Mẫu câu tiếng Nhật thường dùng khi nói chuyện với quản lý và đồng nghiệp tại nơi làm thêm

Khi đi làm thêm, ngoài việc giao tiếp với khách hàng, bạn còn cần phải thường xuyên giao tiếp với đồng nghiệp, nhận chỉ thị từ chủ cửa hàng hoặc người quản lí, truyền đạt lại tình hình cửa hàng cho người có trách nhiệm. Vậy nên để có thể làm việc được thuận lợi bạn cũng cần biết một số câu giao tiếp thông dụng hữu ích khi trò chuyện với chủ cửa hàng, người quản lí và đồng nghiệp.

Để xem video bài học vui lòng đăng kí tài khoản tại NIPPON★GO. Việc đăng kí và xem là hoàn toàn miễn phí! Vừa học bằng bài viết vừa xem video hiệu quả hơn gấp 2 lần đúng không nào? 

Bí quyết đạt được điểm số cao trong kì thi JLPT mọi trình độ

 

<Đăng kí tài khoản (Miễn phí)>

Đăng kí tại NIPPON★GO

 

<Video bài học >

Xem hoàn toàn miễn phí!

Xem video tại NIPPON★GO

* Cần đăng nhập vào tài khoản

 

<Nội dung bài học>

Phần 1: Một số từ vựng cần biết

  • 店長 (tencho)

Chủ/quản lý của cửa hàng. Các bạn người Việt nói chuyện với nhau cũng thường dùng luôn từ tencho hoặc cho (chồ)

  • シフト (shifuto): ca làm
  • シフトリーダー (shifuto rida)

Người đứng đầu ca làm, người chịu trách nhiệm cao nhất của ca làm đó

  • 責任者 (sekininsha)

Người chịu trách nhiệm, tức là khi có vấn đề gì xảy ra sẽ tìm người này để báo cáo, giải quyết, thường thì người này sẽ là tencho hoặc người đứng đầu ca đó.

 

Phần 2: Các câu nói thông dụng

2.1. Khi bắt đầu ca làm

Sau khi thay đồng phục và chuẩn bị xong xuôi bạn cần báo cáo với người chịu trách nhiệm của buổi hôm đó.

Bạn: 店長、シフトに入ります。指示をお願いします。

Tencho, shifuto ni hairimasu. Shiji wo onegaishimasu

Quản lý, tôi chuẩn bị vào ca làm. Xin hãy chỉ thị cho tôi.

 

Chủ cửa hàng: 分かりました。ホールに行ってください。マリさんから引き継いでください。

Wakarimashita. Horu ni itte kudasai. Mari san kara hikitsuide kudasai

Tôi rõ rồi. Vậy bạn ra làm khu phía trước đi. Hãy tiếp quản từ chị Mari.

 

Bạn: はい、かしこまりました。

Hai kashikomarimashita

Vâng. Tôi đã rõ ạ.

 

2.2. Tiếp quản công việc

Sau khi nhận chỉ thị từ quản lý, bạn sẽ vào ca làm. Đầu tiên, bạn cần đi đến khu vực được chỉ thị rồi tiếp quản nhiệm vụ từ người đang phụ trách khu vực này. Lúc này bạn cần hỏi về tình trạng công việc tại đây.

Bạn: マリさん、お疲れ様です。引継ぎます。

Mari san, otsukaresama desu. Hikitsugimasu

Chị Mari, chị vất vả rồi. Em sẽ tiếp quản từ đây.

 

Mari: 分かりました。

Wakarimashita

Chị đã rõ.

 

Bạn: 準備はできていますか。

Junbi wa dekite imasuka

Chị chuẩn bị các thứ thế nào rồi ạ?

 

Mari: お箸とティッシュは準備出来ました。醤油はまだです。よろしくお願いします。

Ohashi to tisshu wa junbi dekimashita. Shoyu wa mada desu. Yoroshiku onegaishimasu.

Chị đã bỏ đủ đũa và giấy ăn rồi. Còn nước tương thì chưa. Em làm giúp nhé.

 

Bạn: 分かりました。

Wakarimashita

Em đã rõ.

 

2.3. Khi hết ca làm

Khi ca làm của bạn kết thúc, nếu chưa phải lúc đóng cửa hàng thì sẽ có người đến tiếp quản. Lúc này bạn cũng cần thông báo lại tình hình công việc cho người này.

 

Ví dụ người tiếp theo bạn là An.

An: お疲れ様です。引継ぎます。

Otsukaresama desu. Hikitsugimasu

Bạn vất vả rồi. Tôi sẽ tiếp quản từ đây.

 

Bạn: 分かりました。3番卓のお客様は会計済みです。

Wakarimashita. Sanban taku no okyakusama wa kaikeizumi desu

Tôi hiểu rồi. Khách hàng ở bàn 3 đã thanh toán.

 

An: 分かりました。

Wakarimashita.

Tôi rõ rồi.

 

Bạn: 7番卓のお客様はまだ注文されていません。

Nanaban taku no okyakusama wa mada chumonsarete imasen

Còn nữa, khách hàng ở bàn 7 vẫn chưa gọi món.

 

An: 分かりました。

Wakarimashita

Tôi rõ rồi.

 

Bạn:よろしくお願いします。

Yoroshiku onegaishimasu

Vậy nhờ bạn nhé.

 

Sau khi truyền đạt lại tình hình công việc cho người tiếp quản, bạn không thể cứ đi về luôn. Bạn cần phải báo cáo lại với quản lý.

Bạn: 店長、引継ぎが終わりました。指示をお願いします。

Tencho, hikitsugi ga owarimashita. Shiji wo onegaishimasu

Quản lý, tôi đã chuyển giao công việc xong rồi. Mong ông cho chỉ thị tiếp theo.

 

Quản lý: 分かりました。お疲れ様でした。あがってください。

Wakarimashita. Otsukaresama deshita. Agatte kudasai

Tôi hiểu rồi. Bạn đã vất vả rồi. Bạn kết thúc đi nhé.

 

Bạn: かしこまりました。ありがとうございます。また来週。

Kashikomarimashita. Arigato gozaimasu. Mata raishu

Tôi hiểu rồi. Cảm ơn ông. Hẹn gặp vào tuần sau.

 

Quản lý: はい。また来週。

Hai. Mata raishu

Ừ. Hẹn gặp tuần sau.

 

2.4. Khi đi làm muộn

Trong trường hợp xảy ra vấn đề đột xuất khiến bạn đi làm muộn thì bạn cần liên lạc tới chỗ làm thêm để họ có phương án sắp xếp.

Bạn: こんにちは。マイです。井上店長はいらっしゃいますか。

Konnichiwa. Mai desu. Inoue tencho wa irasshai masuka

Xin chào. Tôi là Mai. Có quản lý Inoue ở đó không ạ?

 

Quản lý: はい、井上です。

Hai Inoue desu

Vâng tôi là Inoue đây.

 

Bạn: こんにちは。マイです。今日は18時からシフトに入っていますが、現在電車が止まっていて、15分くらい遅くなってしまいそうです。申し訳ございません。

Konnichiwa. Mai desu. Kyo wa juhachiji kara shifuto ni haitte imasuga, genzai densha ga tomatteite, jugofun kurai osoku natteshimai sodesu. Moshiwakegozaimasen

Xin chào. Tôi là Mai. Hôm nay từ 18 giờ tôi có ca làm nhưng hiện tại tàu đang dừng nên tôi sẽ tới muộn khoảng 15 phút.

 

Quản lý: 分かりました。その15分は僕が入っても大丈夫ですよ。

Wakarimashita. Sono jugofun wa boku ga haitte mo daijobu desuyo

Tôi hiểu rồi. Trong vòng 15 phút đó tôi sẽ làm hộ bạn.

 

Bạn: ありがとうございます。

Arigato gozaimasu

Cảm ơn quản lý ạ.

Sau đó khi tới chỗ làm thì nhớ xin lỗi vì đã gây rắc rối cho quán và người đã làm thay bạn rồi cảm ơn họ nhé.

 

2.5. Khi muốn xin về sớm

Khi có việc bận đột xuất hoặc cảm thấy không khỏe, bạn có thể xin về sớm.

Bạn: 申し訳ございません。体調が悪いため、早く帰らせていただけないでしょうか。

Moshiwakegozaimasen. Taicho ga waruitame, hayaku kaerasete itadakenai deshoka.

Xin lỗi nhưng tôi thấy không khỏe, tôi có thể xin phép về sớm được không ạ?

 

Quản lý: どうしましたか。

Doshimashitaka

Sao thế?

 

Bạn: お腹が痛いです。

Onaka ga itai desu

Tôi đau bụng.

 

Quản lý: あら、大丈夫ですか。けれど、今混んでいるので、あと30分くらい頑張れますか。

Ôi, bạn có ổn không. Nhưng mà hiện tại quán đang đông lắm, bạn cố thêm 30 phút được không?

Ara, daijobu desuka. Keredo, ima kondeirunode, ato sanjuppun kurai ganbaremasuka

 

Bạn: かしこまりました。頑張ります。

Kashikomarimashita. Ganbarimasu

Tôi hiểu rồi. Tôi sẽ cố gắng.

 

Quản lý: ありがとうね。

Arigatone.

Cảm ơn nhé.

 

Bạn: いえいえ、こちらこそ、ご迷惑をおかけして、すみません。

Ie ie kochira koso gomeiwaku wo okake shite sumimasen

Không, là do tôi gây phiền phức, làm phiền quản lý.

 

Cùng với bài viết và video bài học tại NIPPONGO, LocoBee tin chắc rằng bạn có thể cảm thấy thích thú hơn trong giờ học tiếng Nhật của mình. Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả nhé!

 

Top 10 chủ đề tiếng Nhật bạn nhất định phải biết khi sống và học tập ở Nhật

Bài học kì trước:

Giới thiệu bản thân trong tiếng Nhật khi phỏng vấn du học và xin việc làm thêm

Giao tiếp tiếng Nhật với thầy cô tại trường học

Mẫu câu tiếng Nhật thường dùng khi làm thêm ở quán ăn và cửa hàng tiện lợi

 

* Nội dung bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る