Từ tượng thanh, tượng hình trong tiếng Nhật miêu tả cảm xúc và ngoại hình

Trong ngôn ngữ nào cũng có những từ tượng thanh tượng hình để mô tả sự vật, sự việc một cách thật sinh động. Trong tiếng Nhật, những từ này được gọi là 擬音語 (Giongo) – Từ tượng thanh và 擬態語 (Gitaigo) – Từ tượng hình.

Người Nhật thường xuyên sử dụng các từ này trong khi trò chuyện. Vậy nên để giao tiếp với người Nhật một cách thật tự nhiên thì hãy cùng học các từ này nhé. Chủ đề ngày hôm nay là các từ tượng hình, tượng thanh miêu tả cảm xúc và ngoại hình của con người.

10 kiến thức cơ bản giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Nhật

Top 10 chủ đề tiếng Nhật bạn nhất định phải biết khi sống và học tập ở Nhật

 

<Đăng kí tài khoản (Miễn phí)>

Để xem video bài học vui lòng đăng kí tài khoản tại NIPPON★GO. Việc đăng kí và xem là hoàn toàn miễn phí! Vừa học bằng bài viết vừa xem video hiệu quả hơn gấp 2 lần đúng không nào? 

Đăng kí tại NIPPON★GO

 

<Video bài học >

Xem hoàn toàn miễn phí!

Xem video tại NIPPON★GO

* Cần đăng nhập vào tài khoản

 

<Nội dung bài học>

Phần 1: Diễn tả cảm xúc

#1. ドキドキ/ワクワク (dokidoki/wakuwaku)

Đây đều là những từ để diễn tả trạng thái mong chờ. ドキドキ (dokidoki) diễn tả trạng thái hồi hộp vì chờ mong hoặc lo lắng, trong khi đó ワクワク (wakuwaku) dùng khi bạn đang phấn khích chờ mong một chuyện tốt. Khi dùng trong câu thì bạn chỉ cần ghép thêm đuôi する (suru).

Ví dụ 1:

A: 今日好きなバンドのコンサートに行くんだ。

Kyo sukina bando no konsato ni ikunda

Hôm nay tớ được đi xem nhạc hội của ban nhạc tớ thích.

 

B: え、マジで!

E, maji de

Hả! Thật à?

 

A: うん、すごくワクワクしているよ。

Un, sugoku wakuwaku shite iruyo

Ừ! Bây giờ tớ đang hồi hộp lắm đây.

 

B: いいな、羨ましいよ!

Ii na. Urayamashii yo

Thế hả. Thích nhỉ. Ghen tị quá.

 

Ví dụ 2:

[Phỏng vấn]

山田: 次は田中さんですか。

Tsugi wa Tanaka san desuka

Người tiếp theo là bạn Tanaka à?

 

田中: はい、そうです。今すごくドキドキして緊張しています。

Vâng đúng vậy. Hiện giờ tôi đang vô cùng hồi hộp và căng thẳng.

Hai, sodesu. Ima sugoku dokidoki shite kincho shite imasu

 

山田: 田中さんならきっと大丈夫ですよ。心配しないでください。

Tanaka san nara kitto daijobu desuyo. Shinpai shinaide kudasai

Nếu là Tanaka thì chắc chắn sẽ ổn thôi. Đừng lo lắng.

 

田中: ありがとうございます。

Arigato gozaimasu

Cảm ơn bạn.

 

#2. /ムカムカ (iraira/mukamuka)

Hai từ này đều dùng để diễn tả cảm giác giận dữ. イライラ (iraira) dùng để diễn tả cảm giác không hài lòng, không thoải mái khi có chuyện không đi theo mong muốn. ムカムカ (mukamuka) dùng khi cảm thấy bực bội, nóng giận.

 

Ví dụ 1:

A: あ!

A

A!

 

B: どうしたの。

Doshitano

Sao thế?

 

A: ネットで注文したものが届いたんだけど、私が注文したデザインとは違うものが届いたの。早く欲しかったものなのに、間違われるなんて…イライラするわ!

Netto de chumon shita mono ga todoitan dakedo, watashi ga chumon shita dezain towa chigau mono ga todoitano. Hayaku hoshikatta mono nanoni, machigawareru nante iraira suruwa

Đồ tớ đặt trên mạng về rồi nhưng hàng được giao không phải loại tớ đặt. Tớ đã mong nó đến nhanh thế mà lại bị nhầm, thật bực bội quá cơ!

 

B: そうか、それは困ったね。すぐにそのお店に連絡してみたら?

Soka, sore wa komatta ne. Suguni sono omise ni renraku shite mitara

Vậy hả, khổ thân nhỉ. Cậu thử liên lạc ngay cho cửa hàng xem sao?

 

A: うん、そうするわ。

Un, so suruwa

Ừ, tớ sẽ làm vậy.

 

Ví dụ 2:

A: 昨日のニュース見た?

Kino no nyusu mita

Cậu đã xem tin tức hôm qua chưa?

 

B: ううん、何のニュース?

Uun, nan no nyusu

Chưa. Có tin gì thế?

 

A: 先月起こった殺人事件の犯人が見つかったんだよ。

Sengetsu okotta satsujin jiken no hannin ga mitsukattan dayo

Người ta đã tìm được hung thủ vụ án giết người xảy ra tháng trước rồi.

 

B: そうなんだ。

Sonanda

Thật vậy ư.

 

A: 犯人の告白を聞いたら、本当に腹が立ってムカムカしたよ。

Hannin no kokuhaku wo kitara, honto ni hara ga tatte mukamuka shitayo

Đúng thế. Sau khi nghe lời thú tội của hung thủ A, tớ thấy giận sôi luôn.

 

Phần 2: Miêu tả ngoại hình

#1. サラサラ/ボサボサ (sarasara/bosabosa)

Đây là 2 từ để miêu tả về tóc. サラサラ (sarasara) có nghĩa là suôn mượt, sạch. ボサボサ (bosabosa) là tóc rối, xù, không được chải gọn.

Ví dụ 1:

[Tại cửa hàng]

バイトAn: キムさん、髪の毛がちょっとボサボサですよ。

Kimu san, kaminoke ga chotto bosabosa desuyo

Bạn Kim ơi, tóc bạn bị rối rồi kìa.

 

バイトKim: すみません、ちょっと代わってもらえますか。後ろに行って髪の毛を直してきます。

Sumimasen, chotto kawatte moraemasu ka. Ushiro ni itte kaminoke wo naoshite kimasu.

Đúng thế thật. Cảm ơn nhé. Cậu thế chỗ hộ tớ một lát được không? Tớ đi vào phía sau sửa lại tóc một chút.

 

バイトAn: 大丈夫ですよ。行ってください。

Daijobu desuyo. Itte kudasai

Được chứ. Cậu đi đi.

 

Ví dụ 2:

このシャンプーは確かに高いのですが、本当に良い商品ですよ。これを使ってから、髪がサラサラになりました。

Kono shanpu wa tashika ni takai nodesuga, honto ni yoi shohin desuyo. Kore wo tsukatte kara, kami ga sarasara ni narimashita

Loại dầu gội này tuy đắt tiền nhưng thật sự là sản phẩm tốt. Từ khi dùng đến giờ, tóc tôi đã trở nên suôn mượt.

 

Hãy hiểu và dùng đúng từng từ trên đây nhé. Chúc các bạn học tiếng Nhật hiệu quả!

Bí quyết đạt được điểm số cao trong kì thi JLPT mọi trình độ

Một số chú ý vào ngày dự thi JLPT dành cho các bạn ở Nhật

 

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る