Học tiếng Nhật: Từ vựng miêu tả người vui vẻ

Việc sử dụng tính từ vào trong giao tiếp tiếng Nhật sẽ làm cho cuộc hội thoại trở nên thú vị và giàu hình ảnh hơn. Do đó việc làm giàu vốn từ vựng nói chung và tính từ nói riêng là điều cực kì quan trọng. Hôm nay hãy cùng tìm hiểu một số tính từ thể hiện tính cách của một người vui vẻ nhé!

Ôn bài học trước:

Học tiếng Nhật: しっとり – Phó từ thường dùng

 

1. 楽天的

  • Đọc: らくてんてき/rakutenteki
  • Nghĩa: lạc quan – ít khi u sầu, có suy nghĩ tích cực

彼は楽天的な人だから、失敗しても落ち込まない。

(Kare wa rakutentekina hitodakara, shippai shite mo ochikomanai)

Nghĩa: Anh ấy là một người lạc quan nên dù có thấ t bại cũng không nản lòng.

 

2. 社交的

  • Đọc: しゃこうてき/shakoteki
  • Nghĩa: hoà đồng, tích cực quan hệ với mọi người xung quanh

彼女は社交的だから、友達が多い。

(Kanojo wa shako teki dakara, tomodachi ga ooi)

Nghĩa: Cô ấy là một người hoà đồng nên có nhiều bạn.

 

3. 人懐っこい

  • Đọc: ひとなつっこい/hitonatsukkoi
  • Nghĩa: thân thiện, dễ gần

① 彼は人懐っこくて、いろいろな人に人気がある。

Nghĩa: Anh ấy là một người dễ gần nên nhiều người mến.

 

4. 爽やか

  • Đọc: さわやか/sawayaka
  • Nghĩa: tươi tắn/tươi – người luôn vui vẻ, sôi nổi

彼は爽やかで、とても印象がいい。

(Kare wa sawayakade, totemo insho ga ii)

Nghĩa: Anh ấy luôn vui tươi nên ấn tượng để lại rất tốt.

 

5. 愛嬌がある

  • Đọc: あいきょうがある/aikyogaaru
  • Nghĩa: có duyên, đáng yêu – không chỉ việc đáng yêu ở khuôn mặt mà là ở cách thể hiện

彼女は愛嬌があって、周りに気に入られている。

Nghĩa: Cô ấy là một người có duyên nên được mọi người xung quanh yêu mến.

Chúc các bạn học tiếng Nhật hiệu quả!

NIPPON★GO với 3 cấp độ sơ – trung cấp dành cho ôn luyện JLPT

[LocoBee Job] Cùng LocoBee tìm việc ở Nhật!

 

MOTOHASHI (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る