胸を張る – Học quán dụng ngữ để sử dụng tiếng Nhật tự nhiên hơn

Quán dụng ngữ (慣用句 – Kanyoku) có tác dụng làm cho câu văn, câu nói trở nên ngắn gọn, súc tích và rõ nghĩa hơn. Khi làm chủ được các quán dụng ngữ và vận dụng vào quá trình sử dụng tiếng Nhật của mình, bạn sẽ ít gặp khó khăn khi diễn đạt và yêu thích giao tiếp tiếng Nhật hơn!

Ngày hôm nay, hãy cùng LocoBee học quán dụng ngữ đó là 胸を張る.

[Làm chủ Katakana] タフ nghĩa và cách dùng

 

Ý nghĩa của 胸を張る

  • 胸を張る
  • Đọc: mune wo haru
  • Nghĩa: tự hào, hãnh diện, tư thế hiên ngang, đường đường chính chính

 

Cách dùng của 胸を張る

Cùng xem quán dụng này sử dụng như thế nào nhé!

1, 模擬試験で1位になり胸を張る。

Mogi shiken de ichii ni nari mune wo haru.

Tôi tự hào khi được xếp hạng nhất trong kỳ thi thử.

 

2, 彼は胸を張って、身の潔白を主張した。

Kare wa mune wo hatte, mi no keppaku wo shuchou shita.

Anh tự hào và khẳng định sự trong sạch của mình.

 

3, 今回は負けたけれども、次の試合では必ず勝ってみせると胸を張りなさい。

Konkai wa maketa keredomo, tsugi no shiai de wa kanarazu katte miseruto mune o hari nasai.

Dù lần này đã thua cuộc những hãy hiên ngang tuyên bố nhất định cho mọi người thấy mình chắc chắn thắng ở trận đấu tới.

Bạn đã rõ cách dùng của quán dụng ngữ này chưa nào? Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả!

耳が早い – Học quán dụng ngữ để sử dụng tiếng Nhật tự nhiên hơn

Học tiếng Nhật trực tuyến cùng NIPPON★GO và cơ hội nhận quà may mắn

 

Tổng hợp LOCOBEE

bình luận

ページトップに戻る