10 cách yêu cầu giữ im lặng trong tiếng Nhật

Yêu cầu ai đó giữ im lặng là một tình huống khá tế nhị vì nếu cách nói không phù hợp sẽ bị cho là bất lịch sự. Tuy nhiên có những lúc chúng ta cũng cần phải cứng rắn. Hướng dẫn hữu ích tại bài viết lần này sẽ chỉ cho bạn 10 cách khác nhau để nói “im lặng” bằng tiếng Nhật, từ lịch sự đến kiên quyết.

yêu cầu im lặng

 

1. 静かにしてください

  • Đọc: shizuka ni shite kudasai
  • Nghĩa: Hãy im lặng

Thông thường, đây là một cách khá lịch sự để yêu cầu ai đó giảm âm lượng. Nó không quá hung hăng, nhưng nó mang lại cảm giác chắc chắn – người nói thường ám chỉ rằng người kia đang quá ồn ào trong bối cảnh nào đó.

Nó có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau như khi bạn đang ở trong thư viện, viện bảo tàng hoặc trong buổi biểu diễn. Ví dụ, nếu ai đó đang nói chuyện điện thoại rất to trong thư viện, bạn có thể sử dụng cụm từ này để yêu cầu họ im lặng một cách lịch sự.

 

2. お静かに

  • Đọc: oshizuka ni
  • Nghĩa: Xin hãy im lặng

Tương tự như cụm từ trước, đây cũng là một cách tương đối lịch sự để nói “im lặng” trong tiếng Nhật. Nó truyền đạt ý nghĩa trang trọng về sự cần thiết phải im lặng tại một thời điểm cụ thể.

Ví dụ, bạn có thể nghe điều này trên phương tiện giao thông công cộng. Điều này có thể được tiếp viên hàng không sử dụng để nhắc nhở khách hàng giữ im lặng trong khi thông báo an toàn quan trọng được đưa ra.

11 bộ phim hay để học tiếng Nhật

 

3. 黙って

  • Đọc: damatte
  • Nghĩa: Im

Khi bạn đang cố gắng hoàn thành một việc quan trọng, nhưng bạn không thể tập trung hoàn toàn do một người khác gây ồn. Bạn có thể sử dụng cụm từ 黙って.

Đây là một cách trực tiếp nhưng vẫn bình thường để yêu cầu ai đó im lặng, có nghĩa là nó hoàn hảo cho những tình huống khi bạn muốn kiên quyết nhưng không muốn đối đầu. Như đã đề cập, bạn có thể sử dụng điều này trong thư viện hoặc trong rạp chiếu phim, nếu ai đó đang quá ồn ào trong khi chiếu phim.

Vì vậy, đó là một lựa chọn khá linh hoạt mà bạn có thể sử dụng xung quanh bạn bè và gia đình cũng như các cá nhân khác.

 

4. 黙れ

  • Đọc: damare
  • Nghĩa: Im đi

Nếu bạn đang tìm cách mạnh mẽ hơn một chút để bảo ai đó im lặng bằng tiếng Nhật, thì 黙れ là từ dành cho bạn. Cần lưu ý rằng đây là một lựa chọn khá liều lĩnh và có thể bị coi là thô lỗ hoặc thiếu tôn trọng. Vì vậy, sử dụng một cách thận trọng.

yêu cầu im lặng

Thông thường, cụm từ này chỉ dành riêng cho các tình huống liên quan đến đối đầu. Đây có thể là khi một người đang nói điều gì xúc phạm, hoặc gây náo loạn, khiến họ cần phải bị khiển trách. “Damare” không nên được sử dụng trong các tình huống mà bạn đang cố tỏ ra lịch sự . Thông thường, nó chỉ được sử dụng như là phương sách cuối cùng, khi tất cả các tùy chọn khác đã không có hiệu quả.

 

5. 口をつぐんで

  • Đọc: kuchi wo tsugunde
  • Nghĩa: Khép miệng lại đi.

Là một cách bạn có thể bảo bạn bè và gia đình im lặng.

Ví dụ, nếu một trong những người bạn hoặc gia đình của bạn đang đùa giỡn với bạn và có lẽ họ đang khiến bạn khó chịu, bạn có thể yêu cầu họ bằng cách này. Đó thường là một cách hay để thể hiện rằng bạn đang chơi cùng và không quá khó chịu.

Tuy nhiên, nó không có khả năng được sử dụng với người lạ hoặc người ít thân hơn.

 

6. うるさい

  • Đọc: urusai
  • Nghĩa: Im đi/Bạn ồn quá

yêu cầu im lặng

Giống như “damare” là một cụm từ mà bạn chỉ muốn sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Đó là một cách phổ biến và trực tiếp để nói với ai đó rằng họ đang quá ồn ào.

Ví dụ, bạn có thể sử dụng cụm từ này nếu bạn đang nói với anh chị em rằng họ đang quá ồn ào. Tuy nhiên, đối với những người mà bạn không cảm thấy thoải mái, “urusai” thường sẽ chỉ được dành riêng cho các trường hợp vi phạm hoặc gây rối cụ thể. Với cách nói thẳng như vậy, nói không đúng chỗ, không đúng lúc có thể gây ra những hậu quả đáng tiếc.

 

7. 言ってることがくだらない

  • Đọc: Itteru koto ga kudaranai
  • Nghĩa: Những gì bạn đang nói nhàm quá

Là một trong những cách khác để nói im lặng trong tiếng Nhật. Nó có thể bị hiểu sai nếu sử dụng không đúng cách.

Bạn chỉ thực sự sử dụng cụm từ này nếu bạn đặc biệt không đồng ý với những gì ai đó đang nói. Chẳng hạn, điều này thường được nghe thấy trong các cuộc tranh luận sôi nổi. Nó chỉ nên được sử dụng cách này trong ngữ cảnh phù hợp. Nó có thể bị coi là thiếu tôn trọng hoặc xúc phạm nếu bạn đang ở trong một môi trường thân mật hơn.

 

8. もう少し黙っててくれませんか

  • Đọc: mou sukoshi damattete kuremasen ka
  • Nghĩa: Bạn có thể im lặng một chút nữa được không?

Điều này thường được sử dụng cho các tình huống mà bạn muốn ai đó im lặng hơn trong một khoảng thời gian dài. So với các cụm từ như “damare”, đây là một cách gián tiếp hoặc lịch sự hơn để yêu cầu ai đó im lặng.

Một ví dụ phổ biến về cách sử dụng ở đây có thể là nếu ai đó liên tục cố gắng cắt ngang cuộc trò chuyện và bạn muốn tập trung vào những gì đang được nói.

yêu cầu im lặng

 

9. 今は黙っていて

  • Đọc: Ima wa damatte ite
  • Nghĩa: Bây giờ hãy im đi

Trong những tình huống cần thiết để mọi người hoàn toàn im lặng, bạn có thể chọn cách nói này. Đây là một cách tương đối trực tiếp để yêu cầu mọi người im lặng, nhưng nó ít đối đầu hơn một số cụm từ khác.

Nếu bạn cần thu hút sự chú ý của ai đó để nói với ai đó thông tin quan trọng như vậy, bạn sẽ có thể nói trước như vậy.

 

10. しーっ (shii)

Cuối cùng trong danh sách những cách nói im lặng bằng tiếng Nhật là ”shii”. Không giống như các cụm từ còn lại trong danh sách này, ”shii” là từ tượng thanh, có nghĩa là nó giống một âm thanh hơn là một từ. Như vậy, nó thực sự không thể được dịch trực tiếp sang tiếng Việt.

Thông thường, nó được sử dụng giống như từ “xuỳ” trong tiếng Việt và nó có tác dụng tương tự. Nói cách khác, đây là một phương pháp rất dễ dàng và đơn giản để giảm lượng tiếng ồn trong một tình huống. Nó có thể được sử dụng một cách vui tươi và thân mật, vì vậy bạn có thể chọn sử dụng nó với bạn bè hoặc gia đình nếu họ đang cố trêu chọc bạn. Như vậy, đó là một trong những cách linh hoạt hơn để nói im lặng bằng tiếng Nhật.

Bạn đã bao giờ muốn nói “im lặng” bằng tiếng Nhật chưa? Mặc dù Nhật Bản là một xã hội lịch sự, nhưng có thể có lúc bạn chỉ muốn bảo ai đó “im đi!” Có rất nhiều cách để nói im lặng trong tiếng Nhật như đã giới thiệu trên đây. Từ trang trọng và lịch sự đến nhanh chóng và mạnh mẽ, giờ đây bạn có một kho tùy chọn để giảm tiếng ồn không mong muốn.

Hãy sử dụng chúng đúng theo tình huống nhé!

Khó khăn gặp phải khi học tiếng Nhật và cách học hiệu quả

 

Tổng hợp: LocoBee

bình luận

ページトップに戻る