73 cụm từ tiếng Nhật thông dụng cho khách du lịch

Trước khi đến Nhật Bản, nhiều người nghĩ rằng mọi người ở đây đều nói và hiểu tiếng Anh và không cần thiết phải học tiếng Nhật, nhưng thực tế không phải như vậy. Để có trải nghiệm du lịch tốt hơn, bạn nên học một số từ và cụm từ du lịch cơ bản bằng tiếng Nhật.

Sau đây hãy cùng LocoBee tìm hiểu 73 cụm từ tiếng Nhật thông dụng khi đi du lịch.

 

Tiếng Nhật cơ bản

chào hỏi

1. Xin chào — Konnichiwa — こんにちは

2. Chào buổi sáng — Ohayou gozaimasu —  おはようございます

3. Rất vui được gặp bạn — Hajimemashite —  はじめまして!

4. Chào tạm biệt — Sayounara — さようなら

5. Làm ơn… — Onegaishimasu — お願いします

6. Cảm ơn! — Arigatou gozaimasu — ありがとうございます

7. Không có gì đâu! — Dou itashimashite — どういたしまして

8. Xin lỗi… — Sumimasen — すみません

Đây là một từ bạn nên ghi nhớ thật kỹ. Bạn cần dùng nó khi muốn vượt qua đám đông, thu hút sự chú ý từ người phục vụ, hỏi đường hoặc xin lỗi khi mắc sai lầm nào đó của khách du lịch.

9. Vâng/Có — Hai — はい

10. Không — Iie — いいえ

11. Tôi xin phép dùng bữa! — Itadakimasu — いただきます

Tương tự như từ “Bon appetit” của Pháp, đây là từ người Nhật nói trước khi ăn. Câu này có ý nghĩa như một cách để xin phép dùng bữa. Bạn cũng nên nhớ thêm cụm từ này: ごちそうさま (Gochisousama) hoặc ごちそうさまでした (Gochisousama deshita). Những cụm từ này được sử dụng khi kết thúc bữa ăn và được dịch là “Thật là 1 bữa ăn ngon” hoặc “Cảm ơn vì bữa ăn”.

12. Tôi không hiểu — Wakarimasen —  分かりません

13. Tôi không nói được Tiếng Nhật — Nihongo o hanashimasen — 日本語を話しません

14. Bạn có nói được tiếng Anh không? — Eigo o hanashimasu ka? — 英語を話しますか?

15. Bạn có thể lặp lại 1 lần nữa không? — Mou ichido itte kudasai — もう一度言ってください

16. Bạn có thể nói chậm 1 chút không? — Yukkuri hanashite kudasai — ゆっくり話してください

17. Tên bạn là gì? — Onamae wa nan desu ka? —  お名前は何ですか?

18. Tên tôi là… — Watashi no namae wa… — 私の名前は…

19. Cái này giá bao nhiêu thế? — Kore wa ikura desu ka? — これは いくらですか?

Hoặc, nếu bạn muốn đề cập đến 1 thứ mà xa tầm với, bạn có thể nói: “それは いくらですか?”

これ và それ đơn giản nghĩa là “Cái này” và “Cái kia”

20. Bạn có thể giúp tôi việc này không? — Tasukete moraemasuka? —  助けてもらえますか?

21. Tôi muốn đến… (địa chỉ) — (Koko) ni ikitai desu — (ここ) に行きたいです

Dùng “ここ” nếu bạn đang cầm trong tay địa chỉ mà bạn muốn đến hoặc bản đồ. Nếu bạn chỉ biết địa chỉ hoặc tên địa điểm, bạn chỉ cần nói “Địa điểm + に行きたいです.” Ví dụ, nếu bạn muốn đến ga Shinjuku, bạn cần nói “新宿駅に行きたいです” — Shinjuku eki ni ikitai desu.

 

Tiếng Nhật dùng để hỏi đường

du lịch Nhật Bản tháng 12

Hỏi đường là việc khó khăn hơn một chút, đặc biệt khó khăn khi lắng nghe câu trả lời. Nhưng đừng lo, người Nhật rất tốt bụng và hiếu khách, họ sẽ nhiệt tình chỉ dẫn cho bạn dù phải dùng ngôn ngữ cơ thể. Cũng có nhiều trường hợp thậm chí họ còn đưa bạn đến nơi cần đến nếu tiện đường. Đơn giản, bạn chỉ cần hỏi: Tên địa điểm+ どこですか? — Doko desu ka?

22. …ở đâu vậy? — …wa doko desu ka? — … はどこですか?

23. Bạn có thể chỉ cho tôi biết là tôi đang ở đâu trên bản đồ không? — Watashitachi ga doko ni iru no ka, chizu de oshiete kudasai — 私達がどこにいるのか、地図で教えてください

24. Nó có gần không? — Chikai desu ka? —  近いですか?

25. Nó có xa không? — Tooi desu ka? —  遠いですか?

26. Liệu bạn có thể làm ơn dẫn tôi đến đó được không? — Kono jyuushyo made tsureteitte kudasai — この住所まで連れて行ってください

27. Hết bao nhiêu tiền vậy? — Ryoukin wa ikura desu ka? — 料金はいくらですか?

28. Làm ơn, cho tôi dừng ở đây— Koko de tomatte kudasai —  ここで止まってください

29. Xe bus này có đi tới … (tên địa điểm) không? — Kono basu wa … ni ikimasu ka? — このバスは … に行きますか?

30. Tàu này có dừng ở… (tên ga) không? — Sono denshya wa ___ de tomarimasu ka? — その電車は___で止まりますか

31. Tôi cần 1 tờ bản đồ— Chizu o onegai shimasu — 地図をお願いします

32. Khách sạn này — Kono hoteru — このホテル

33. Tàu điện ngầm — Chikatetsu — 地下鉄

34. Ga tàu — Denshya no eki —  電車の駅

35. Điểm dừng xe bus  — Basutei — バス停

36. Lối ra — Deguchi —  出口

37. Lối vào — Iriguchi — 入口

38. Phòng tắm — Toire — トイレ

 

Chỉ đường

du lịch

39. Đi thẳng — Massugu itte kudasai — まっすぐ行ってください

40. Rẽ trái — Hidari ni magatte kudasai — 左に曲がってください

41. Rẽ phải — Migi ni magatte kudasai — 右に曲がってください

 

Ăn uống ở Nhật Bản

du lịch Nhật Bản

Những nhà hàng nổi tiếng ở Nhật Bản đôi khi là những nhà hàng không có thực đơn tiếng Anh, và thậm chí cũng không có nhân viên phục vụ nói tiếng Anh. May mắn thay, thực đơn thường có ảnh của tất cả các món ăn và bên ngoài cửa hàng cũng thường có mô hình món ăn, nên bạn sẽ không gặp quá nhiều khó khăn khi chọn món. Dưới đây là 1 số cụm từ tiếng Nhật cơ bản dùng trong nhà hàng:

42. Vui lòng cho tôi 1 bàn 2 người —  Futari you no teeburu o onegai shimasu — 二人 用のテーブルをお願いします

Bạn cũng có thể thay thế từ “Futari” bằng số người như:

  • 1 người — hitori (一人)
  • 3 người — sannin (三人)
  • 4 người — yonin (四人)

Nếu bạn thấy việc nói số người bằng tiếng Nhật khó khăn, bạn có thể dùng ngón tay của mình để ra hiệu.

43. Vui lòng cho tôi xem menu — Menyuu o onegai shimasu — メニューをお願いします

44. Vui lòng mang cho tôi nước — Mizu o onegai shimasu — 水をお願いします

45. Vui lòng mang cho tôi 2 chai/cốc bia — Beeru o nihai onegai shimasu — ビールを二杯お願いします

46. Tôi muốn gọi 1 hoặc 2 cái này— Kore o (hitotsu, futatsu) onegai shimasu? — これを (一つ、二つ) お願いします?

47. Cửa hàng có đồ ăn cho người ăn chay không?— Bejitarian youno ryouri ga arimasu ka? ベジタリアン用の料理がありますか?

Rất ít người Nhật ăn chay, mặc dù họ ăn rất nhiều rau. Do đó, để dễ hiểu hơn, bạn có thể hỏi là : “Trong món này có thịt không?”/“これは肉ですか?” — Kore wa niku desu ka? Hoặc : Tôi không ăn thịt /“私は肉を食べません” — Watashi wa niku o tabemasen.

48. Không có vấn đề gì đâu — Daijyoubu desu — 大丈夫です

Bạn cũng có thể dùng 大丈夫ですか ? — Daijyoubu desu ka? để hỏi xem ai đó có ổn không.49. Tôi muốn thanh toán — Okanjyou o onegai shimasu — お勘定をお願いします

Bạn có thể nói như trên, hoặc gọi người phục vụ và ra hiệu. Ngoài ra, ở 1 số nhà hàng, nếu muốn thanh toán, bạn chỉ cần cầm bill mà họ đã in sẵn ra quầy thu ngân là được.

50. Cạn ly! — Kanpai! — 乾杯

51. Thật là ngon! — Oishikatta desu — おいしかったです

52. Nước — Mizu — 水

53. Rượu — Wain — ワイン

54. Bia — Beeru — ビール

55. Thịt (nói chung) — Niku — 肉

56. Thịt gà — Toriniku — 鶏肉

57. Thịt lợn— Butaniku — 豚肉

58. Thịt bò — Gyuuniku — 牛肉

59. Cá — Sakana — 魚

60. Cơm — Gohan — ご飯

61. Bánh mì — Pan — パン

62. Rau — Yasai — 野菜

63. Hoa quả — Kudamono — 果物

64. Trà — Ochya — お茶

65. Cà phê — Coohii — コーヒー

Điều bạn cần biết về siêu thị ở Nhật để mua sắm tiện lợi và tiết kiệm hơn

 

Tiếng Nhật khi đi mua sắm

mua hàng miễn thuế ở Nhật

Khi bạn bước vào một cửa hàng hoặc nhà hàng ở Nhật Bản, bạn sẽ bắt gặp những lời mời chào いっらしゃいませ! (Irrashya imase!) (Kính chào quý khách!). Bạn không cần phải nói bất cứ điều gì cụ thể để đáp lại lời chào này, chỉ cần mỉm cười và nói “こんにちは” là được.

66. Tôi muốn lấy cái này — Kore o onegai shimasu — これをお願いします

67. Tôi muốn lấy 1 cái này — Sore o hitotsu onegai shimasu —それを一つお願いします

68. Cái này có giá bao nhiêu — Kore wa ikura desu ka? — これはいくらですか?

69. Tôi muốn thanh toán bằng tiền mặt — Genkin de onegai shimasu — 現金でお願いします

70. Tôi muốn thanh toán bằng thẻ — Kurejitto kaado de onegai shimasu — クレジットカードでお願いします

SIM giá rẻ LINEMO với 5 lợi ích nổi bật – Miễn phí và nhiều ưu đãi!

 

Các cụm từ bạn sẽ nghe khi mua sắm

mua sắm

71. Quý khách đang tìm kiếm gì vậy ạ? — Nani ka osagashi desu ka? — 何かお探しですか?

72. Quý khách muốn mua thêm gì không ạ? — Ijyou de yoroshii desu ka? — 以上でよろしいですか?

73. Vâng, của quý khách đây ạ! — Hai, douzo — はい、どうぞ

 

Số đếm trong tiếng Nhật

mua sắm

Số đếm trong tiếng Nhật khá phức tạp, tùy thuộc vào đối tượng đếm mà cách đếm lại khác nhau. Tuy nhiên, bạn có thể dùng “つ” (tsu) như là 1 cách đếm cơ bản nhất, mà mọi người đều hiểu. Các số từ một đến 4 trong bộ đếm ”つ” là 一つ(hitotsu)、二つ(futatsu)、三つ(mittsu) 、四つ(yottsu). Tuy nhiên, nếu muốn ấn tượng hơn một chút, bạn có thể dùng các từ chuyên biệt để đếm các đồ vật khác nhau, chẳng hạn dùng “杯” (hai) để đếm đồ uống: 一杯(ippai)、二杯(nihai)、三杯(sanbai)、四杯(yonhai).

 

Mẹo khi nói tiếng Nhật

  • Tránh biến các nguyên âm đơn thành nguyên âm đôi. Bạn cần phát âm riêng từng nguyên âm ngay cả khi có 2 nguyên âm cạnh nhau. Onegai được đọc là “o-ne-ga-i,” không phải “o-ne-gai”
  • m “ou” và các nguyên âm lặp lại như “ii” và “ee” là ngoại lệ: Chúng cho thấy độ dài của âm thanh. Ohayou được đọc là “o-ha-you,” không phải “o-ha-yo-u.”
  • Coi ん(n) là âm tiết của chính nó. Konnichiwa được đọc là “ko-n-ni-chi-wa,” không phải “ko-ni-chi-wa.”
  • Chữ っ nhỏ như trong いって biểu thị sự ngắt quãng giữa các âm —“it-te,” không phải “i-te.”
  • Chữ ゃ nhỏ trong おちゃ thêm âm y vào âm tiết trước —”o-chya,” không phải “o-chi-a.”
  • Trợ từ は (ha) được phát âm là wa, và trợ từ を (wo) được phát âm là o.

Tiếng Nhật một ngôn ngữ cực kỳ quan trọng cách phát âm, vì vậy nếu bạn không phát âm chính xác thì người nghe đôi khi không thể hiểu được. Một số cách mà bạn có thể luyện nghe người Nhật nói là xem phim hoặc chương trình truyền hình, phim hoạt hình hoặc video trên YouTube của Nhật Bản.

Cách phát âm bảng chữ cái Alphabet trong tiếng Nhật

 

Tổng hợp: LocoBee

bình luận

ページトップに戻る