Học cách nói về chủ đề thời tiết để giao tiếp tự nhiên hơn (kì 3)

Với người Nhật, để bắt chuyện hay mở đầu một câu chuyện thì chủ đề thời tiết luôn là một trong những lựa chọn hàng đầu. Hãy cũng tích luỹ cho mình các cách nói về chủ đề này để tự nhiên giao tiếp bằng tiếng Nhật hơn thôi nào!

Kì 3 này sẽ là 3 cách nói tiếp theo!

Khám phá bí ẩn búp bê thời tiết Nhật Bản

 

1, 猛暑

  • Đọc: mosho (もうしょ)
  • Nghĩa: nóng bức

Ví dụ: 今年は猛暑でしたね。

Kotoshi wa mosho deshita ne.

Năm nay nóng bức quá.

 

2, 暖冬

  • Đọc: danto (だんとう)
  • Nghĩa: mùa đông ấm (mùa đông có nền nhiệt độ cao)

Ví dụ:

暖冬とはいえ、夜の外気はきりりと肌をさすようにはりつめているものだ。

Danto to wa ie, yoru no gaiki wa kiririto hada wo sasu yo ni haritsumeteiru monoda.

Dù là mùa đông ấm nhưng ban đêm, không khí bên ngoài vẫn như có gì đó đâm vào da thịt vậy.

 

3, 冷え込む

  • Đọc: hiekomu (ひえこむ)
  • Nghĩa: lạnh buốt, lạnh đến cảm thấy đau, nhiệt độ giảm đột ngột

Ví dụ:

朝晩が冷え込むのはつらいですね。

Asaban ga hiekomu no wa tsurai desune.

Cái lạnh buốt vào buổi sáng và buổi tối khó chịu ghê nhỉ.

 

Hãy học và thử sử dụng trong giao tiếp tiếng Nhật của bạn nhé!

Học tiếng Nhật online hiệu quả hơn với NIPPON★GO phiên bản mới cùng chương trình ưu đãi

 

Tổng hợp LOCOBEE

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る