Tiếng Nhật công việc: ノー残

Chắc hẳn các bạn đang làm việc ở Nhật đã gặp từ ノー残 này rồi đúng không nào? Cùng tìm hiểu nghĩa, cách dùng của nó cùng LocoBee nhé!

Chuỗi bài viết dành cho các bạn đang học tiếng Nhật, đặc biệt là muốn tích luỹ tiếng Nhật dùng trong công việc.

Cách lấy giấy chứng nhận nghỉ việc để xin trợ cấp thất nghiệp ở Nhật

 

Ý nghĩa của ノー残

  • Đọc: nozan
  • Nghĩa: không làm thêm giờ
  • Là từ viết tắt của ノー残業 (no zangyou)

Tiếng Nhật công việc: ノー残

 

Cách dùng của ノー残

Cùng học cách dùng một cách cụ thể qua 3 ví dưới sau đây nhé!

1, 今週は忙しくないからノー残にしよう。

Konshuu wa isogashikunai kara nozan ni shiyou.

Tuần này không bận nên sẽ không làm thêm giờ.

Tiếng Nhật công việc: ノー残

 

2, ノー残があると、それに合わせて予定を組めるので助かります。

Nozan ga aru to, sore ni awasete yotei qqo kumerunode tasukarimasu.

Khi không có làm thêm giờ thì có thể lên kế hoạch nên rất tốt.

Tiếng Nhật công việc: ノー残

 

3, 明日はノー残だから飲みにでも行こう!

Ashita wa nozan dakara nomi ni demo ikou.

Ngày mai không có làm thêm giờ nên đi nhậu đi!

làm việc ở nhật

Bạn đã nắm được nghĩa cũng như cách dùng của từ vựng ngày hôm nay rồi phải không nào?

Chúc bạn học tiếng Nhật và làm việc hiệu quả!

8 chùm từ đệm bạn cần biết để giao tiếp tiếng Nhật hiệu quả

Nenkin Netto – kiểm tra lương hưu online ở Nhật

 

Tổng hợp LOCOBEE

bình luận

ページトップに戻る