Tiếng Nhật thường gặp tại địa điểm tham quan du lịch

Hãy cùng nhau học về các câu tiếng Nhật rất có ích cho bạn trong quá trình tham quan du lịch tại Nhật nhé!

Thử sức với đề thi thử miễn phí và bộ 3 đề thi trình độ N5 – N1 tại NIPPON★GO

 

<Đăng kí tài khoản (Miễn phí)>

Để xem video bài học vui lòng đăng kí tài khoản tại NIPPON★GO. Việc đăng kí và xem là hoàn toàn miễn phí! Vừa học bằng bài viết vừa xem video hiệu quả hơn gấp 2 lần đúng không nào? 

Đăng kí tại NIPPON★GO

 

<Video bài học >

Xem hoàn toàn miễn phí!

Xem video tại NIPPON★GO

* Cần đăng nhập vào tài khoản

 

<Nội dung bài học>

#1. Xác nhận thời gian – cách đi

Hỏi thời gian có thể đến nơi:

東京動物園まで、電車で何分ぐらいかかりますか?

(Tokyo dobutsuen made, densha de nanpun gurai kakarimasuka)

Đi đến sở thú Tokyo bằng tàu điện thì khoảng bao nhiêu phút?

Hãy thay 東京動物園 bằng nơi bạn muốn tới nhé!

 

Hỏi cách đi:

Ví dụ bạn muốn tới Tokyo Skytree:

スカイツリーには、どうやって行けばいいですか?

(Sukaitsuri niwa doyatte ikeba ii desuka? )

Làm thế nào để đi đến Skytree?

 

浅草駅の北口を出て、右に曲がって、歩いて5分ぐらいで到着します。

(Asakusa eki no kitaguchi wo dete, migi ni magatte, aruite gofun gurai de tochakushimasu)

Đi ra cửa Bắc của ga Asakusa, rẽ phải, đi bộ khoảng 5 phút là tới.

 

#2. Vé vào cửa

すみません、チケットはどこで買えますか?

(Sumimasen chiketto wa doko de kaemasuka)

Xin lỗi tôi có thể mua vé ở đâu ạ?

 

チケットは大人1枚いくらですか?

(Chiketto wa otona ichimai ikura desuka)

Giá 1 vé người lớn bao nhiêu tiền ạ?

 

子供の割引はありますか?

(Kodomo no waribiki wa arimasuka)

Có giảm giá cho trẻ em không?

 

団体の割引はありますか?

(Dantai no waribiki wa arimasuka)

Có giảm giá cho đoàn không?

 

すみません、大人のチケットを1枚と子供のチケットを1枚ください。

(Sumimasen, otona no chiketto wo ichimai to kodomo no chiketto wo ichimai kudasai)

Hãy cho tôi 1 vé người lớn và 1 vé trẻ em.

 

#3. Xác nhận thời gian mở cửa

営業時間は何時までですか?

(Eigyo jikan wa nanji made desuka)

Nơi này mở cửa/làm việc đến mấy giờ?

 

16時までです。

(Jurokuji made desu)

Tới 16 giờ ạ.

 

#4. Hướng dẫn viên

Ở một số di tích, danh lam sẽ có hướng dẫn viên. Để chuyến du lịch được trọn vẹn, bạn có thể thuê hướng dẫn viên cho mình. Một số mẫu câu có thể dùng như sau:

ガイドを頼みたいのですが。

(Gaido wo tanomitai no desuga)

Tôi muốn thuê hướng dẫn viên.

 

ベトナム語対応のガイドはいますか?

(Betonamugo taio no gaido wa imasuka)

Có hướng dẫn viên tiếng Việt không?

 

英語対応のガイドはいますか?

(Eigo taio no gaido wa imasuka)

Có hướng dẫn viên tiếng Anh không?

 

料金はいくらですか?

(Ryokin wa ikura desuka)

Giá thuê là bao nhiêu?

 

Có nơi hướng dẫn viên tính tiền có nơi thì miễn phí.

無料です。(Muryo desu)

Miễn phí.

1時間5000円です。(Ichijikan gosen en desu)

Giá là 5000 yên cho 1 giờ.

 

#5. Chụp ảnh – quay phim

Ngoài ra nếu bạn muốn xác nhận địa điểm tham quan có được chụp ảnh hay quay phim không có thể nhìn thông báo 撮影禁止 (Satsuei kinshi) tức là “Không được quay phim, chụp ảnh”. Nếu không thấy thông báo hãy hỏi nhân viên địa điểm đang tham quan trước khi quay phim, chụp ảnh nhé!

撮影は可能ですか?

(Satsuei wa kano desuka)

Có được chụp ảnh, quay phim không?

 

撮影禁止となっております。

(Satsuei kinshi to natte orimasu)

Ở đây không được chụp ảnh, quay phim ạ.

 

はい、可能です。

(Hai, kano desu)

Vâng được ạ.

Chúc bạn có chuyến du lịch vui vẻ tại Nhật và đừng quên thử sử dụng những mẫu câu trên đây của NIPPON★GO nhé!

An tâm cùng vé giá rẻ của JR-EAST và điểm đến gợi ý cho chuyến du lịch ngắn ngày

Một số chú ý vào ngày dự thi JLPT dành cho các bạn ở Nhật

 

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る