Bộ 3 từ đa nghĩa trong tiếng Nhật すみません – 大丈夫 – 結構

Trong bất cứ ngôn ngữ nào cũng sẽ có những từ đa nghĩa, được dùng trong nhiều trường hợp và mang ý nghĩa hoặc sắc thái khác nhau. Trong tiếng Nhật cũng có những từ như vậy. Hôm nay hãy cùng tìm hiểu về các từ Sumimasen, Daijobu và Kekko nhé.

Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé!

10 kiến thức cơ bản giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Nhật

Top 10 chủ đề tiếng Nhật bạn nhất định phải biết khi sống và học tập ở Nhật

 

<Nội dung bài học>

1, Sumimasen – すみません

Sumimasen có 3 nghĩa cơ bản:

  • Cảm ơn
  • Xin lỗi
  • Xin lỗi vì làm phiền hoặc gây sự chú ý

Trong giao tiếp thường ngày, ngoài cách nói trên còn có thể dùng すいません (suimasen) cũng đúng.

Với nghĩa cảm ơn

Sumimasen được dùng để thể hiện sự cảm ơn khi được người khác giúp đỡ việc vặt hoặc chuyện không quá quan trọng.

Ví dụ:

Một người lạ đi trước giữ cửa cho bạn, bạn sẽ nói:

すみません。

(Sumimasen)

Cảm ơn.

 

Ngoài ra cũng có cách dùng là:

すみません、ありがとうございます。

(Sumimasen, arigato gozaimasu)

Cảm ơn.

 

Với nghĩa xin lỗi

Sumimasen là cách xin lỗi phổ biến nhất và tự nhiên nhất trong tiếng Nhật.

Ví dụ:

すみません、明日は大阪に行く予定があるため、パーティーに参加できません。

Sumimasen, ashita wa Osaka ni ikuyotei ga aru tame, pati ni sanka dekimasen

Xin lỗi, mai tôi phải đi Osaka nên không tới tham gia buổi tiệc được.

 

Với nghĩa xin lỗi khi muốn gây sự chú ý hoặc dùng khi nhờ vả, thăm hỏi

Ví dụ:

①すみません、注文をお願いします。

Sumimasen, chumon wo onegai shimasu

Xin lỗi tôi muốn gọi đồ ăn.

 

②すみません、ちょっとお伺いしたいことがあるのですが。

Sumimasen, chotto oukagai shitai koto ga aru nodesuga

Xin lỗi, tôi có một số vấn đề muốn hỏi.

 

③すみません、ちょっとお伺いしたいのですが、新宿駅までどうやって行けばいいでしょうか?

Sumimasen, chotto oukagai shitaino desuga, Shinjuku eki made doyatte ikeba iideshoka

Xin lỗi tôi hỏi một chút được không? Đi tới ga Shinjuku thì đi như thế nào vậy?

 

2, Daijobu – 大丈夫

Từ này có nghĩa đen là ổn nhưng trong giao tiếp hàng ngày thì còn mang nhiều sắc thái nghĩa khác và được sử dụng trong rất nhiều trường hợp.

  • Ổn về sức khoẻ
  • Xác nhận lịch trình, lựa chọn
  • Đáp lại lời xin lỗi, thể hiện sự đồng ý

Với nghĩa là ổn về sức khỏe

Ví dụ:

①大丈夫ですか。

Daijobu desuka

Bạn có ổn không?

 

大丈夫です。ありがとうございます。

Daijobu desu. Arigato gozaimasu

Tôi ổn. Cảm ơn.

 

Với nghĩa xác nhận lịch trình, lựa chọn nào đó có phù hợp hay không

Ví dụ:

① 明日の13時にミーティングしても大丈夫ですか。

Ashita no jusanji ni mitingu shitemo daijobu desuka

Ngày mai họp lúc 13 giờ có được không?

 

② 制服はワイシャツ なら大丈夫ですか。

Seifuku wa waishatsu nara daijobu desuka

Đồng phục thì chỉ cần mặc áo sơ mi trắng là được đúng không?

 

Khi dùng để đáp lại khi đối phương xin lỗi hoặc để thể hiện sự đồng ý

Ví dụ:

① 遅くなりました。ごめんなさい。

Osoku narimashita. Gomennasai

Tôi tới trễ rồi. Xin lỗi mọi người.

 

大丈夫ですよ。皆さんも着いたばかりです。

Daijobu desuyo. Minasan mo tsuita bakari desu

Không sao đâu. Mọi người cũng vừa tới thôi mà.

 

② 明日の13時にミーティングしても大丈夫ですか。

Ashita no jusanji ni mitingu shitemo daijobu desuka

Ngày mai họp lúc 13 giờ có được không?

 

大丈夫です。社長に伝えて、お願いします。

Daijobu desu. Shacho ni tsutaete, onegaishimasu

Được ạ. Nhờ anh báo với giám đốc hộ tôi nhé.

 

Kekko – 結構

Từ này có 3 nghĩa chính.

  • Khá là
  • Không cần thiết
  • Không sao, cũng được

Một số mẫu câu trên hướng dẫn sử dụng thực phẩm chức năng mà bạn cần biết

Với nghĩa “khá là”

Kekko có nghĩa là hơn mong đợi, được dùng như trạng từ để bổ sung, nhấn mạnh nghĩa cho tính từ.

 

Ví dụ:

① 寅さんという映画は結構面白いですよ。

Torasan toiu ega wa kekko omoshiroi desuyo

Phim “Tora san” cũng khá là thú vị đấy.

 

② あの店のうな丼は結構人気です。

Ano mise no unadon wa kekko ninki desu

Món cơm lươn ở quán đó khá nổi tiếng.

 

Nghĩa “không cần thiết”

Kekko có nghĩa là không cần thiết, thường được dùng khi từ chối hoặc miêu tả một sự việc không cần phải làm.

Ví dụ:

① レシートはご入用ですか。

Reshito wa go iriyo desuka

Quý khách có cần lấy hóa đơn không?

 

結構です。

Kekko desu

Không cần đâu.

 

② このサービスは無料なので、お支払いは結構です。

Kono sabisu wa muryo nanode, oshiharai wa kekko desu

Dịch vụ này miễn phí nên quý khách không cần thanh toán.

 

Nghĩa “không sao, cũng được”

Kekko có nghĩa là không sao hoặc cũng được.

お支払いは来月末で結構です。

Oshiharai wa raigetsu matsu de kekko desu

Việc thanh toán có thể được thực hiện vào cuối tháng sau cũng được.

 

Hãy hiểu và dùng đúng từng từ trên đây nhé. Chúc các bạn học tiếng Nhật hiệu quả!

Bí quyết đạt được điểm số cao trong kì thi JLPT mọi trình độ

Một số chú ý vào ngày dự thi JLPT dành cho các bạn ở Nhật

 

Hi vọng bài viết mang lại cho bạn những thông tin mà bạn đang tìm kiếm. Nếu bạn muốn biết thêm về thông tin gì, hãy gửi bình luận xuống dưới bài viết này để ban biên tập của LocoBee biết để chuẩn bị các bài viết để trả lời các vấn đề mà bạn quan tâm nhé.

Để tham gia bình luận hãy đăng ký trở thành thành viên của LocoBee – Hoàn toàn miễn phí!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN LOCOBEE

 

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る