5 phương ngữ Kansai thú vị ai cũng nên biết

Có rất nhiều phương ngữ thú vị ở các vùng khác nhau của Nhật Bản. Bằng cách học phương ngữ, bạn có thể biết được xuất thân của 1 người qua cuộc trò chuyện nhỏ hoặc qua ngữ điệu câu chữ.

LocoBee sẽ giới thiệu với bạn đọc chuỗi bài về phương ngữ Nhật Bản. Trong bài này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về phương ngữ Kansai tại khu vực Kansai, bao gồm Osaka, Kyoto và các tỉnh lân cận như Hyogo, Shiga, Nara và Wakayama. Nào, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về 5 từ trong bài viết ngày hôm nay nhé!

Hirakata Park – công viên giải trí có hồ bơi ở Osaka

 

1 – あかん

あかん (Akan) có nghĩa là “ダメ” (dame – không được), “よくない” (yokunai – không tốt) hoặc “調子が悪い” (choushi ga warui – không khỏe).

Đây là từ được dùng khá rộng rãi bởi cả nam phụ lão ở vùng Kansai. Cách nói lịch sự với người lớn hơn hoặc kính ngữ sẽ là “あきません” (akimasen) hoặc “あきまへん” (akimahen).

Ví dụ:

今日はぜんぜんあかんわー。

Kyo wa zenzen akan wa.

Hôm nay tôi mệt không chịu được.

Tiếng Nhật chuẩn: 今日は調子が悪くてダメだ。(Kyo wa choshi ga warukute dameda.)

 

2 – いてこますぞ

いてこますぞ (itekomasuzo) nghĩa là “đánh đập”, “tẩn cho một trận”, tương tự như “やっつける” (yattsukeru).

Đây là tiếng lóng hay xuất hiện trong các bộ phim không lành mạnh, do đó các bạn nên hạn chế sử dụng cụm từ này nhé.

Ví dụ:

しょーもないこと言ってたら、いてこますぞわれ!

Shomonai koto ittetara, itekomasuzo ware!

Mày mà nói linh tinh, tao sẽ tẩn cho một trận!

Tiếng Nhật chuẩn: くだらないことばかり言ってたら, やっつけるぞ!(Kudaranai koto bakari ittetara, yattsukeruzo!)

 

3 – うち

Có nghĩa là “tôi”, “bản thân”. Người Osaka thỉnh thoảng gọi đối phương là “自分” (jibun – bản thân”) nên rất dễ gây bối rối. Các cô gái trẻ hay tự xưng là “うち” (uchi – tôi), là cách xưng hô dễ thương đối với nam giới. Nam giới có khi tự xưng là “わし” (washi), “わい” (wai) hoặc “わて” (wate).

Ví dụ:

あんなー、うちなー、今日のデートめっちゃ楽しみにしててん。

Anna, uchina, kyo no deto metcha tanoshimi ni shiteten.

Này này, hôm nay hẹn hò, mong chờ hồi hộp quá chừng luôn!

Tiếng Nhật chuẩn: あのねー、私、今日のデートすごく楽しみにしてたんだよ。(Anone, watashi, kyo no de-to sugoku tanoshimi ni shitetandayo.)

 

4 – ええ

ええ (ee) có nghĩa giống chữ “いい” (ii – được, tốt), thường được kết hợp cùng các tiếp vĩ ngữ như “〜で” (de) thành “ええで” (ee de), “〜やん” (yan) thành “ええやん” (ee yan), “〜やろ” (yaro) thành “ええやろ” (ee yaro).

Ví dụ:

そのネックレス、めっちゃええやん!

Sono nekkuresu, metcha ee yan!

Sợi dây chuyền kia đẹp quá!

Tiếng Nhật chuẩn: そのネックレス、とてもいいね!(Sono nekkuresu, totemo ii desune!)

 

5 – えらい

Không chỉ được dùng như “大変” (taihen), “とても” (totemo), “すごい” (sugoi) với nghĩa là “rất”, えらい (erai) còn được dùng với nghĩa “辛い” (tsurai – đau khổ), “キツい” (kitsui – vất vả, khó chịu). Trong tiếng Nhật còn có chữ “偉い” (erai – giỏi, vĩ đại), do đó cần phải xem ngữ cảnh để hiểu chính xác ý nghĩa của từ.

Ví dụ:

えらい量の荷物届いてたで。

Erai ryo no nimotsu todoite tade.

Tôi đã nhận được một lượng hành lý lớn.

Tiếng Nhật chuẩn: すごい量の荷物が届いてたよ。(Sugoi ryo no nimotsu ga todoitetayo.)

 

Hẹn gặp bạn tại kì tới với các phương ngữ thú vị khác ở vùng Kansai nhé!

Tìm hiểu thêm phương ngữ các vùng miền khác của Nhật Bản

 

W.DRAGON (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る