Top 40 từ lóng tiếng Nhật bạn cần biết – kỳ 4

Tiếng Nhật không chỉ là những cụm từ trang trọng bạn học trong sách giáo khoa. Cũng giống như bất kỳ ngôn ngữ nào khác, tiếng Nhật có rất nhiều tiếng lóng độc đáo và vui tươi. Học những cụm từ phổ biến và thú vị này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng tiếng Nhật của bạn mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về cuộc sống và văn hóa hàng ngày của người Nhật, đặc biệt là thế hệ trẻ.

giao tiếp tiếng Nhật

Những tiếng lóng tiếng Nhật dùng để nói chuyện với người khác sẽ là chủ đề của kì này! Cụ thể là những từ lóng tiếng Nhật sau đây có thể được sử dụng khi trò chuyện với người khác để an ủi, mô tả hoặc bày tỏ sự đồng tình.

 

30.ドンマイ (donmai)

“Donmai” có nghĩa là “đừng bận tâm”. Bạn sẽ nói điều này với một người bạn vừa thua một trận đấu thể thao. Bạn cũng có thể nói điều đó với một người bạn đang bị trêu chọc để cố gắng khiến họ cảm thấy dễ chịu hơn!

 

31.それな (sore na)

giao tiếp tiếng Nhật

“Sore na” gần giống với nghĩa “Tôi biết rồi”. Nếu ai đó nói “Người đằng kia thật nóng bỏng”, bạn sẽ trả lời “sore na”.

 

32. ケーワイ/ KY (keewai)

KY có nghĩa đen là “kuuki yomenai” 空気読めない, “người không thể đọc được tâm trạng.” Ví dụ: nếu mọi người khóc vì nhân vật yêu thích của họ trong một chương trình truyền hình vừa bị giết và ai đó đang cười thì họ sẽ được gọi là “KY”.

 

33. 調子どう? (choshi do)

“choshi do” là một cách thông thường để hỏi ai đó “có chuyện gì vậy” hoặc “bạn thế nào?” Đây là một tiếng lóng rất phổ biến đã tồn tại được một thời gian nên cả người trẻ và người lớn đều có thể hiểu bạn.

 

34. カッケー (kakkee)

“Kakkee” là viết tắt của cụm từ カッコイイ hay “ngầu” trong tiếng Nhật. Thay vào đó, việc phát âm từ đó là Kakkee sẽ giúp thể hiện rằng bạn thực sự thấy người đó hấp dẫn.

 

35. オタク (otaku)

học tiếng Nhật qua anime

Tục ngữ tiếng Nhật có chó: 犬と猿

“Otaku” là một tiếng lóng nổi tiếng của Nhật Bản ở phương Tây để chỉ một người rất đầu tư vào một nền văn hóa phụ. Tuy nhiên, ở phương Tây hầu hết mọi người đều cho rằng thuật ngữ này chỉ dùng để chỉ những người thích anime. Thực tế có rất nhiều loại otaku. Ví dụ, còn có train-otaku (densha-otaku) và idol-otaku và thậm chí gần đây những người Nhật thực sự yêu thích kpop đang được gọi là kpop-otaku!

 

36. おしゃれ (oshare)

“Oshare” có nghĩa là thời trang hoặc phong cách! Nó thường được sử dụng để nói về những người đi mua sắm ở các khu vực của Tokyo như omotesando hoặc shibuya.

 

37. イケメン (ikemen)

Hãy sử dụng cụm từ này khi bạn nhìn thấy một chàng trai hấp dẫn! Nó xuất phát từ iketeru (ngầu) và đàn ông (mặt). Nó có nghĩa là một chàng trai xinh đẹp, một chàng trai có khuôn mặt đẹp.

 

38. おっす!(Ossu!)

học tiếng Nhật qua anime

“Ossu” là lời chào/đáp lại bạn thường nghe thấy trong anime thể thao. Mọi người chắc chắn nói điều đó trong cuộc sống thực, nhưng nó đang ngày càng trở nên phổ biến. Đó là lời chào giữa các chàng trai và là viết tắt của ohayō gozaimasu (chào buổi sáng) bằng cách loại bỏ mọi thứ ở giữa.

 

39. かまちょ (Kamacho)

“Kamacho” có nghĩa là “đeo bám”. Bạn có thể nói điều này với ai đó nếu họ quá nhạy cảm hoặc không cho bạn bất kỳ không gian nào.

 

40. ブスカワ (Busukawa)

“Busukawa” có nghĩa là “xấu xí-dễ thương”. Cách dễ nhất để giải thích cụm từ này là hãy tưởng tượng một chú chó pug. Chúng có thể được mô tả là vừa xấu xí vừa dễ thương!

Bạn còn biết từ lóng phổ biến nào hoặc bạn hay dùng từ lóng nào trong 40 từ lóng được chia sẻ cả ở 4 kì trên đây không? Cùng chia sẻ với LocoBee nhé!

15 cách giúp tăng kĩ năng đọc tiếng Nhật của bạn (kì 1)

Top 40 tiếng lóng tiếng Nhật bạn cần biết – kì 1

 

thành viên LocoBee

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN LOCOBEE

Tặng kèm phiếu giảm giá lên đến 10.000 yên – Mua hàng hiệu với giá cực ưu đãi!

Phiếu giảm giá tại Don Quijote: Miễn thuế 10% và giảm thêm 5%

 

Tổng hợp LocoBee

bình luận

ページトップに戻る