Giao tiếp tiếng Nhật: 火が付く

Quán dụng ngữ (慣用句 – Kanyoku) là một bộ phận không thể không nhắc đến trong tiếng Nhật. Nhờ việc sử dụng nó mà câu văn, câu nói trở nên ngắn gọn, súc tích và rõ nghĩa hơn. Khi làm chủ được các quán dụng ngữ và vận dụng vào quá trình sử dụng tiếng Nhật của mình, bạn sẽ ít gặp khó khăn khi diễn đạt!

Giao tiếp tiếng Nhật: 火が付く

Trong tiếng Nhật có rất nhiều từ vựng sử dụng Hán tự là các từ liên quan đến thiên nhiên. Hãy cùng LocoBee học và ghi nhớ 火が付く cùng nghĩa và cách dùng của nó nhé!

 

Cách đọc, nghĩa và cách dùng của 火が付く

  • Cách đọc: hi ga tsuku

Do quán dụng ngữ này có tới 4 nghĩa nên LocoBee sẽ giới thiệu bạn lần lượt từng nghĩa và ví dụ đi kèm.

Định nghĩa 1: bắt đầu cháy. Đánh, nhóm, châm lửa.

ngọn nến

Ví dụ: ろうそくに火が付く。

Rousoku ni hi ga tsuku.

Nến được thắp.

 

Định nghĩa 2: sự vật, sự việc trở nên bị xáo trộn bởi một điều gì đó.

Ví dụ 1: 怒りに火が付く。

Ikari ni hi ga tsuku.

Chọc giận.

 

Ví dụ 2: 紛争に火が付く。

Funsou ni hi ga tsuku.

Gây chiến.

 

Định nghĩa 3: xuất hiện một tinh thần khí thế hoặc cảm xúc, đam mê lên cao trào.

tập luyện ý chí

Ví dụ: 闘志に火が付く。

Toushi ni hi ga tsuku.

Ý chí chiến đấu được thổi bùng lên mạnh mẽ.

 

Định nghĩa 4: bị ảnh hưởng và không thể không hành động (như lửa đã tới chân).

Ví dụ: 足もとに火が付く。

Ashimoto ni hi ga tsuku.

Tình thế gấp rút.

 

Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả cùng LocoBee nhé!

thành viên LocoBee

(Sau khi đăng ký vào Sinh viên, chọn Tiếng Nhật thực hành để học qua các video, làm đề thi thử!)

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN LOCOBEE

Bí quyết đạt được điểm số cao trong kì thi JLPT mọi trình độ

 

Tổng hợp LocoBee

bình luận

ページトップに戻る