn mạnh sự đồng ý của bạn hoặc xác nhận bạn đã biết rõ. Bạn có thể sử dụng từ này trong trường hợp ai đó nhờ bạn giúp đỡ.

10. Shouchi shimashita (しょうちしました) – Tôi đã hiểu

“Shouchi shimashita” là sự thừa nhận trang trọng, có nghĩa là “đã hiểu rõ”, thích hợp sử dụng trong môi trường công việc hoặc sự công nhận trang trọng.

Đây là một cụm từ lịch sự và thường chỉ được sử dụng trong môi trường chuyên nghiệp, nó tạm dịch là “Tôi hiểu và sẽ tuân thủ”.

11. Okkee (オッケー) – OK

Là từ được sử dụng bình thường và nhanh chóng, phổ biến trong giới trẻ và trong bối cảnh quốc tế.

Các bối cảnh: Sử dụng lời đồng ý trong các tình huống khác nhau

 

Lời nói khẳng định trong bối cảnh trang trọng

Nghi thức Nhật Bản rất truyền thống. Ở đây, ngôn ngữ không chỉ là lời nói. Đó là sự tôn trọng, thứ bậc và hiểu biết lẫn nhau. Trong công việc, sự rõ ràng chính là chìa khóa. “Hai” chính là nền tảng. Trong khi thuyết trình hoặc khi cấp trên muốn ở bạn một lời đồng ý, “Hai” là từ được sử dụng phổ biến nhất.

giao tiếp tiếng Nhật

Nhưng sắc thái cũng quan trọng. Đồng ý với một điểm mạnh? “Sou desu” truyền tải sự đồng tình và đánh giá cao. Khi bạn muốn đưa ra phản hồi về một ý tưởng mới, “Ii desu” cho biết một cái gật đầu đồng tình.

Người lớn tuổi giữ một vị trí đặc biệt. Đáp lại sự khôn ngoan của họ bằng “Wakarimashita” thể hiện sự tôn kính. Trong những tương tác ít trang trọng hơn với người lớn tuổi, “Un” có thể được sử dụng nhưng luôn luôn với sự tôn trọng thích đáng. Nếu bạn coi trọng lời khuyên của ai đó thì “Mochiron” sẽ nhấn mạnh điều này. Đối với sự trang trọng xin cảm ơn, “Shouchi shimashita” hoàn toàn phù hợp.

 

Cuộc trò chuyện thông thường với bạn bè

Các cuộc trò chuyện với bạn bè làm nổi bật khía cạnh vui tươi của ngôn ngữ Nhật Bản. Sự trang trọng lùi lại phía sau, được thay thế bằng lời đồng ý mang tính tình cảm. Lựa chọn từ ngữ phản ánh chiều sâu mối quan hệ và sự quý mến đối với người bạn đang nói chuyện.

Trong những bối cảnh này, “Ee” và “Un” rất phổ biến. Ví dụ: nếu bạn nhận được tin tức thú vị từ một người bạn, “Ee” giống như nói “Thật sao?”, thể hiện sự ngạc nhiên. “Un” trong tiếng Nhật là thích hợp cho những quyết định thông thường, chẳng hạn như chọn địa điểm đi uống cà phê hoặc chọn phim để xem.

giao tiếp tiếng Nhật

Chia sẻ sự hăng hái cũng rất quan trọng – “Sou sou” là từ bạn nên thử. Đó là câu “Chính xác!” hoặc “Chính là nó!” của người Nhật, ghi lại niềm vui chung hoặc khoảnh khắc “eureka”, có thể là những kỷ niệm hay một điều yêu thích ăn uống, nó có thể là bất cứ điều gì xác định mối quan tâm chung. “Sou sou” tăng thêm sự nhiệt tình cho cuộc đối thoại của bạn.

 

Những sai lầm phổ biến cần tránh

Việc thông thạo tiếng Nhật đòi hỏi phải hiểu ngữ cảnh và mức độ lịch sự của nó. Một trong những khía cạnh cơ bản là biết cách nói “có/vâng”. Nhưng vấn đề không chỉ là biết từ ngữ mà còn là sử dụng chúng một cách chính xác. Một lỗi phổ biến là sử dụng quá mức “Hai”. Mặc dù từ này được sử dụng linh hoạt và phổ biến đối với người học, nhưng việc sử dụng nó thường xuyên, đặc biệt là trong những tình huống không chắc chắn có thể không phù hợp.

Ngữ cảnh thông thường với bạn bè: Mặc dù “Hai” là một lựa chọn an toàn trong nhiều trường hợp, nhưng việc sử dụng nó quá thường xuyên trong các ngữ cảnh thông thường có thể bị coi là quá trang trọng. Ví dụ: nếu một người bạn tình cờ hỏi bạn có muốn đi chơi không, hãy trả lời bằng “Un” hoặc “Ee” có thể phù hợp hơn “Hai” trang trọng.

giao tiếp tiếng Nhật

Thể hiện sự đồng tình nhiệt tình: Nếu ai đó chia sẻ một tin tức thú vị hoặc một tình cảm mà bạn hoàn toàn đồng ý, chỉ nói “Hai” có vẻ mờ nhạt. Trong những trường hợp như vậy, “Sou sou” có thể truyền đạt sự nhiệt tình của bạn hiệu quả hơn.

Xác nhận đã nhận thông tin: Nếu ai đó cung cấp cho bạn hướng dẫn hoặc thông tin chi tiết, chỉ cần gật đầu và nói “Hai” có thể là không đủ. “Wakarimashita” cho thấy rằng bạn đã nắm bắt toàn diện những gì được chia sẻ.

Trấn an ai đó: Nếu một người bạn lo lắng và tìm kiếm sự trấn an, việc đáp lại bằng “Daijoubu desu” sẽ an ủi hơn là chỉ nói “Hai”.

Lời nói xác nhận trong môi trường công việc: Mặc dù “Hai” là từ phổ biến trong môi trường kinh doanh, nhưng đôi khi những lời khẳng định khác có thể phù hợp hơn. Ví dụ: nếu một đồng nghiệp muốn xác nhận về việc hoàn thành một nhiệm vụ, dùng “Shouchi shimashita” có thể cụ thể và yên tâm hơn.

Ở trên là một số cách nói đồng ý phổ biến nhất trong tiếng Nhật, hãy sử dụng chúng trong những tình huống phù hợp bạn nhé! Hy vọng bài viết này có thể giúp bạn tìm hiểu thêm một chút về tầm quan trọng của ngữ cảnh trong ngôn ngữ, văn hóa và phương ngữ Nhật Bản.

6 cách học tiếng Nhật hiệu quả

10 cụm từ tiếng Nhật hữu ích để hỏi đường ở Nhật Bản

 

thành viên LocoBee

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN LOCOBEE

Tặng kèm phiếu giảm giá lên đến 10.000 yên – Mua hàng hiệu với giá cực ưu đãi!

 

Tổng hợp LocoBee

bình luận

ページトップに戻る