Quán dụng ngữ thường dùng: 耳にたこができる

Quán dụng ngữ (慣用句 – Kanyoku) là một bộ phận không thể không nhắc đến trong tiếng Nhật. Nhờ việc sử dụng nó mà câu văn, câu nói trở nên ngắn gọn, súc tích và rõ nghĩa hơn. Khi làm chủ được các quán dụng ngữ và vận dụng vào quá trình sử dụng tiếng Nhật của mình, bạn sẽ ít gặp khó khăn khi diễn đạt.

Trong tiếng Nhật có rất nhiều từ vựng sử dụng Hán tự là các từ liên quan đến cơ thể con người. Hãy cùng LocoBee học và ghi nhớ 耳にたこができる cùng nghĩa và cách dùng của nó nhé!

Nên chuẩn bị quỹ giáo dục cho con bằng bảo hiểm giáo dục hay tự tiết kiệm?

 

#1. Cách đọc và ý nghĩa của 耳にたこができる

耳にたこができる

  • Cách đọc: mimi ni takogadekiru
  • Nghĩa: nghe đi nghe lại một điều đến phát ngán

 

#2. Cách dùng của 耳にたこができる

耳にたこができる

Cùng học cách dùng của quán dụng ngữ ngày qua 3 ví dụ dưới đây nhé:

1, その話は耳にタコができるほど聞いたよ。

Sono hanashi wa mini ni takodadekiru hodo kiitayo.

Cái chuyện đấy tôi nghe đến phát ngán lên rồi.

 

2, 結婚はまだか!まだか!と耳にたこができる

Kekkon wa mada ka! Mada ka! to mimi ni takogadekiru.

Tôi đã quá chán khi phải nghe “chưa kết hôn à”.

 

3, 姑の小言ばかりで耳にたこができる。

Shutome no kogoto bakari de mimi ni takogadekiru

Sự cằn nhằn những điều nhỏ nhặt của mẹ chồng khiến tôi phát ngán.

Quán dụng ngữ thường dùng: のどから手が出る

thành viên LocoBee

Học tiếng Nhật miễn phí (thi thử JLPT, Minna no Nihongo…)

ĐỪNG BỎ QUA – HOÀN TOÀN FREE! NHANH TAY ĐĂNG KÝ THÔI NÀO!

(Sau khi đăng ký vào Sinh viên, chọn Tiếng Nhật thực hành để học qua các video, làm đề thi thử!)

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN LOCOBEE

 

Tổng hợp: LocoBee

bình luận

ページトップに戻る