Những câu nói líu lưỡi thú vị trong tiếng Nhật

Với việc chơi chữ và kết hợp âm thanh khéo léo, trò líu lưỡi mang đến một cách trải nghiệm vui tươi và thú vị để tương tác với văn hóa Nhật Bản. Mặc dù lúc đầu chúng sẽ gây hoang mang, nhưng những câu uốn lưỡi này có thể dẫn đến những tiến bộ mới trong quá trình học ngôn ngữ này của bạn.

Dưới đây là 21 câu nói líu lưỡi bằng tiếng Nhật. Những cụm từ vui nhộn này không chỉ cải thiện khả năng phát âm và sự trôi chảy trong tiếng Nhật mà còn giúp bạn đánh giá sâu sắc hơn về sự phong phú của ngôn ngữ Nhật Bản.

học tiếng Nhật

Phương pháp nâng trình giao tiếp tiếng Nhật siêu hiệu quả

 

1. Akamakigami, aomakigami, kiimakigami

Tiếng Nhật: 赤巻紙、青巻紙、黄巻紙

Nghĩa: Giấy gói đỏ, giấy gói xanh, giấy gói vàng

Mẹo phát âm: Chú ý phân biệt rõ ràng từng màu: “aka”, “ao”, “ki”

 

2. Kawazu pyokopyoko san pyokopyoko, miteru hito mo pyokopyoko san pyokopyoko

Tiếng Nhật: 蛙ぴょこぴょこ三ぴょこぴょこ、見てる人もぴょこぴょこ三ぴょこぴょこ

Nghĩa: 3 con ếch nhảy, cả người xem cũng nhảy 3 lần

Mẹo phát âm: Tập trung vào việc lặp lại “pyokopyoko” để duy trì nhịp điệu ổn định

 

3. Uri futatsu, nasu futatsu

Tiếng Nhật: 瓜二つ、茄子二つ

Nghĩa: Hai quả dưa, hai quả cà tím

Mẹo phát âm: Nhấn mạnh cách phát âm rõ ràng của từng từ: “uri”, “futatsu”, “nasu”

 

4. Torawo torunara torawo toru yori toriwo tore, toriwa otori ni torawo tore

Tiếng Nhật: トラをとるならトラをとるより鳥をとれ、鳥はおとりにトラをとれ

Nghĩa: Thay vì bắt hổ, hãy bắt chim và dùng chim làm mồi để bắt hổ

Mẹo phát âm: Duy trì nhịp điệu ổn định và nhấn mạnh sự khác biệt giữa “wo” và “wa” trong “toriwa otorini torawo tore”

 

5. Tonari no tonari no baasan wa tonari ni o-baasan

Tiếng Nhật: となりのとなりの婆さんはとなりにお婆さん

Nghĩa: Bà hàng xóm nhà bên là bà cụ nhà bên

Mẹo phát âm: Nhớ phát âm rõ ràng từng âm tiết và đừng tăng tốc quá nhanh

 

6. Aka pajama, ao pajama, ki pajama

Tiếng Nhật: 赤パジャマ、青パジャマ、黄パジャマ

Nghĩa: Đồ ngủ màu đỏ, đồ ngủ màu xanh, đồ ngủ màu vàng

Mẹo phát âm: Đảm bảo phát âm rõ ràng từng màu: “aka”, “ao”, “ki”

màu sắc

Học tiếng Nhật qua anime như thế nào cho hiệu quả?

 

7. Shanson kashu, shinshun shansonsho

Tiếng Nhật: シャンソン歌手、新春シャンソンショー

Nghĩa: Ca sĩ Chanson, chương trình chanson mừng năm mới

Mẹo phát âm: Nhớ phát âm rõ ràng từng âm tiết “shanson”, “kashu”, “shinshun” và “shanson-sho”

 

8. Yaoya no Yaoroo wa, Yaoroo de yaoya

Tiếng Nhật: 八百屋のヤオヤロウは、ヤオヤロウで八百屋

Nghĩa: Yaoroo là một người bán rau quả chuyên nghiệp

Mẹo phát âm: Nhớ phát âm rõ ràng từng âm tiết “yaoya”, “yaoroo”

 

9. Karaage tougarashi age

Tiếng Nhật: 唐揚げ唐辛子揚げ

Nghĩa: Gà chiên giòn, ớt chiên giòn

Mẹo phát âm: Hãy chú ý đến các nguyên âm kéo dài trong “karaage” và “tougarashi”

 

10. Kono takegaki ni take tatekaketa no wa take tatekake takattakara , take tatekaketa

Tiếng Nhật: この竹垣に 竹 立て 掛け た のは 竹 立て 掛け た かったから、竹立て掛けた。

Nghĩa: Tôi đặt cây tre này dựa vào hàng rào tre vì tôi muốn đặt cây tre dựa vào nó

Mẹo phát âm: Nhớ phát âm rõ ràng từng âm tiết “takegaki”, “take”, “tatekaketa”

 

11. Banana no nazo wa mada nazo na no da zo

Tiếng Nhật: バナナの謎はまだ謎なのだぞ

Nghĩa: Bí ẩn về quả chuối vẫn còn là một bí ẩn

Mẹo phát âm: Nhấn mạnh tính chất lặp đi lặp lại và vui tươi của cụm từ, phát âm “nazo” với ngữ điệu cao lên, tạo ra một giọng điệu tự tin và quyết đoán với “na no da zo” ở cuối

học tiếng Nhật chuối

 

12. Kono kugi wa hikinuki nikui kugi da

Tiếng Nhật: この釘は、ひきぬきにくい釘だ

Nghĩa: Cái đinh này là một cái đinh rất khó nhổ

Mẹo phát âm: Nhấn mạnh sự lặp lại của “kugi” để tạo hiệu ứng nhịp nhàng, phát âm “hikinuki” với giọng điệu chắc chắn và dứt khoát, duy trì sự rõ ràng trong khi phát âm từng âm tiết

 

13. Tonari no kyaku ha yoku kaki kuu kyaku da

Tiếng Nhật: 隣の客は良く柿食う客だ

Nghĩa: Khách hàng tiếp theo là một khách hàng thường xuyên ăn quả hồng

Mẹo phát âm: truyền tải nhịp điệu và sự vui tươi của cụm từ, phát âm “tonari” với giọng điệu nhẹ nhàng và thân thiện, nhấn mạnh sự lặp lại của “kyaku” để tạo ra nhịp điệu sinh động và hấp dẫn

 

14. Basu gasu bakuhatsu

Tiếng Nhật: バスガス爆発

Nghĩa: Nổ ga xe buýt

Mẹo phát âm: tạo âm sắc và bùng nổ cho cụm từ, phát âm “basu” và “gasu” với cách phát âm nhanh và rõ ràng

 

15. Kuro neko, shiro neko, shiro neko, kuro neko

Tiếng Nhật: 黒猫白猫、白猫黒猫

Nghĩa: Con mèo đen, con mèo trắng, con mèo trắng, con mèo đen

Mẹo phát âm: tạo âm điệu vui tươi và nhịp nhàng, nhấn mạnh sự tương phản giữa “kuro neko” và “shiro neko”, duy trì  âm phát ra đều đặn và chắc chắn

 

16. Bouzu ga byoubu ni jouzu ni bouzu no e wo kaita

Tiếng Nhật: 坊主が屏風に上手に坊主の絵を書いた

Nghĩa: Nhà sư khéo léo vẽ hình một nhà sư trên màn hình

Mẹo phát âm: Truyền đạt cảm giác về kỹ năng và nghệ thuật, phát âm “bouzu” với âm điệu nhẹ nhàng và du dương, nhấn mạnh sự lặp lại của “bouzu” và “byoubu” để làm nổi bật khía cạnh hội họa

chùa kanto

 

17. Niwa Niwa Niwa Niwatori Ga Iru; Uraniwa Ni Mo Niwa Niwatori Ga Iru

Tiếng Nhật: 庭には二羽鶏がいる裏庭にも二羽鶏がいる

Nghĩa: Có 2 con gà trong vườn, cũng có 2 con gà ở sân sau

Mẹo phát âm: Tạo âm điệu sống động, đặc biệt tập trung vào sự lặp lại của “niwa” và “niwatori” để nắm bắt được bản chất vui tươi, duy trì cách phát âm rõ ràng và khác biệt trong suốt quá trình nói

 

18. Namamugi namagome namatamago

Tiếng Nhật: 生麦生米生卵

Nghĩa: Lúa mì thô, gạo sống, trứng sống

Mẹo phát âm: Sử dụng giọng điệu sôi nổi và nhấn mạnh sự lặp lại của “Namamugi”, “Namagome” và “Namatamago” để truyền đạt bản chất vui tươi của cụm từ

 

19. Sumomo mo momo, momo mo momo, sumomo mo momo mo momo no uchi

Tiếng Nhật: 李も桃、桃も桃、李も桃も桃のうち。

Nghĩa: Quả mận Nhật là quả đào, quả đào cũng là quả đào, cả mận và đào Nhật đều là một loại đào

Mẹo phát âm: Hãy chú ý đến sự lặp lại của “sumomo” và “momo”, nhấn mạnh từng âm tiết với ngữ điệu phù hợp

đào Nhật Bản

 

20. Sumomo Mo Momo Mo Momo No Uchi

Tiếng Nhật: すももも桃も桃のうち

Nghĩa: Cả mận và đào đều thuộc họ đào

Mẹo phát âm: Tập trung vào sự lặp lại của “sumomo” và “momo”, phát âm rõ ràng từng âm tiết một cách sôi nổi

 

21. Watashi wa watashi, watashi ni hanashikakeru no wa watashi

Tiếng Nhật: 私は私、私に話しかけるのは私

Nghĩa: Tôi là tôi, và người nói chuyện với tôi là tôi

Mẹo phát âm: Nhấn mạnh sự lặp lại của “watashi” một cách rõ ràng, duy trì nhịp điệu ổn định và phát âm rõ ràng từng âm tiết trong suốt cụm từ để truyền đạt bản chất tự giới thiệu của câu nói

người Nhật

Bất kể bạn đang nói ở ngôn ngữ nào, trò chơi uốn lưỡi luôn có những câu đố vui bằng lời nói để kiểm tra khả năng của chúng ta trong việc điều hướng sự phức tạp về nhịp điệu của một thứ tiếng nào đó. Điều này không có gì khác biệt đối với những người đang cố gắng học tiếng Nhật. Hãy thử hỏi bạn bè và đồng nghiệp người Nhật của bạn chia sẻ một số câu nói líu lưỡi yêu thích của họ nhé.

thành viên LocoBee

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN LOCOBEE

Tổng hợp: LocoBee

 

bình luận

ページトップに戻る