từ vựng tiếng Nhật

Học tiếng Nhật: Phân biệt cặp động từ gần nghĩa 介抱 và 介護

Tiếp tục với chuỗi bài học phân biệt từ gần nghĩa hôm nay hãy cùng tìm hiểu về 介抱 (bộ: GIỚI - BÃO) với cách đọc là かいほう và 介護 ( bộ: GIỚI - HỘ) với cách đọc là かいご. Điểm chung của cặp từ này đều có nghĩa là "chăm sóc", "trông coi" ai đó. Vậy chúng khác nhau như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu nghĩa và

Học tiếng Nhật: Phân biệt cặp từ xuất phát từ cùng 1 chữ Hán 老いる và 老ける

Với các bạn học tiếng Nhật ở trình độ N3 chúng ta sẽ bắt gặp bộ "LÃO" với 2 âm kun đó là 老いる (oiru) và 老ける (fukeru). Chúng khác nhau như thế nào về nghĩa và cách dùng. Hãy cùng tìm hiểu để sử dụng đúng trong giao tiếp tiếng Nhật nhé! Ôn tập bài học lần trước: Giao tiếp tiếng Nhật tự nhiên

Học tiếng Nhật: 5 từ tượng thanh – tượng hình miêu tả trạng thái cơ thể

Việc sử dụng từ tượng thanh, tượng hình tiếng Nhật sẽ làm cho câu văn, câu nói trở nên tự nhiên và giàu hình ảnh hơn. Do đó hãy tích luỹ cho mình nguồn từ vựng ở từng chủ đề để vận dụng nhé! Hôm nay hãy cùng LocoBee tìm hiểu 5 từ tượng thanh, tượng hình miêu tả trạng thái cơ thể thường dùng nhất

Học tiếng Nhật: Katakana người Nhật thường sử dụng スマート, スリム và スレンダー

Tại bài học tiếng Nhật với chủ đề từ vựng Katakana lần này, hãy cùng tìm hiểu về bộ 3 スマート, スリム và スレンダー nhé. Chúng có cách đọc lần lượt là sumato, surimu và surenda. Học tiếng Nhật: Katakana người Nhật thường sử dụng クオリティ Nghĩa chung và ví dụ Cả 3 từ スマート, スリム và スレンダー đều có nghĩ

Học tiếng Nhật: Phân biệt cặp tính từ gần nghĩa 面倒くさい và 煩わしい

面倒くさい (めんどくさい/mendokusai) là tính từ mà khá nhiều bạn gặp trong giao tiếp tiếng Nhật khi muốn biểu thị một việc gì đó "phiền phức/khó chịu". Tuy nhiên còn một từ nữa có nghĩa rất gần với 面倒くさい đó chính là 煩わしい (わずらわしい/wazurawashii). Hãy cùng tìm hiểu nghĩa và cách dùng của cặp từ này nhé!

ページトップに戻る