Học quán dụng ngữ thường gặp để sử dụng tiếng Nhật tự nhiên hơn – 涙を飲む

Quán dụng ngữ (慣用句 – Kanyoku) là 1 bộ phận không thể không nhắc đến trong tiếng Nhật. Nhờ việc sử dụng nó mà câu văn, câu nói trở nên ngắn gọn, súc tích và rõ nghĩa hơn. Khi làm chủ được các quán dụng ngữ và vận dụng vào quá trình sử dụng tiếng Nhật của mình, bạn sẽ ít gặp khó khăn khi diễn đạt!

Ngày hôm nay, hãy cùng LocoBee học về một quán dụng ngữ hàng な được sử dụng nhiều trong tiếng Nhật. Quán dụng ngữ đó là 涙を飲む.

Học tiếng Nhật online hiệu quả hơn với NIPPON★GO phiên bản mới cùng chương trình ưu đãi

 

Ý nghĩa của 涙を飲む

  • Đọc: namida wo nomu (なみだをのむ)
  • Nghĩa: có 1 nghĩa như sau: 1, nuốt nước mắt vào trong (cảm giác đau khổ, tiếc nuối rất muốn khóc nhưng cố gắng kìm nén cảm xúc)/2, trải qua một việc gì đó đau khổ đến nỗi muốn khóc
  • Có cách viết khác của động từ 飲む là 呑む, sẽ thành 涙を吞む tuy nhiên nghĩa không đổi

 

Cách dùng của 涙を飲む

1, 彼女からデートの誘いがあったけれども、その日は仕事の都合で行くことが出来ず、涙を飲むしかなかった。

Kanojo kara deto no sasoi ga attakeredomo, sonohi wa shigoto no tsugo de iku koto ga dekizu, namida wo nomu shika nakatta.

Bạn ấy rủ đi hẹn hò, thế mà hôm đó vì công việc nên không đi được, đành phải nuốt nước mắt vào trong. (nghĩa số 1)

 

2, 涙を呑んで別れを決断する。

Namida wo nonde wakare wo ketsudan suru.

Nuốt nước mắt vào trong và quyết định chia tay. (nghĩa số 1)

 

3, 試合は涙を呑む結果に終わった。

Shiai wa namida wo nomu kekka ni owatta.

Trấn đấu kết thúc trong nước mắt. (nghĩa số 2)

Chiến lược châu Á của J League và mối quan hệ giữa bóng đá Nhật Bản – Việt Nam

Hãy nắm rõ nghĩa và cách dùng để vận dụng vào câu văn, câu nói của bạn khi sử dụng tiếng Nhật nhé! Chắc chắn bạn sẽ ghi điểm trong mắt đối phương về trình độ tiếng Nhật “đỉnh” của mình đấy!

 

Ngọc Oanh (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る