8 thuật ngữ về thế giới sushi bạn nên biết

Sushi là món ăn tiêu biểu trong nền văn hóa ẩm thực Nhật Bản. Ngày nay, sushi đã nổi tiếng trên toàn thế giới, trở thành một món ăn và từ vựng quen thuộc với nhiều người. Khi đến một nhà sushi dùng bữa, có bao giờ bạn từng thắc mắc “Không biết những đầu bếp sushi kia đang nói gì thế” hay chưa?

Trong bài viết lần này hãy cùng LocoBee tìm hiểu về những từ vựng trong thế giới sushi để có thể hiểu thêm về những câu từ được sử dụng trong quán sushi nhé.

91 món ăn truyền thống nổi tiếng của Nhật Bản (kì 1)

91 món ăn truyền thống nổi tiếng của Nhật Bản (kì 2)

91 món ăn truyền thống nổi tiếng của Nhật Bản (kì cuối)

 

#1. シャリ

  • Đọc: shari

Từ này xuất phát từ 仏舎利/bushari, có nghĩa là xá lị hay tro cốt của Phật. Đây là từ chỉ cơm dùng làm sushi, hay cơm trộn giấm. Lí do là những hạt cơm này trắng và tách rời nên giống như hình ảnh của xá lị vậy. Ngoài ra, cũng có người cho rằng, từ này xuất phát từ âm thanh soạt soạt phát ra khi vo gạo mà trong tiếng Nhật người ta gọi là shari shari.

Còn có cách gọi khác là matsu (まつ) hoặc senmatsu (せんまつ).

Giấm được làm từ bã rượu sake đã được ủ trong vài năm và chuyển sang màu đỏ được gọi là giấm đỏ, nên cơm sử dụng loại giấm này được gọi là “shari đỏ”. Còn cơm bình thường không trộn giấm thì được gọi là donsharri (ドンシャリ).

 

#2. 握り

  • Đọc: nigiri

Đây là từ chỉ món sushi khi shari khi được nặn trong lòng bàn tay để tạo thành hình viên rồi đặt phần thịt cá, hải sản lên trên. Từ này được sử dụng để mô tả cách ăn, ví dụ như “握りで!” (nigiri de) có nghĩa là sushi dạng nigiri hoặc “刺身で!” (sashimi de) có nghĩa là sashimi ăn riêng và không kèm cơm.

 

#3. 軍艦

  • Đọc: gunkan

Đây là từ để chỉ món sushi được cuốn trong lá rong biển nori, ở bên trên đặt cá, hải sản. Gunkan trong tiếng Nhật có nghĩa là tàu biển. Cái tên này xuất phát từ vẻ ngoài của món ăn này nhìn giống tàu biển.

Về nguồn gốc của món ăn này, có chuyện kể lại rằng, món ăn này được ông chủ của cửa hàng sushi cao cấp Kubei (久兵衛) sáng tạo ra để đáp ứng yêu cầu “muốn ăn sushi trứng cá hồi) của một vị khách. Đến nay, món ăn này đã được phát triển với nhiều loại nhân khác nhau, từ trứng cá hồi cho đến nhím biển và các loại sò.

 

#4. 手巻き

  • Đọc: temaki

Đây là món sushi cuốn với lá rong biển nori mà không sử dụng mành tre để hỗ trợ gói. Khi làm các món cuốn, người Nhật thường sử dụng một loại vật dụng hỗ trợ gọi là sudare – mành tre nấu ăn, nhưng thay vì sử dụng mành sudare, với món ăn này, người ta cho rằng tự cuốn bằng tay sẽ tiện lợi hơn.

 

#5. 鉄砲

  • Đọc: teppou

Trong các loại sushi cuộn bằng rong biển thì có một loại được cuộn đặc biệt nhỏ, nhìn giống nòng súng, nên được gọi là 鉄砲 (teppou) – súng.

 

#6. 帯づけ

  • Đọc: obidzuke

Khi phần thịt, cá hoặc hải sản đặt ở phía trên shari và có một sợi rong biển quấn quanh thì được gọi là obidzuke. Món này thường thấy khi phần phía trên là trứng cuộn. Nếu được cuốn rong biển cả bốn phía thì được gọi là gunkanmaki (軍艦巻き).

 

#7. お造り

  • Đọc: otsukuri

Đây là từ chỉ các loại sashimi từ cá. Từ này xuất phát từ cụm “魚の造り身” (sakana no tsukurimi), rồi dần dần được biến đổi và trở thành từ mang tính lịch sự. Ở vùng Kansai, việc cắt thịt cá được gọi là 造る (tsukuru), nên từ đó việc cắt thịt cá để chế biến sashimi được gọi thành otsukuri. Cách gọi này cũng phổ biến ở vùng Kansai hơn là ở các vùng khác.

 

#8. 貫

  • Đọc: kan

Hiện nay sushi thường được làm thành cỡ nhỏ vừa ăn trong một miếng, nhưng ngày trước, sushi được nặn to hơn, khó ăn trong một miếng, do đó người ta dùng dao để cắt ra làm hai miếng. Hai miếng này được gọi là 一貫 (ikkan) – một kan. Ngày nay, tùy vào cửa hàng và loại nhân mà một kan sẽ gồm một miếng hoặc hai miếng, nên khi đi ăn cần chú ý điều này.

 

Trong bài viết kì này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về một số từ ngữ chuyên môn hay được sử dụng trong các nhà hàng sushi rồi. Tùy vào loại cá, hải sản hoặc nhân đặt phía trên mà nhiều nhà hàng cũng thay đổi cách nặn cơm sushi cho phù hợp. Bên cạnh đó, còn vô vàn các từ chuyên môn trong thế giới sushi, như tên các loại cá, cách chế biến hay cách trộn gia vị. Nếu có thể biết và sử dụng đúng các từ này, khi đi ăn ở nhà hàng sushi, quý độc giả có thể yêu cầu rõ ràng hơn với đầu bếp sushi.

Hãy cùng học các thuật ngữ chuyên môn về sushi để tận hưởng sushi một cách tuyệt vời hơn nhé!

Điều cần biết khi ăn ở nhà hàng sushi cao cấp (kì 3)

Cách gọi nước súp và đồ ăn kèm tại quán ramen

 

W.DRAGON (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る