Tiếng Nhật công việc: 育児休暇

Chắc hẳn các bạn đang làm việc ở Nhật đã gặp từ 育児休暇 này rồi đúng không nào? Cùng tìm hiểu nghĩa, cách dùng của nó cùng LocoBee nhé!

Chuỗi bài viết dành cho các bạn đang học tiếng Nhật, đặc biệt là muốn tích luỹ tiếng Nhật dùng trong công việc.

Từ vựng tiếng Nhật dạng giản lược thường dùng trong đời sống và công việc (kì 1)

Ý nghĩa của 育児休暇

  • Đọc: ikuji kyuka
  • Nghĩa: thời gian nghỉ sinh và nuôi con nhỏ
  • Thường được dùng với từ viết tắt là 育休 (ikukyu)

育児休暇

Chia sẻ về quá trình mang thai tại Nhật

 

Cách dùng của 育児休暇

Cùng xem cách dùng của 育児休暇  qua 3 ví dụ sau đây nhé!

1, 私は一年間の育児休暇を取ります。

Watashi wa ichinenkan no ikuji kyuuka wo torimasu.

Tôi sẽ nghỉ sinh và nuôi con trong 1 năm.

育児休暇

 

2, 育児休暇を利用する男性はまだ少ないみたい。

Ikuji kyuuka wo riyou suru dansei wa mada sukunai mitai.

Có vẻ là có ít nam giới sử dụng chế độ nghỉ sinh và nuôi con nhỏ.

育児休暇

 

3, この会社は育児休暇に対する規定が整っている。

Kono kaisha wa ikuji kyuuka ni taisuru kitei ga totonotteiru.

Công ty này có đầy đủ các quy định về việc nghỉ sinh và nuôi con nhỏ.

công ty nhật chế độ nghỉ sinh và nuôi con nhỏ

 

Bạn đã nắm được nghĩa cũng như cách dùng của từ vựng ngày hôm nay rồi phải không nào?

Chúc bạn học tiếng Nhật và làm việc hiệu quả!

8 chùm từ đệm bạn cần biết để giao tiếp tiếng Nhật hiệu quả

Nenkin Netto – kiểm tra lương hưu online ở Nhật

 

Tổng hợp LOCOBEE

 

 

bình luận

ページトップに戻る