[Làm chủ Katakana] コア nghĩa và cách dùng

Katakana là một bộ phận từ vựng quan trọng trong tiếng Nhật và người Nhật thường xuyên sử dụng trong giao tiếp. Do đó mà với các bạn học tiếng Nhật đây là một phần không thể xem nhẹ.

Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng của từ Katakana “コア” thường được dùng khá nhiều trong đời sống và công việc ngay sau đây nhé!

Bài viết cùng chuyên đề: Làm chủ Katakana

 

Ý nghĩa của コア

  • Đọc: coa
  • Nghĩa: cốt lõi, nòng cốt, phần quan trọng nhất, chủ đạo
  • Xuất phát từ tiếng Anh: core

 

Cách dùng của コア

Dưới đây là 3 ví dụ để bạn có thể hiểu hơn về cách dùng của từ vựng Katakana hôm nay nhé!

1, 今期のコアメンバーは8人です。

Có tám thành viên cốt cán trong nhiệm kỳ này.

Konki no koa menba wa hachi nin desu.

 

2, 問題のコアを理解しなければ、解決ができない。

Mondai no koa wo rikai shinakereba, kaiketsu ga dekinai.

Chúng ta không thể giải quyết vấn đề nếu không hiểu được cốt lõi của vấn đề.

 

3, 今年は我が社のコアとなる事業を拡大して行います。

Kotoshi wa waga sha no koa to naru jigyou wo kakudai shite okonaimasu.

Trong năm nay, chúng ta sẽ mở rộng lĩnh vực kinh doanh cốt lõi của mình.

Một từ vựng Katakana rất thường được người Nhật sử dụng, mọi người nhớ nghĩa và cách dùng nhé! Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả cùng LocoBee!

Học tiếng Nhật giao tiếp: Cách dùng 気が利く

 

Tổng hợp LOCOBEE

 

bình luận

ページトップに戻る