Đảo Amami Oshima, Nhật Bản và cuộc chiến kéo dài hơn 20 năm nhằm xóa sổ cầy mangut
Để kiểm soát chuột phá hoại mùa màng và loài rắn hổ mang độc Habu, đưa cầy mangut đã được đưa vào Nhật Bản. Tuy nhiên, sau đó loài này bắt đầu tấn công các sinh vật bản địa, chẳng hạn như thỏ đen Amami, khiến các biện pháp tiêu diệt được triển khai.
Nội dung bài viết
Cầy mangut vằn
Loài cầy mangut vằn (フイリマングース, Herpestes auropunctatus) thuộc họ Cầy mangut (Herpestidae), bộ Ăn thịt (Carnivora), có nguồn gốc từ Trung Đông, miền nam Trung Quốc và Nam Á. Chúng có kích thước khá nhỏ, con đực dài khoảng 60 cm, con cái khoảng 50 cm, tương đương hoặc lớn hơn một chút so với chồn nâu Nhật Bản. Cầy mangut vằn có thể sinh sản từ năm thứ hai sau khi sinh, với mùa sinh sản kéo dài từ tháng 3 đến tháng 9 tại đảo Amami. Mỗi năm, chúng đẻ từ 2 – 7 con/lứa, trung bình 2,26 con. Đây là loài động vật ăn thịt với chế độ ăn đa dạng, bao gồm côn trùng như châu chấu, dế, bọ cánh cứng, và động vật có xương sống như ếch, chuột, thỏ, chim non.
Sau khi được đưa vào đảo Amami Oshima, loài này đã mở rộng phạm vi sinh sống và số lượng tăng nhanh chóng. Năm 2000, ước tính có khoảng 10.000 con, tăng từ 6.000 con vào năm 1999. Sự gia tăng này gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến các loài bản địa quý hiếm, đặc biệt là thỏ đen Amami (アマミノクロウサギ) và chuột lông dài Amami (ケナガネズミ). Nhận thấy tác hại của chúng, vào năm 2005, chính phủ Nhật Bản đã liệt kê loài này vào danh sách “loài ngoại lai đặc biệt” theo Luật kiểm soát tác hại của sinh vật ngoại lai (外来生物法, Luật số 78 năm 2004). Từ đó, nhiều biện pháp tiêu diệt cầy mangut vằn đã được triển khai nhằm khôi phục hệ sinh thái đảo Amami.
Quá trình xâm nhập và kiểm soát cầy mangut
Cầy mangut lần đầu tiên được đưa vào đảo Okinawa vào năm 1910 và nhanh chóng thích nghi với môi trường tự nhiên. Đến khoảng năm 1979, khoảng 30 con cầy mangut từ Okinawa đã được mang đến đảo Amami Oshima và thả tại khu vực Aka-saki, Asani, thành phố Naze. Điều này đã được xác nhận thông qua các cuộc phỏng vấn với những người có liên quan.
Sau khi loài này định cư tại Amami, chúng bắt đầu gây hại cho nông nghiệp và chăn nuôi. Vì vậy, từ năm 1993, chính quyền địa phương đã coi chúng là động vật có hại và triển khai các biện pháp bắt giữ. Đồng thời, từ năm 1996, Bộ Môi trường Nhật Bản (lúc đó là Cơ quan Môi trường) và tỉnh Kagoshima đã tiến hành một dự án mô hình kéo dài 4 năm để khảo sát phạm vi phân bố, số lượng cá thể và phương pháp bẫy. Kết quả cho thấy sự mở rộng của cầy mangut tỷ lệ thuận với sự suy giảm số lượng các loài bản địa quý hiếm, đặc biệt là thỏ đen Amami (アマミノクロウサギ). Do đó, chính phủ nhận định rằng cần phải có biện pháp kiểm soát sớm, và từ năm 2000, chính phủ bắt đầu triển khai chương trình kiểm soát cầy mangut bằng cách áp dụng hệ thống tiền thưởng dựa trên số lượng bắt được. Ban đầu, dự án được thực hiện bởi Bộ Môi trường và tỉnh Kagoshima, nhưng từ năm 2001, Bộ Môi trường tiếp tục thực hiện độc lập.
Tuy nhiên, do cầy mangut có phạm vi hoạt động nhỏ, chỉ bắt chúng dọc theo các con đường không thể hạn chế sự mở rộng quần thể. Vì vậy, để đạt được mục tiêu xóa sổ hoàn toàn, chính phủ đã nhận thấy rằng cần phải triển khai bẫy trên diện rộng, bao gồm cả các khu rừng.
Năm 2005, sau khi Luật Kiểm soát Sinh vật Ngoại lai có hiệu lực và cầy mangut bị liệt vào danh sách loài ngoại lai đặc biệt, Bộ Môi trường đã thành lập đội chuyên trách “Amami Mongoose Busters” để tăng cường các biện pháp kiểm soát. Từ đó, đội Busters đã triển khai bẫy quy mô lớn (hơn 30.000 chiếc), lắp đặt hơn 300 camera giám sát, huấn luyện chó tìm kiếm cầy mangut và sử dụng bả chuột ở những khu vực khó tiếp cận. Ngoài ra, để tránh bẫy bắt nhầm các loài khác, đội đã liên tục cải tiến thiết kế bẫy và phát triển phương pháp săn bắt kết hợp chó nghiệp vụ và người huấn luyện. Nhờ áp dụng nhiều phương pháp kiểm soát đồng bộ, số lượng cầy mangut trên đảo Amami đã giảm mạnh, tiến gần đến mục tiêu tiêu diệt hoàn toàn loài ngoại lai này.
Con người đưa cầy mangut vào, con người phải xóa sổ chúng
Ông Goto Yoshihito, người phụ trách tiêu diệt mangut, cho biết ông và chú chó nghiệp vụ của mình cùng nhau vào rừng mỗi ngày để truy tìm mangut. Hiện tại, ông Goto tiếp tục huấn luyện chó nghiệp vụ tại Okinawa, nơi cầy mangut vẫn còn tồn tại. Khi bắt được mangut, ông phải kìm nén cảm xúc và tự nhủ rằng cuộc sống của những loài khác trên đảo Amami phụ thuộc vào sinh mạng của con cầy mangut này. Dù cầy mangut có đáng thương đến đâu, trách nhiệm của con người là phải xử lý hậu quả do chính mình gây ra.
Các biện pháp được triển khai gồm:
- Bẫy lồng và bẫy ống
- Sử dụng chó nghiệp vụ để truy vết qua mùi hương và phân
- Mồi độc, sử dụng chất độc diệt chuột
Tổng cộng, 3,6 tỷ yên (khoảng 570 tỷ đồng) đã được chi trong giai đoạn 2000 – 2024. Ban đầu, gần 4.000 con bị bắt vào năm 2000. Sau đó, số lượng giảm dần theo thời gian, và đến 2018, chỉ còn 1 con bị bắt. Trong 6 năm qua, không còn cá thể cầy mangut nào được phát hiện dù đã sử dụng camera tự động và chó nghiệp vụ.
Số cá voi lưng gù di cư tới đảo Amami Oshima của Nhật đạt mức cao kỉ lục
Hệ sinh thái phục hồi sau hơn 20 năm
Trong khi cầy mangut bị xóa sổ, số lượng thỏ đen Amami trên đảo Amami Oshima đã hồi phục mạnh mẽ:
- Năm 2003: dưới 2.500 con
- Năm 2021: gần 20.000 con
Bộ Môi trường Nhật Bản cho biết, hơn 32.000 con cầy mangut đã bị bắt trong suốt 20 năm qua. Vào ngày 3/9/2024, đảo Amami Oshima đã chính thức tuyên bố xóa sổ hoàn toàn loài mangut, kết thúc một cuộc chiến kéo dài hơn 20 năm.
Amami – Okinawa được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới
Để tham gia bình luận hãy đăng ký trở thành thành viên của LocoBee – Hoàn toàn miễn phí!
Phiếu giảm giá tại Don Quijote: Miễn thuế 10% và giảm thêm 5%
Tặng kèm phiếu giảm giá lên đến 3.000 yên – Mua hàng hiệu với giá cực ưu đãi!
Tổng hợp: LocoBee
bình luận