Học tiếng Nhật giao tiếp: 気を引く

Quán dụng ngữ (慣用句 – Kanyoku) là một bộ phận không thể không nhắc đến trong tiếng Nhật. Nhờ việc sử dụng nó mà câu văn, câu nói trở nên ngắn gọn, súc tích và rõ nghĩa hơn. Khi làm chủ được các quán dụng ngữ và vận dụng vào quá trình sử dụng tiếng Nhật của mình, bạn sẽ ít gặp khó khăn khi diễn đạt!

Trong tiếng Nhật có rất nhiều từ vựng sử dụng chữ kanji “気”. Hãy cùng LocoBee học và ghi nhớ 気を引く cùng nghĩa và cách dùng của nó nhé!

30 từ tiếng Nhật đơn giản nhưng mang lại hiệu quả giao tiếp cực cao (kì 1)

 

Cách đọc và ý nghĩa của 気を抜く

  • Đọc: ki wo hiku
  • Nghĩa: Thu hút sự chú ý của đối phương về phía mình hoặc thăm dò lòng dạ ai đó một cách khéo léo

quán dụng ngữ tiếng Nhật

 

Cách dùng 気を抜く trong giao tiếp

Cùng xem cách dùng của quán dụng ngữ hôm nay qua 3 ví dụ bên dưới nhé!

1, 相手の気を引く発言をする。

Aite no kiwohiku hatsugen wo suru.

Nói điều làm đối phương phải để ý.

 

2, 彼女の気を引こうと盛んに話しかけていた。

Kanojo no ki wo hikou to sakan ni hanashikaketeita.

Tôi đã chủ động nói chuyện với cô ấy để thu hút sự chú ý của cô ấy.

người nhật bản

 

3, 店員の気を引くような言葉に乗せられて、高いコートを買ってしまい、妻に怒られた。

Tenin no ki wo hiku youna kotoba ni noserarete, takai koto wo katte shimai, tsuma ni okorareta.

Tôi bị vợ giận vì bị nghe lời dụ dỗ của nhân viên bán hàng mua một chiếc áo khoác rất đắt.

gia đình nhật bản

Bạn đã biết nghĩa và cách dùng của quán dụng ngữ 気を引くnày rồi đúng không nào? Nhớ dùng khi có dịp nhé, bạn sẽ ghi điểm trong mắt đối phương đấy!

 

Có thể bạn quan tâm:

Một số chú ý vào ngày dự thi JLPT dành cho các bạn ở Nhật

Bí quyết chiến đấu với phần thi đọc hiểu của bài JLPT

 

Tổng hợp LOCOBEE

 

bình luận

ページトップに戻る