8 phó từ chỉ mức độ thường dùng trong tiếng Nhật (kèm ví dụ)

Để người nghe, người đọc có thể hiểu về mức độ ở sự vật, sự kiện đang được nhắc tới trong câu tiếng Nhật của bạn, một công cụ rất hữu dụng đó chính là các phó từ chỉ mức độ.

Chính vì thế mà tại bài viết này, LocoBee sẽ giới thiệu tới bạn một số phó từ chỉ mức độ mà người Nhật thường sử dụng nhé! Cùng học qua các câu ví dụ ngay sau đây thôi nào!

 

1, だいぶ

  • Đọc: daibu
  • Hán từ: 大分
  • Nghĩa: đáng kể, kha khá

 

Ví dụ: ホテルから空港までだいぶありますよ。

Hoteru kara kuukou made daibu arimasu yo.

Từ khách sạn đến sân bay còn khá xa đó.

 

2, ちょっと

  • Đọc: chotto
  • Hán tự: 一寸
  • Nghĩa: một chút

 

Ví dụ: ちょっと待ってね。

Chotto matte kudasai ne.

Đợi tớ một chút nhé.

10 chùm tiếng Nhật giúp bạn làm chủ giao tiếp cơ bản

 

3, ひたすら

  • Đọc: hitasura
  • Hán tự: 只管
  • Nghĩa: hoàn toàn

 

Ví dụ: 挨拶してから、ひたすらゲームした。

Aisatsu shitekara, hitasura gemushita.

Chào xong là chơi điện tử một mạch.

 

4, とても

  • Đọc: totemo
  • Hán tự: 迚も
  • Nghĩa: rất, cực kì

 

Ví dụ: このパンはとても美味しいです。

Kono pan wa totemo oishii desu.

Chiếc bánh này rất là ngon.

 

5, かなり

  • Đọc: kanari
  • Hán tự: 可也
  • Nghĩa: tương đối, kha khá

 

Ví dụ: この荷物はかなり重いよ。

Kono nimotsu wa kanari omoi yo.

Hành lý này khá nặng đấy.

Thông tin cần biết khi mua nhà ở Nhật

 

6, もっとも

  • Đọc: mottomo
  • Hán tự: 最も
  • Nghĩa: số 1, nhất

 

Ví dụ: 最も近い駅はどこですか?

Mottomo chikai eki wa doko desuka?

Ga nào là gần nhất ạ?

 

7, 少し

  • Đọc: sukoshi
  • Nghĩa: một chút, hơi

 

Ví dụ: 少し寝ます。

Sukoshi nemasu.

Ngủ một chút.

 

8, たいへん

  • Đọc: taihen
  • Hán tự: 大変
  • Nghĩa: vô cùng, rất

 

Ví dụ: 今日は大変暑いね。

Kyo wa taihen atsui ne.

Hôm nay trời nóng quá nhỉ.

Bạn đã biết nghĩa và cách dùng của các từ chỉ mức độ ngày hôm nay rồi chứ! Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả!

Thử thách cùng đề thi thử JLPT tại NIPPON★GO (có video chữa đề)

 

Đăng ký thành viên cao cấp chỉ với 50.000đ/tháng để học nhiều bài học thú vị tại NIPPON★GO👇

ĐĂNG KÝ NGAY

 

Tổng hợp LOCOBEE

bình luận

ページトップに戻る