Phó từ thường dùng trong tiếng Nhật: きちんと

Bằng việc sử dụng phó từ trong câu nói tiếng Nhật bạn có thể làm cho ý tứ muốn diễn tả trở nên giàu hình ảnh và sinh động hơn. Cùng LocoBee học phó từ của ngày hôm nay nhé. Đó chính là từ きちんと, một từ rất thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Nhật.

 

Ý nghĩa của きちんと

  • Đọc: kichinto
  • Nghĩa:
  1. đầy đủ, không thừa không thiếu, chính xác
  2. đoàng hoàng, nghiêm túc
  3. gọn gàng, ngăn nắp, theo thứ tự

 

Cách dùng của きちんと

Cùng tìm hiểu cách dùng của きちんと qua 3 ví dưới dưới đây nhé!

Nghĩa số 1:

家賃を毎月きちんと払う。

Yachin wo maitsuki kichinto harau.

Hàng tháng, thanh toán tiền thuê nhà đầy đủ.

Chi phí đầu vào cực thấp – Village House chính là giải pháp tìm nhà của người Việt tại Nhật

 

Nghĩa số 2:

近所の人にきちんと挨拶することを心掛ける。

Kinjo no hito ni kichinto aisatsu suru koto wo kokorogakeru.

Cố gắng chào hỏi hàng xóm một cách đàng hoàng.

[Văn hoá công ty Nhật] Chào hỏi trong doanh nghiệp Nhật Bản

 

Nghĩa số 3:

きちんと部屋を片付けなさい!

Kichinto heya wo katadzuke nasai!

Dọn dẹp phòng cho ngăn nắp, gọn gàng đi con.

10 mẹo vứt đồ không cần thiết – Bước quan trọng trong dọn dẹp nhà cửa

Bạn đã nắm được nghĩa và cách dùng của phó từ ngày hôm nay chưa nào? Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả cùng LocoBee nhé!

Onomatope thường dùng trong tiếng Nhật: ぎっしり

 

Tổng hợp LOCOBEE

bình luận

ページトップに戻る