[Làm chủ Katakana] タイムライン nghĩa và cách dùng

Katakana là một bộ phận từ vựng quan trọng trong tiếng Nhật và người Nhật thường xuyên sử dụng trong giao tiếp. Do đó mà với các bạn học tiếng Nhật đây là một phần không thể xem nhẹ.

Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng của từ Katakana “タイムライン” thường được dùng khá nhiều trong đời sống và công việc ngay sau đây nhé!

Bài viết cùng chuyên đề: Làm chủ Katakana

 

Ý nghĩa của タイムライン

Đọc: taimu rain

Nghĩa:

  1. Bảng thời gian biểu
  2. Dòng thời gian
  3. Lịch sử đăng bài (dòng thời gian) trên SNS

Xuất phát từ tiếng Anh: timeline

từ vựng katakana

 

Cách dùng của タイムライン

Dưới đây là 3 ví dụ để bạn có thể hiểu hơn về cách dùng của từ vựng Katakana hôm nay nhé!

1, タイムラインで予定を確認する。(nghĩa số 1)

Taimu rain de yotei wo kakunin suru.

Xác định kế hoạch bằng thời gian biểu.

timeline

 

2, この世にはひとつのタイムラインしか存在しない。(nghĩa số 2)

Konoyo ni wa hitotsu no taimu rain shika sonzaishinai.

Chỉ có một dòng thời gian trên thế giới này.

timeline

[Văn hoá công sở] Đúng giờ – con đường hiệu quả nhất trong việc gây dựng lòng tin

 

3, その動画はタイムラインで見たよ。(nghĩa số 3)

Sono douga wa taimu rain de mita yo.

Tôi đã xem video đó trên lịch sử đăng bài rồi đấy.

sns

Một từ vựng Katakana rất thường được người Nhật sử dụng, mọi người nhớ nghĩa và cách dùng nhé! Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả cùng LocoBee!

Du học Nhật Bản: Thủ tục liên quan đến tư cách lưu trú

 

Tổng hợp LOCOBEE

bình luận

ページトップに戻る