Quán dụng ngữ là cách thể hiện từ ngữ được sử dụng rộng rãi và lâu dài và được tạo thành từ 2 bộ phận trở lên. Bằng cách dùng các thành ngữ trong câu văn hoặc hội thoại, bạn có thể làm cho nội dung bạn muốn diễn đạt sắc nét và phong phú hơn.
Nếu bạn hiểu nghĩa và dùng đúng cách, chắc chắn bạn sẽ được mọi người nể phục đấy!
#1. 見る目がある
- Đọc: Miru me ga aru
- Định nghĩa: Chỉ khả năng đánh giá sự vật một cách chính xác, tinh tường
Ví dụ:
彼女は人を見る目がある。
Kanojo wa hitowomirume ga aru.
Cô ấy là người biết nhìn người.
11 điểm lợi của việc sống thử theo quan điểm của người Nhật
#2. 大目に見る
- Đọc: Oome ni miru
- Định nghĩa: Không khắt khe mà bao dung với lỗi lầm hoặc điểm chưa tốt của người khác
Ví dụ: 多少の失敗は大目に見る。
Tashou no shippai wa oome ni miru.
Bao dung với một vài thất bại.
#3. 一目置く
- Đọc: Ichi moku oku
- Định nghĩa: Công nhận, kính nể dành cho người có tài năng, năng lực hơn bản thân
- Còn được dùng với cách nhấn mạnh 一目も二目も置く.
Ví dụ: だれもが目を置く人物。
Dare mo ga me wo oku jinbutsu.
Nhân vật mà ai ai cũng kính nể.
#4. 目と鼻の先
- Đọc: Me to hana no saki
- Định nghĩa: Một khoảng cách rất gần như mắt với mũi. Khoảng cách giữa mắt và mũi
Ví dụ: ここから駅は目と鼻の先だ。
Koko kara eki wa me to hana no saki da.
Từ đây đến ga rất gần.
Thông tin cần biết khi mua nhà ở Nhật
#5. 痛い目にあう
- Đọc: Itai me ni au
- Định nghĩa: Trải qua một việc gì đó khủng khiếp, rơi vào hoàn cảnh tồi tệ, khó khăn
Ví dụ: 嘘ばかりついたら、いつか痛い目にあうだろう。
Nếu như suốt ngày nói dối, chắc chắc ngày nào đó sẽ gặp phải điều tồi tệ.
Uso bakari tsuitara, itsuka itai me ni audarou.
Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả!
Tổng hợp LOCOBEE
bình luận