Tiếp nối bài viết về Các mẫu câu theo từng chủ đề dùng khi hội thoại hoặc thảo luận, lần này LocoBee sẽ giới thiệu tới bạn chủ đề về gia đình, quê hương, cuối tuần và ẩm thực nhé!
Nội dung bài viết
家族/Về gia đình
- 何人家族ですか
Nannin kazoku desuka?
Gia đình bạn có bao nhiêu người?
- 両親と一緒に住んでいますか。
Ryoshin to isshoni sunde imasuka?
Bạn đang sống cùng cha mẹ à?
- 両親は何をしていますか。
Ryoshin wa nani wo shiteimasuka?
Cha mẹ của bạn làm nghề gì?
- 兄弟姉妹は何をしていますか。
Kyodaishimai wa nani wo shiteimasuka?
(Nếu đối phương có anh em) Anh chị em của bạn đang làm gì?
- 兄弟姉妹は結婚していますか。
Kyodaishimai wa kekkonshite imasuka?
Anh chị em của bạn đã kết hôn chưa?
- 甥や姪はいますか。
Oi ya mei wa imasuka?
Bạn có cháu trai và cháu gái không?
故郷/Về quê hương
- 出身はどこですか。
Shusshin wa doko desuka?
Bạn đến từ đâu?
- どんな街ですか。
Donna machi desuka?
Đó là thành phố như thế nào?
- 何が有名ですか。
Nani ga yumei desuka?
Ở đó có gì nổi tiếng?
- 有名な食べ物はありますか。
Yumei na tabemono wa arimasuka?
Món ăn nổi tiếng ở đó là gì?
- 簡単に田舎の紹介をして下さい。
Kantan ni imaka no shoukai wo shitekudasai.
Bạn hãy giới thiệu đơn giản về quê hương mình nhé.
- 海はありますか。山はありますか。
Umi wa arimasuka. Yama wa arimasuka?
Ở đó có biển không? Có núi không?
- 若い人はたくさんいますか。
Wakai hito wa takusan imasuka?
Ở đó có nhiều người trẻ tuổi không?
- 外国人はいますか。
Gaikokujin wa imasuka?
Ở đó có người nước ngoài không?
[Tiếng Nhật trong cuộc sống] Những câu nói tiếng Nhật dùng khi đi du lịch
週末/Về cuối tuần
- 週末は何をしましたか。
Shumatsu wa nani wo shimashitaka?
Cuối tuần bạn đã làm gì? (Hỏi về cuối tuần trong quá khứ, có thể là tuần trước hoặc hôm qua, hôm kia)
- 私は週末、いつもバスケットをします。〇〇さんはいつも週末は何をしますか。
Watashi wa shumatsu, itsumo basuketto wo shimasu. 〇〇san wa itsumo shumatsu wa nani wo shimasuka?
Cuối tuần tôi thường chơi bóng rổ. Bạn thì sao? Cuối tuần bạn thường làm gì?
- いつも夜は何をしますか。
Itsumo yoru wa nani wo shimasuka?
Buổi tối bạn thường làm gì?
- 週末、うちにいます。外へ出ます。どちらが好きですか。
Shumatsu, uchi ni imasu. Soto e demasu. Dochira ga suki desuka?
Cuối tuần bạn thích ở nhà hay đi ra ngoài?
料理/Về ẩm thực
- あなたの国で有名な食べ物は何ですか。
Anata no kuni de yumei na tabemono wa nandesuka?
Ở nước bạn món ăn nổi tiếng là món nào?
- それはどんな味ですか。
Sore wa donna aji desuka?
Món đó có vị như thế nào?
- それはうちで作れますか。
Sore wa uchi de tsukeremasuka?
Món đó có thẻ làm ở nhà không?
- あなたはそれをうちで作りますか。
Anata wa sore wo uchi de tsukurimasuka?
Bạn đã từng làm món đó ở nhà chưa?
- 日本で食べられますか。
Nihon de taberaremasuka?
Ở Nhật có ăn được món đó không?
- あなたの田舎で有名な食べ物はありますか。
Anata no imaka de yumei na tabemono wa arimasuka?
Quê bạn có món ăn nào nổi tiếng?
- それはいくらぐらいですか。
Sore wa ikura gurai desuka?
Món đó giá khoảng bao nhiêu?
Những câu tiếng Nhật cơ bản nên biết khi đi du lịch
Học tiếng Nhật miễn phí tại LocoBee với các video học giao tiếp, Minna no Nihongo, thi thử JLPT – Nhanh tay đăng ký thành viên để học mọi lúc mọi nơi, hoàn toàn miễn phí!
(Sau khi đăng ký vào Sinh viên, chọn Tiếng Nhật thực hành để học qua các video, làm đề thi thử!)
Tổng hợp LocoBee
bình luận